Đầu đo nhiệt độ, cảm biến nhiệt độ Anritsu

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầ giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-nhiet-do-hang-anritsu-cp843, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MW-46E-TC1-ANP, MW-46K-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MW-45E-TC1-ANP, MW-45K-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MW-44E-TC1-ANP, MW-44K-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MW-33E-TC1-ANP, MW-33K-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MW-32E-TC1-ANP, MW-32K-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MW-31E-TC1-ANP, MW-31K-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-211E-01-D0-0-TC1-W, U-211K-01-D0-0-TC1-W, Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-118E-01-D0-1-TC1-ANP, U-118K-01-D0-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-221E-01-D0-1-TC1-ANP, U-221K-01-D0-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-114E-01-D0-1-TC1-ANP, U-114K-01-D0-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-211E-01-D0-1-TC1-ANP, U-211K-01-D0-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-111E-01-D0-1-TC1-ANP, , Đầu đo nhiệt độ Anritsu BS-51E-100-TC1-ANP, BS-51K-100-TC1-ANP , Đầu đo nhiệt độ Anritsu BS-22E-010-TC1-ANP, BS-22K-010-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu BS-11E-010-TS1-ANP, BS-11K-010-TS1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu BS-91E-010-TS1-ANP, BS-91K-010-TS1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu BS-31E-030-TC1-ANP, BS-31K-030-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu BS-21E-010-TC1-ANP, BS-21K-010-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MG-34E-GX1-ANP, MG-34K-GX1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MG-33E-TA1-ANP, MG-33K-TA1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MG-24E-GW1-ANP, MG-24K-GW1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MG-21E-TS1-ANP, MG-21K-TS1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MG-64E-GW1-ANP, MG-64K-GW1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu MG-11E-TS1-ANP, MG-11K-TS1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-331E-00-1-TC1-ANP, A-331K-00-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-241E-01-1-TC1-ANP, A-241K-01-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-234E-00-1-TC1-ANP, A-234K-00-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-233E-01-1-TC1-ANP, A-233K-01-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-231E-01-0-TC1-W, A-231K-01-0-TC1-W, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-231E-01-1-TC1-ANP, A-231K-01-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ Anritsu A-231E-00-1-TC1-ANP, A-231K-00-1-TC1-ANP, Đầu đo nhiệt độ U series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AR-6500 series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ FL series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HS series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AM-8000 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AP-400 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ ACSⅡ series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1200 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1150 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1350 (K,E, J). Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1750 (K,E, J),

http://store.ttech.vn/ban-chong-rung-hang-meiritz-cp20981, Bàn chống rung AVT Series Meiritz, Bàn chống rung AET Series Meiritz, Bàn chống rung hãng AG SERIES Meiritz , Bàn chống rung hãng LSHB SERIES Meiritz, Bàn chống rung hãng HS SERIES Meiritz, Bàn chống rung hãng HSB SERIES Meiritz, Bàn chống rung hãng RHS SERIES Meiritz, Bàn chống rung hãng AYA SERIES Meiritz, Bàn chống rung hãng AYA-AYN SERIES Meiritz, Bàn chống rung hãng AC SERIES Meiritz,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-riken--cp20983, Level cân máy RFL-1505 Riken, Thiết bị đo độ đồng tâm KG-1 và Riken KG-1 Riken, Level cân máy RFL-1502 và Riken RFL-1502 Riken, Level cân máy RHL-1502 và Riken RHL-1502 Riken, Level cân máy R-MSL1502 và Riken R-MSL1502 Rike, Level cân máy RSL-AA1502 và RSL-AA1502 Riken, Level cân máy RSL-A1502/RSL-A1502 Riken, Level cân máy RFL-AA1502 Riken, Khối V chuẩn RSV-50 Riken, Level Cân Máy RFL-A2002 Riken, Thước đo góc vuông RHS1-150 Riken, Thước thủy dạng vòng RRL1828 Riken, Thước thẳng RSHA-300 Riken, Level cân máy R-MSL1505 Riken, Thước thẳng RSHA-2000 Riken,  

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-obishi--cp20985, Bàn máp LEVELING BLOCK 328 Obish, Bàn máp MASTER SURFACE PLATE 900-10 Obish, Bàn máp STATIONDRY SURFACE PLATE 900-1 Obish, Bàn máp PRECISION GRANITE SURFACE PLATE No.900 Obish, Bàn máp PRECISION SURFACE PLATE 202 Obish, Bàn máp STATIONDRY SURFACE PLATE 206 Obish, Bàn máp SURFACE PLATE FOR LAPPING 107, 108 Obishi, Bàn máp SURFACE PLATE 203 Obishi , Bàn máp SURFACE PLATE 201 Obishi, Bàn máp SURFACE PLATE 202 Obishi ,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-akatsuki-cp21005, Thiết bị cân bằng L-150AJII / L-150AJ-2V – Adjustable Precision Aluminium Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-10AJ / L-10 – Adjustable Precision Iron Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-52 – Iron Level with nickel plating finish Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-100 – Iron Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-13 – Non-Magnetic Pocket Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng ML-13 – Magnetic Pocket Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng RB-150 – Protect Armour Plus Akatsuki, Thiết bị cân bằng PA-BN / PA-WN / PA-CN / PA-RN / PA-PN – Protect Armour Akatsuki, Thiết bị cân bằng EZ-85 – EZ-LEVEL COLOR SERIES Akatsuki, Thiết bị cân bằng EZ-85 – EZ-LEVEL Akatsuki, Thiết bị cân bằng SR-90 – Slant Rule Akatsuki, Thiết bị cân bằng DIG-600M – Magnetic Digital Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng DI-230M – Magnetic Digital Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-150D-VQ – Box Type Aluminium Level with Large 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-300MQ – Box Type Magnetic Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-300Q – Box Type Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-120MQ – I-shaped Magnetic Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-120Q – I-shaped Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-160MQ – I-shaped Magnetic Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-160Q – I-shaped Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-170MQ – I-shaped Magnetic Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-170Q – I-shaped Aluminium Level with 45° Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng SVL-7M – Box Type Magnetic Aluminium Level with V-shaped Ditch , Thiết bị cân bằng SVL-7 – Box Type Aluminium Level with V-shaped Ditch Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-550M – Box Type Magnetic Aluminium Level with V-shaped Ditch , Thiết bị cân bằng L-550 – Box Type Aluminium Level with V-shaped Ditch Akatsuki, Thiết bị cân bằng RB-270M – Box Type Magnetic Aluminium Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng RB-270 – Box Type Aluminium Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-270M – Box Type Magnetic Aluminium Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng L-270 – Box Type Aluminium Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng FIX-100 – Fix Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng P-36ℓ – Line Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng LIN-100 – Line Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PK-70 – Inclination Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng SU – Mini Level with Strap Akatsuki, Thiết bị cân bằng P-2P – Level with Pen Clips Akatsuki, Thiết bị cân bằng PSW-70 – Ruler Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PS-70 – Carpenter’s Square Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PZ – Prism Type Level with Mounting Plate Akatsuki, Thiết bị cân bằng PTh – 2 Way Flat Level with Mounting Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng R – Circular Acrylic Resin Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PA3-B / PA3-R – Protect Armour Akatsuki, Thiết bị cân bằng D – Square Ruler with Level Akatsuki. Thiết bị cân bằng LV – Tubular Vial Akatsuki, Thiết bị cân bằng Th – 2 Way T-shape Flat Level with, Thiết bị cân bằng T – 2 Way T-shape Flat Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PT – 2 Way Flat Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng OTh – 2 Way Oval Level with Mounting Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng Oh – Oval Level with Mounting Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng CRTh – 2 Way Circular Level with Mounting Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng CRT – 2 Way Circular Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng CR – Circular Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng Ph – Rectangle Column Level with Mounting Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng Inc-Ph – Rectangle Column Level with Goniometer and Mounting Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng Inc-P-70 – Flat Level with Goniometer Akatsuki, Thiết bị cân bằng PM – Rectangular Magnetic Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PM – Flat Magnetic Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PWM – Flat Magnetic Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng P – Rectangular Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng P – Flat Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng PW – Flat Level Akatsuki, Thiết bị cân bằng Inc-Rt – Mounted Circular Level with Holes and Goniometer , Thiết bị cân bằng Rt – Mounted Circular Level with Holes Akatsuki, Thiết bị cân bằng Inc-R – Circular Acrylic Resin Level with Goniometer Akatsuki, Thiết bị cân bằng RM – Circular Magnetic Acrylic Resin Level Akatsuki,

http://store.ttech.vn/mam-kep-hang-kitagawa-cp21056MÂM KẸP MÁY TIỆN CƠ JN-T Series Kitagawa, MÂM KẸP ROTARY CYLINDER SS Series Kitagawa, BÀN XOAY, TRỤC THỨ 4 MRT200 Kitagawa, BÀN XOAY, TRỤC THỨ 4 MR Series Kitagawa. Ê TÔ VE-LN Series Kitagawa, Ê TÔ VC-N Series Kitagawa, MÂM KẸP MÁY TIỆN ĐA NĂNG PU Series Kitagawa, MÂM KẸP MÁY TIỆN ĐA NĂNG PW(C) Series Kitagawa, MÂM KẸP MÁY TIỆN TIÊU CHUẨN B Series Kitagawa, MÂM KẸP MÁY TIỆN TIÊU CHUẨN B-200 Series Kitagawa,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-tsudakoma-cp21065, BÀN XOAY, TRỤC THỨ 4, 5 TRỤC Tsudakoma, Ê TÔ Tsudakoma,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-fsk-cp1408, Thiết bị kiểm tra đồng tâm FSK SB-1, SB-2, P-1, P-2, P-3, BC-1, Đế gá đồng hồ so FSK UD-1, PH-2, PH-3, PH-23, Thước thủy, nivo cân bằng FSK ITC-150, ITC-230, ITC-300, ITC-380, ITC-45, Thước thủy, nivo cân bằng FSK IRC1.0-150, IRC0.5-230, , Thước thủy, nivo cân bằng FSK AL-1, AL-2, AL-2, Thước thủy, nivo vuông cân bằng FSK AL1.0-100SQ , Thước thủy, nivo cân bằng FSK SUS1.0-50, AL1.0-50, Thước thủy, nivo cân bằng FSK IR0.5-100, IR1.0-200, IR1.0-300, SUS0.5-100, , Thước thủy, nivo cân bằng FSK S0.02-80, S0.05-80, S0.1-80SUS, S0.2-80 SUS, , Thước thủy, nivo cân bằng FSK S0.02-100, S0.05-100, S0.1-100, S0.02-100SUS, , Thước thủy, nivo cân bằng FSK CAL1-100, CAL2-100, , Thước thủy, nivo cân bằng FSK TTL-0.02, TTL-0.05, TTL-0.1, TL-05, TL-01, TL-0, Thước thủy, nivo cân bằng FSK ADL0.1-1000, ADL1.0-1000, ADL0.1-50, Thước thủy, nivo cân bằng FSK AFL1-150, AFL2-150, AFL3-200, Thước thủy, nivo cân bằng FSK BTL1-150, BTL2-200, BTL3-250, BTL3-300, , Nivo khung vuông FSK SLB1-100, SLB1-150, SLB2-200, SLB3-300, Nivo khung vuông FSK SAB1-100, SAB2-150, SAB3-300, SAB3-200, , Nivo khung vuông FSK SLA1-150 , SLA2-200, SLA3-300, Thước thủy, nivo cân bằng FLV1-100, FLV1-150, FLV1-200, FLV1-250, , Thước thủy, nivo cân bằng FLF1-100, FLF2-150, FLF3-200, Thước thủy, nivo cân bằng FLB1-100, FLB2-150, FLB3-200, FLB1-250, , Thước thủy, nivo cân bằng FSK FAB1-100, FAB2-150, FAB3-200, FAB3-300, Thước thủy, nivo cân bằng FSK FLA1-150, FLA2-200, FLA1-250, FLA3-250, ,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-hann-yan-cp21909, Concentricity Gauge CRL905AX Hann yan, Concentricity Gauge CRL901SD Hann yan, Concentricity Gauge CRL901D Hann yan, Concentricity Gauge Long Shaft Type Series Hann yan, Concentricity Gauge T62 Series Hann yan, Concentricity Gauge Chuck Type Serise Hann yan, Concentricity Gauge E6202XY2 Hann yan, Concentricity Gauge E6201XY Hann yan, Concentricity Gauge Granite Series Hann yan, Concentricity Gauge 61 Series Hann yan,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-hann-yan-cp21909, Thiết bị kiểm tra đồng trục, đồng tâm Concentricity Gauge 61 Series Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng trục, đồng tâm Concentricity Gauge Granite Series Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng trục, đồng tâm Concentricity Gauge E6201XY Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng trục, đồng tâm Concentricity Gauge E6202XY2 Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng tâm, đồng trục Concentricity Gauge Chuck Type Serise Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng tâm, đồng trục Concentricity Gauge T62 Series Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng tâm, đồng trục Concentricity Gauge Long Shaft Type Series Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng tâm, đồng trục Concentricity Gauge CRL901D Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng tâm, đồng trục Concentricity Gauge CRL901SD Hann yan, Thiết bị kiểm tra đồng tâm, đồng trục Concentricity Gauge CRL905AX Hann yan,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-fang-yi-cp21906, Head Thickness Measurement Machine OSK-AL-1 Fang Yi, Head Thickness Measurement Machine OSK-B3 Fang Yi, Head Thickness Measurement Machine OSK-AL Fang Yi, Head Thickness Measurement Machine OSK-A Fang Yi, Head Thickness Measurement Machine OSD Fang Yi. Head Thickness Measurement Machine DSK-H Fang Yi, Gauge Plu Fang Yi, Gauge FY-2YB Data Physics

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin