Thiết bị đo hãng Ono Sokki

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-giant-force-cp833, Buồng thử shock (sốc) nhiệt Giant Force GTST-021S-65-L, Buồng thử shock (sốc) nhiệt Giant Force GTST-050 GTST-080 GTST-108 GTST-150 GTST-252 , Buồng thử lão hóa Giant Force GMBT-1215-SP, Buồng thử lão hóa Giant Force GPO-125-A GPO-270-B GPO-600-B, Buồng thử già hóa bằng hơi nước Giant Force GSAT-018 GSAT-025, Buồng thử già hóa Giant Force GAT-101 GAT-216, Buồng thử sốc shock nhiệt Giant Force GTST-056 GTST-087 GTST-126, Buồng thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Giant Force GTH-150 GTH-225 GTH-408 GTH-800, Máy thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm và rung shock kết hợp Giant Force GTHV-336,, Máy thử nghiệm rung shock Giant Force GEV-50 GEV-100 GEV-200 GEV-300 GEV-500 GEV-800 GEV-100, Buồng kiểm tra thử nghiệm phun mưa Giant Force GSRT-1728-A, Buồng kiểm tra thử nghiệm bụi Giant Force GSDT-1000-F, GSDT-1000-C, Tủ kiểm tra nhiệt độ và độ cao GTP-1200-50-CP-SD, GTP-1200-70-CP-SD, Buồng kiểm tra thời tiết khắc nhiệt Giant Force GHAST-35-CP-SD, GHAST-80-CP-SD, Tủ sấy chân không Giant Force GOV-125-S, Máy phun muối kiểm tra ăn mòn Giant Force GSST-108, GSST-270, GSST-832, Buồng phun muối thử ăn mòn Giant Force GSDH-270, GSDH-528, GSDH-600, GSDH-4080, Thiết bị thử rơi va đập Giant Force GDT-1000, Thiết bị thử rơi va đập Giant Force GDT-1100, Thiết bị thử rung sóc Giant Force GRV-5060M, Buồng thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm GTH-800-40-CP-SD Giant Force, Buồng thử nghiệm sương muối GSST-270 Giant Force, Buồng thử nghiệm sốc nhiệt 3 vùng GTST-150-55-AW-3 Giant Force, Tủ thử nghiệm lão hóa GAT-216 Giant Force, Tủ khí hậu thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm môi trường GTH-1000-00-CP-SD Giant Force, Tủ thử nghiệm nhiệt độ theo chu kỳ Giant Force CPV-GAas-30-CP-AR. CPV-GAas-40-CP-AR, Tủ nhiệt độ âm sâu Giant Force GLTS-120-40-SP-SD, GLTS-150-40-SP-SD, , Thiết bị tạo nhiệt độ độ ẩm phòng thí nghiệm Giant Force GLTH-050W(A), GLTH-080W, GLTH-100, Buồng thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Giant Force GTH-080ST-SP, , Buồng thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Giant Force GTH-072TR-(+10)-SP-SD, , Buồng thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Giant Force GCT-017-00-SP-SD, GCT-017-20-SP-SD,,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-ono-sokki-cp817, Thiết bị đo lưu lượng Ono Sokki FM-2500A, FM-1500 , Thiết bị đo lưu lượng Ono Sokki DF-2200, Cảm biến đo lưu lượng Ono Sokki FP-2140S, FP-215, FP-2250A, FP-4135, Cảm biến đo lưu lượng Ono Sokki FP-213, FP-213S, FP-2140H, FP-2240HA , Thiết bị đo lưu lượng Ono Sokki FZ-2100, FZ-2200, Thiết bị đo lưu lượng Ono Sokki MF-3200, Cảm biến đo lưu lượng Ono Sokki FX-1110, FX-205P, FX-1120, FX-203P, FX-1130, Thiết bị đo lưu lượng Ono Sokki FP-4135, Thiết bị tăng giảm áp Ono Sokki MF-113, Thiết bị đo tốc độ không tiếp xúc Ono Sokki LC-8120, LC-8220, Thiết bị đo tốc độ không tiếp xúc Ono Sokki LC-8320, LC-8310, LC-0872, LC-0873, LC-0874, LC-0835, Thiết bị phân tích khí thải Ono Sokki DS-3000, DS-3284, Thiết bị đo momen xoắn Ono Sokki TS-3200A, Thiết bị đo momen xoắn Ono Sokki TS-2800, Thiết bị đo momen xoắn Ono Sokki TQ-5300, Máy đo momen xoắn Ono Sokki TS-7700B, Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-7221, MT-7251, MT-7212, MT-7222, MT-7252,, Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-103H, MT-203A, Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-6514B, MT-6524B, MT-6554B, MT-6515B, MT-6525B, Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-6414B, MT-6424B, MT-6454B, MT-6415B, , Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-6422B, MT-6452B, MT-6413B, MT-6423B, , Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-6223B, MT-6253B, MT-6214B, MT-6224B, , Máy đo momen xoắn Ono Sokki MT-6221B, MT-6251B, MT-6212B, MT-6222B, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki MD-201C, MD-501C, MD-102C, , Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki SS-500, SS-101, SS-201, SS-501, SS-102, , Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki SS-002, SS-005, SS-010, SS-020, SS-050, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki DSTP-500, DSTP-1000, DSTP-2000, DSTP-5000, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki DD-106, DD-206, DD-1506B, DD-1107B,, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki DD-503, DD-104, DD-204, DD-504, DD-105, DD-205, DD-505, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki TH-2204, TH-2504, TH-2105, TH-2205, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki TH-1204, TH-1504, TH-1105, TH-1205, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki TH-3503, TH-3503H, TH-3104, TH-3104H, TH-3204, TH-3204H, Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki TH-3502, TH-3502H, TH-3103, , Cảm biến đo momen xoắn Ono Sokki TQ-2506, TQ-2206, Cảm biến khe hở Ono Sokki VE-2011, VE-5011, VE-1021, VE-3021, VE-8021, Cảm biến chiều dày, cảm biến khoảng cách Ono Sokki VE-5010, VE-1020, VE-1520,, Thiết bị đo chiều dày không tiếp xúc Ono Sokki CL-5610, CL-5610S, Thiết bị đo dịch chuyển vị trí Ono Sokki VT-5210, VT-5220, VT-5710, VT-5720, Bộ đếm, bộ hiển thị Ono Sokki DG-4320, DG-4340, Bộ đếm, bộ hiển thị Ono Sokki DG-2310, Bộ đếm, bộ hiển thị Ono Sokki DG-5100, Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki GS-3813B, GS-3830B, Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki GS-5050A, GS-5100A, GS-5051A, GS-5101A, Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki GS-4713A, GS-4730A, GS-4813A, GS-4830A, Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki GS-6713A, GS-6730A, GS-6813A , Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki GS-1713A, GS-1730A, GS-1813A, GS-1830A, Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki GS-7710A , GS-7710, GS-7210L, GS-7710NA, GS-771, Cảm biến dịch chuyển vị trí Ono Sokki BS-1210, BS-1310, Thiết bị đo và so sánh độ rung Ono Sokki VC-2200, VC-3200, Bộ thu thập dữ liệu độ rung, độ ồn Ono Sokki DS-0362, DS-0364, DS-0366 , Máy đo độ rung Ono Sokki LV-1800, Máy đo độ ồn Ono Sokki , LA-7500 Class 1, LA-7200 Class 2, Máy đo độ ồn Ono Sokki LA-1411, LA-1441, LA-4441, Thiết bị hiệu chuẩn máy đo độ ồn Ono Sokki SC-3120, SC-2500, SC-2120A, Bộ ghi độ rung, độ ồn Ono Sokki DR-7100, Hệ thống mô phỏng rung động Ono Sokki BF-3200, MI-5420A, BF-0310, Cảm biến đo độ rung Ono Sokki NP-2106, NP-2110, NP-2710, NP-2910, NP-2810, NP-2120, Cảm biến đo độ rung Ono Sokki NP-2506, NP-3560B. NP-3572, NP-3574. , Cảm biến đo độ rung Ono Sokki NP-3211, NP-3418, NP-3412, NP-3414, NP-3110, NP-3120, , Cảm biến đo độ rung Ono Sokki NP-7310, Thiết bị đo độ rung Ono Sokki PS-1300, Thiết bị đo độ rung Ono Sokki SR-2210, SR-2200, Thiết bị đo độ rung Ono Sokki CH-1200A, Thiết bị hiệu chuẩn cảm biến đo độ rung Ono Sokki VX-1100A, Búa tạp xung Ono Sokki GK-2110, GK-3100, GK-4110G20, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki PA-330Z, RV-3150, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki LV-7002, LV-7000, LV-0730, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki EC-2100, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki RP-1710, RP-1730, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki RP-432Z, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki SP-405Z, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki RP-7400, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki VP-201, VP-202, VP-1210, VP-1220, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki OM-1200, OM-1500, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki IP-292, IP-296, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki IP-3000A, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki IP-3100, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki FT-0801, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki AR-7240B, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki SE-1620, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki CT-6700, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki GE-2500, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki SE-2500A, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki HT-6200, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki FT-7200, Máy đo tốc độ vòng quay Ono Sokki HR-6800, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki TM-3110, TM-3120, TM-3130, TM-3140, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki FV-1500, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki FV-1100, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki MP-940A, MP-954, MP-950, MP-962, , Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki MP-9100, MP-911, MP-9120, MP-930, , Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki MP-9820, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki MP-981, AP-981, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki LG-9200, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki LG-930, Cảm biến đo tốc độ vòng quay Ono Sokki FS-540, FS-542, FS-5500 , Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki FG-1300, Thiết bị đo tốc độ vòng quay FT-2500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay TM-3140 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SP-405ZA Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay LG-9200 Ono Sokki, Máy dò lực quay từ tính MP-9100 Ono Sokki, Máy đo tốc độ vong quay MP-981 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SE-2500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SE-1200 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-3200 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-4200 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-5500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay MP-810B Ono Sokki, Máy đo cường độ âm thanh LA-1410 Ono Sokki, Máy đo tốc độ vòng quay Diesel CP-044 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay GE-1400 Ono Sokki

Thiết bị đo hãng Rion, Thiết bị đo hãng Ono Sokki, Thiết bị hãng Hasegawa

Thiết bị đo độ rung Rion VM-82A, Máy đo độ ồn NA-42 Rion, Máy đo độ rung VM-63C Rion, Bộ ghi và phân tích DA-21 Rion, Máy đo độ rung VM-63A Rion, Máy đo độ nhớt VT-05-06 Rion, Máy phân tích độ rung VA-12 Rion, Máy đo rung đa dụng VM-83 Rion, Máy đo độ rung 3 trục VM-54 Rion, Máy đo độ rung VM-55 Rion, Bộ ghi và phân tích SA-02A4 Rion, Bộ ghi và phân tích SA-02M Rion, Bộ ghi và phân tích RIONOTE Rion, Máy đo độ ồn UN-14 Rion, Máy đo độ ồn NA-37 Rion, Máy đo độ rung UV-16 Rion, Máy đo độ rung UV-15 Rion, Máy đo độ rung SX-A1VA Rion, Bộ ghi và phân tích LR-07 Rion, Máy đo độ ồn NA-42PB1 Rion, Máy đo rung đa dụng VM-82 Rion, Máy đo độ rung VM-53 / VM-53A Rion, Máy đo tiếng ồn (Class 2) NL-27 Rion, Máy đo tiếng ồn (Class 1) NA-28 Rion, Máy đo tiếng ồn (Class 1) NL-62 Rion, Máy đo tiếng ồn (Class 1) NL-52 Rion, Máy đo tiếng ồn (Class 2) NL-42 Rion, Thiết bị đo tốc độ vòng quay FT-2500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay TM-3140 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SP-405ZA Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay LG-9200 Ono Sokki, Máy dò lực quay từ tính MP-9100 Ono Sokki, Máy đo tốc độ vong quay MP-981 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SE-2500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SE-1200 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-3200 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-4200 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-5500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay MP-810B Ono Sokki, Máy đo cường độ âm thanh LA-1410 Ono Sokki, Máy đo tốc độ vòng quay Diesel CP-044 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay GE-1400 Ono Sokki, Sào cách điện và đầu nối đất Type Y Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type YB Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type Z Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type ZB Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSF-7 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSE-7T1 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSE-7G Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HTE-610 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HTE-610L-R Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HEV-750D Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HT-680D/HT-680DS Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HT-680DB/HT-680DBS Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HT-670 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSS-6B Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSG-6 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSN-6A Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-30 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-20N Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-90N Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-170 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-250 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-500 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-1.5N Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-1.5NJ Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-1.5NR Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-W80JS Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp WM series Hasegawa, Thiết bị xác định pha PC-2 Hasegawa, Thiết bị xác định pha HPL-200 Hasegawa, Thiết bị xác định pha HPI-A6/S6/S20 Hasegawa, Thiết bị xác định pha HP series Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type H Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type C Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type S Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type F Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HVC-1.5N2 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-70 Hasegawa

Máy đo tốc độ vòng quay Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Ono Sokki, , Thiết bị đo tốc độ vòng quay SE-1200 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay FT-2500 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay TM-3140 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SP-405ZA Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay LG-930 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay LG-9200 Onosokki, Máy dò lực quay từ tính MP-9100 Onosokki, Máy đo tốc độ vong quay MP-981 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay SE-2500 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-3200 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-4200 Ono Sokki , Thiết bị đo tốc độ vòng quay HT-5500 Ono Sokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay GE-1400 Ono Sokki , Máy đo tốc độ vòng quay Diesel CP-044 Ono Sokki, Máy đo cường độ âm thanh LA-1410 Onosokki, Thiết bị đo tốc độ vòng quay MP-810B Onosokki

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..         

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin