Thiết bị đo tốc độ vòng quay, thiết bị đo lực Shimpo

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-cincinnati-test-systems-cp1245, Đồng hồ đo áp suất chân không Cincinnati CTS, Đồng hồ đo áp suất điện tử Cincinnati CTS, Bộ hiệu chuẩn máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati 520, Bộ mô phỏng kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati CTS-Schreiner, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati Sentinel Blackbelt Pro, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati Sentinel I28, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati 3520, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati Blackbelt, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati Sentinel C28WE, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati LPC 528, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati Sentinel C20WE, Máy kiểm tra rò rỉ, thử kín sản phẩm Cincinnati TracerMate CS

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-cosmo-instruments-cp1244, Bộ điều chỉnh áp suất Cosmo PRV-700, Thiết bị đo và phát hiện độ ồn Cosmo MV-6000B, Buồng khí chuẩn Cosmo MC-F02A, MC-50B, MC-100B, MC-200B, , Thiết bị hiệu chuẩn máy kiểm tra rò rỉ, kiểm tra độ kín Cosmo LC, ALC, QLC, Thiết bị hiệu chuẩn máy kiểm tra rò rỉ, kiểm tra độ kín Cosmo LM-1C, , Thiết bị đo lưu lượng khí Cosmo AF-R220, Thiết bị đo lưu lượng khí Cosmo AF-2400, Đồng hồ đo lưu lượng Cosmo DF-2820, Đồng hồ đo lưu lượng Cosmo DF-231BA, Đồng hồ đo lưu lượng Cosmo DF-241BA, Đồng hồ đo áp suất Cosmo DP-340, DP-340B, DP-340BA, Đồng hồ đo áp suất Cosmo DM-3501, Đồng hồ đo áp suất Cosmo DM-3600, Cảm biến đo chênh lệch áp suất Cosmo PT-103B-A, Cảm biến đo chênh lệch áp suất Cosmo PT-161A, PT-162A, PT-162A, Cảm biến áp suất Cosmo PT-141C, PT-142B-A, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-R902, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-R700, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-1881, LU-80A, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-1866, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-R910, LS-R900, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-R740SH, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-R740(SS), Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LS-R740(ZL), Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LZ-1550, Thiết bị kiểm tra rò rỉ, độ kín sản phẩm Cosmo LZ-3000

http://store.ttech.vn/thiet-bi-kiem-tra-ro-ri-fukuda-cp812, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành ô tô, xe máy - GR-001 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành bao bì, đóng gói - MSP-0300 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành bao bì, đóng gói - MSP-0200 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành bao bì, đóng gói - MSP-0100 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho gioăng làm kín - MSZ-0800 - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho gioăng làm kín - MSZ-0900 - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho gioăng làm kín - MSZ-0700 - Fukuda, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSX-6200 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSX-6100 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSZ-6200 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSH-6086 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSH-5086 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MH-5000 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MH-6000 series - FUKUDA, Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng khí Hidro - HDS-0100 series - Fukuda, Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng khí Hidro - HDS-111 series - Fukuda, Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng khí Heli - HES-1000 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí Heli - HES-2000 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FLF-110 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FU series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - MFU-110 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FM-1062 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FM-1061 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-3600/FL-3700/FL-3800 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FLZ-0620 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-612 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-611 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-610 series - FUKUDA,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-kiem-tra-ro-ri-fukuda-cp812, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-610 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-611 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-612 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FLZ-0620 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí - FL-3600/FL-3700/FL-3800 series - FUKUDA, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FM-1061 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FM-1062 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - MFU-110 series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FU series - Fukuda, Thiết bị đo lưu lượng rò rỉ khí - FLF-110 series - Fukuda, Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng khí Hidro - HDS-0100 series - Fukuda, Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng khí Hidro - HDS-111 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bằng khí Heli - HES-2000 series - Fukuda, Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng khí Heli - HES-1000 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MH-6000 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MH-5000 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSH-5086 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSH-6086 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSZ-6200 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSX-6100 series - FUKUDA, Máy kiểm tra rò rỉ cho linh kiện điện tử - MSX-6200 series - FUKUDA, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho gioăng làm kín - MSZ-0700 - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho gioăng làm kín - MSZ-0900 - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho gioăng làm kín - MSZ-0800 - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành bao bì, đóng gói - MSP-0100 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành bao bì, đóng gói - MSP-0200 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành bao bì, đóng gói - MSP-0300 series - Fukuda, Thiết bị kiểm tra rò rỉ cho ngành ô tô, xe máy - GR-001 series - Fukuda

Máy kiểm tra momen xoắn Shimpo MTP-4N, Máy kiểm tra momen xoắn Shimpo DSP-10, Máy kiểm tra momen xoắn Shimpo DSP-5E, Máy đo momen xoắn Shimpo TNP-0.5, TNP-2, TNP-5, TNP-10, Máy đo momen xoắn Shimpo TNX-0.5, TNX-2, TNX-5, TNX-10, Máy đo momen xoắn Shimpo TNP-0.5P, TNP-2P, TNP-5P, TNP-10P, Máy đo momen xoắn Shimpo TNJ-2, TNJ-5, TNJ-10, Máy đo lực căng dây Shimpo ZF2-5, ZF2-10, ZF2-20, ZF2-30, ZF2-50, ZF2-100, Thiết bị đo lực căng dây Shimpo DTMB-2.5C, DTMB-5C, DTMB-10C, DTMB-20C, Thiết bị đo lực căng dây Shimpo DTMX-2.5C, DTMX-5C, DTMX-10C, DTMX-20C, Thiết bị đo lực căng dây Shimpo DTMB-0.2C, DTMB-0.5C, DTMB-1C, DTMB-2C, Thiết bị đo lực căng dây Shimpo DTMX-0.2C, DTMX-0.5C, DTMX-1C, DTMX-2C, Giá thử lực kéo nén Shimpo FGS-HB, Giá thử lực kéo nén Shimpo FGS-5S, Giá thử lực kéo nén Shimpo FGS-50L, Giá thử lực kéo nén Shimpo FGS-50H, Thiết bị đo lực kéo nén Shimpo FGS-50E, Thiết bị đo lực kéo nén Shimpo FGS-100VC, FGS-250VC, Thiết bị đo lực kéo nén Shimpo FGS-50XB-L, FGS-50XB-H, Thiết bị đo lực kéo nén Shimpo FGS-50TV, FGS-100TV, FGS-200TV, FGS-500TV, FGS-1000T, Thiết bị đo lực kéo nén Shimpo FGS-2TV, FGS-5TV, FGS-10TV, , Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGRT-1, FGRT-2, FGRT-5, FGRT-10, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGPX-5, FGPX-10, FGPX-20, FGPX-50, FGPX-100, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGPX-02, FGPX-05, FGPX-1, FGPX-2, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGPX-250H, FGPX-500H, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGJN-2, FGJN-5, FGJN-20, FGJN-50, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGP-1000, FGP-500, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGP-20 N, FGP-50 N, FGP-100 N, FGP-500 N, Đồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGP-0.2 N, FGP-0.5 N, FGP-1 N,

Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTS-2N, ZTS-5N, ZTS-20N, ZTS-50N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTS-100N, ZTS-200N, ZTS-500N, ZTS-1000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-100N, ZTA-200N, ZTA-500N, ZTA-1000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-2N, ZTA-5N, ZTA-20N, ZTA-50N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTS-2500N, ZTS-5000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-2500N, ZTA-5000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada eZT, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-DPU, ZTS-DPU, Thiết bị đo lực kéo nén và độ dãn dài Imada FSA-MSL, Máy kiểm tra lực bóc tách Imada IPTS-5N, Máy kiểm tra lực bóc tách Imada IPTS-20N, IPTS-50N, Máy kiểm tra phân tích lực cho thực phẩm Imada FRTS-5N, FRTS-50N,, Máy kiểm tra lực uốn Imada LH-500N, Máy kiểm tra lực uốn Imada ACT-1000N, ACT-1000N-V300, Máy đo momen xoắn Imada HTGS-0.5N, HTGS-2N, HTGS-5N, HTGS-10N, Máy đo momen xoắn Imada HTGA-0.5N, HTGA-2N, HTGA-5N, HTGA-10N, Máy đo momen xoắn Imada DTXS-2N, DTXS-5N, DTXS-10N, Máy đo momen xoắn Imada DTXA-2N, DTXA-5N, DTXA-10N, Máy đo momen xoắn Imada I-8, I-80, Giá thử momen xoắn Imada MTS-10N, Thiết bị đo momen xoắn và góc xoắn Imada TAA-HTG , Thiết bị đo momen xoắn và góc xoắn Imada TAA-MTS, Thiết bị đo lực kéo nén Imada EMX-1000N, Thiết bị đo lực kéo nén Imada MH2-500N, Thiết bị đo lực kéo nén Imada MX-500N, MX-1000N, MX-5000N, Thiết bị đo lực kéo nén Imada MH-1000N, Thiết bị đo lực kéo nén Imada MX2-500N, MX2-1000N, MX2-2500N, Giá thử kéo nén Imada FCA-50N, Giá thử kéo nén Imada SVL-1000N, Giá thử kéo nén Imada MSF-50N, MSL-50N, Giá thử kéo nén Imada HV-500NII, HV-1000N, HV-3000N, Giá thử kéo nén Imada SH-1000N, SH-1000N, Giá thử kéo nén Imada SVH-1000N, Giá thử kéo nén Imada KV-50N, Bộ hiển thị đo lực Imada FA Plus2, eFA Plus2, Cảm biến đo lực Imada ZU, ZW1-10KN, PK2-1500N, DM-2000N, SKM-100N, PK1-500N, eHT, Cảm biến đo lực Imada SK, ZD, LM, LC, DD2, LMT-1000N, Cảm biến đo lực kéo nén Imada DPU, LMU, LU, SW, PN-50N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada RZTA-1000N, RDSV-1000N, RFB-750N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSH-50K, PSH-100K, PSH-200K, , Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSH-500N, PSH-1000N, PSH-2000N, PSH-3000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada UTK, UKK, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSM-20K, PSM-30K, PSM-50K, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSM-2K, PSM-3K, PSM-5K, PSM-10K, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSM-200N, PSM-300N, PSM-500N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSM-20N, PSM-30N, PSM-50N, PSM-100N, Đồng hồ đo lực kéo nén DST-1000N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DST-500N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-5N, DSV-2N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-1000N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-500N, DSV-200N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-50N, DSV-20N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DST-50N, DST-20N, DST-5N, DST-2N Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén DST-200N Imada, Máy đo lực kéo nén FB / FS series Imada

Kìm đo dòng Hioki 9694 (5A), Phần mềm máy tính cho Hioki 3196, 3197, Nguồn cung cấp Hioki 9445-02 (9 V/1.4 A) for USA, Bộ adapter BK Precision BE802 (12VDC/150mA), Kìm đo dòng Hioki 9661 (500A), Kìm kẹp dòng Hioki 9669 (1000A), Kìm đo Flexible Hioki 9667 (5000A), Dây đo Fluke TL175, Dây đo Kyoritsu 7066A, Que đo đồng hồ vạn năng Hioki L9207-10, Que đo Fluke TL75, Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8008 (3000A), Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 (1 bộ 3 cái), Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 (1 bộ 3 cái), Kìm kẹp dòng 200A Kyoritsu 8126 (1 bộ 3 cái), Kìm kẹp dòng 500A Kyoritsu 8125, K8125 (1 bộ 3 cái), Phụ kiện đo Kìm kẹp dòng 1000A Kyoritsu 8124 , K8124 (1 bộ 3 cái), Kiềm đo dòng Kyoritsu 8129-03 (3ch, 3000A, dây mềm), Máy đo độ cao đường dây điện Megger 600 (659600), Máy đo độ võng dây cáp, đo độ nghiêng nguy hiểm của cây HAGLOF L402 (Bluetooth), Máy đo chiều cao dây cáp bằng siêu âm SmartSensor AR600E (3m~23m), Máy đo độ cao đường dây điện Megger 600E (659600E), Que đo vi sai Pintek DP-25 ( 1.3KVp-p / 25MHz Economic Model ), Que đo vi sai Pintek DP-40LV (10mV~650Vp -p/40MHz Low Voltage Model ), Que đo vi sai Pintek DP-30HS ( 65Vp-p/30MHz 1mV High Sensitivity Model ), Que đo vi sai Pintek DP-50 ( 6.5KVp-p / 50MHz ), Que đo vi sai Pintek DP-65pro ( 1600Vp-p / 65MHz ), Que đo vi sai Pintek DP-14K ( 14KVp-p / 75MHz ), Que đo vi sai Pintek DP-200pro ( 200MHz / 1.6KVp-p. ), Que đo vi sai Pintek DP-20K ( 20KVp-p / 20MHz H.V.Model ), Que đo vi sai Pintek DP-100 ( 6.5KVp-p / 100MHz ), Que đo vi sai Pintek DP-150pro ( 150MHz / 8KVp-p), Que đo vi sai Pintek DP-22Kpro ( 22KVp-p / 120MHz ), Bộ khuếch đại điện áp cao Pintek HA-400 (400Vp-p / 80mA), Bộ khuếch đại điện áp cao Pintek HA-800 (800Vp-p / 35mA), Bộ khuếch đại điện áp cao Pintek HA-405 (400Vp-p / 200mA, High Power Model), Bộ khuếch đại điện áp cao Pintek HA-805 ( 800Vp-p / 100mA, High Power Model), Bộ khuếch đại điện áp cao Pintek HA-205 (170Vp-p/450mA, Super High Speed Model), Đầu rò dòng điện Pintek PA-622 (DC-300KHz ; 10mA), Đầu rò dòng điện Pintek PA-655 (DC-500KHz ; 5mA), Thiết bị kiểm tra tỷ trọng Acquy SBS-2002 (1.000 ~ 1.300), Thiết bị đo tỷ trọng axit Acquy SBS-2003 (1.000 ~ 1.300), Thiết bị đo tra tỷ trọng axit acqui SBS-2500 (0.0000 – 2.0000), Thiết bị kiểm tra tỷ trọng axit SBS-3500 (0.0000 – 3.0000), Thiết bị kiểm tra Acqui SBS-6000, Thiết bị kiểm tra Acquy Hioki 3554, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-306, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-304, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-305, Thiết bị đo vòng lặp Sonel MZC-310S, Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω), Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4300, Máy đo điện trở đất Sanwa PDR-301 (10/100/1K ohm), Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω), Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106, Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A), Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 (Power Quality), Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R (True RMS, Max 1000A), Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410, Ampe kìm đo dòng dò Fluke 360 (3mA, 30mA, 30A, 60A), Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197, Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198, Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00, K6305-00, Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-01, K6305-01 (kèm kìm 500A), Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315 (Bluetooth), Máy đo nguồn SMU Keithley 2400 (200V,1A, 0.012%), Máy đo điện trở cao Keithley 6517B (200TΩ, 0.125%), Bộ nguồn DC chính xác cao Keithley 2280S-32-6 (32V,6A,0.02%), Máy đo dòng điện và điện áp nhỏ Keithley 6487 (20mA, 0.3%), Máy đo dòng điện nhỏ và điện áp Keithley 6482 (20mA, 1%, 2 kênh), Máy đo điện trở mili ôm BK Precision 310, Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200 (độ phân dải cao 1u ôm), Cầu đo điện trở một chiều Sonel MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580, Máy đo LCR Gw instek -8105G(5MHz), Máy đo Gw instek LCR -8110G (10MHz, Máy phân tích tổng trở Microtest 6378 (5MHz), Máy phân tích tổng trở Microtest 6379 (10MHz), Máy đo LCR Protek 9216A, Thiết bị kiểm tra IC tuyến tính BK Precision 570A, Bộ nạp gang đa năng Leaptronix SU-320, Thiết bị tra IC tuyến tính Leaptronix ICT-7A, Bộ nạp gang đa năng Leaptronix LP-456, Bộ nạp gang đa năng Leaptronix SU-3280, Đo điện trở vạn năng Fluke 1587 (2 GΩ, 1000V), Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ), Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ), Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 (9.99TΩ/5000V), Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ), Thiết bị dò đường ống, dây và cáp điện Sonel LKZ-1000, Thiết bị dò dây và cáp điện Sonel LKZ-710, Thiết bị dò dây và cáp điện Sonel LKZ-700, Thiết bị kiểm tra vị trí aptomat SEW 191 CBI (220 ~ 240 VAC), Thiết bị kiểm tra vị trí nhảy aptomat SEW 188 FFF (110~240V), Máy dò tìm thiết bị điện nối với CB Extech CB20 (Phát và nhận), Máy kiểm tra hệ thống dây điện Extech CT80, Thiết bị đo phase (Cable Phasing Meter) SEW 4183 CP (0~16kV / 0~32kV), Thiết bị kiểm tra ổ điện Megger MST210, Que đo cao áp Pintek HVP-39pro ( Preformance Model 1000:1, 39KV, 220MHz ), Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC11K (11 kV), Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC22K (22 kV), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9602 (5kVAC/DC, 100VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612 (5kVAC,IR, 100VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9801 (5kVAC, 200VA), Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC44K (44 kV), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9603 (5kVAC/DC,IR, 100VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9802 (5kVAC, 6kVDC, 200VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9803 (5kVAC, 6kVDC, IR, 200VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9901A (5kVAC, 500VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9804 (5kVAC, 6kVDC, IR, GB, 200VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9902A (5kVAC, 6kVDC, 500VA), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9903A (5kVAC, 6kVDC, IR, 500VA), Máy thử xung cao áp Leaptronix IWT-5000A (5000V), Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9904A (5kVAC, 6kVDC, IR, GB, 500VA), Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc 6.6/132kV SEW 220 HVD, Thiết bị kiểm tra cao áp/trở kháng để bàn Pintek HVC-804 ( 10GΩ / 40KV DC Bench Type Meter ), Máy đếm tần Tektronix MCA3040 (40 GHz, 3CH), Máy đếm tần Tektronix MCA3027 (27 GHz, 3CH), Máy đếm tần Tektronix FCA3100 (300 MHz, 2CH), Máy đếm tần Tektronix FCA3103 (3 GHz, 3CH), Máy đếm tần Tektronix FCA3120 (20 GHz, 3CH), Máy đếm tần Tektronix FCA3020 (20 GHz, 3CH), Máy đếm tần Tektronix FCA3003 (3 GHz, 3CH), Máy đếm tần số GWinstek GFC-8131H (1.3GHz), Máy đếm tần Tektronix FCA3000 (300 MHz, 2CH), Máy đếm tần BK Precision 1856D (3.5Ghz), Máy đếm tần số GWinstek GFC-8131H (1.3GHz), Bộ đếm tần EZ FC-7150U (1.5Ghz), Máy đếm tần BK Precision 1823A (2.4Ghz), Bút thử điện Hioki 3120, Máy đo điện áp không tiếp xúc Hioki 3258 (30.0V~420.0V, 380V~600V), Bút thử điện không tiếp xúc Fluke 2AC (90 V ac đến 1000 V ac), Bút thử điện không tiếp xúc Fluke LVD2 (90 V ac đến 600 V ac), Bút thử điện Sanwa KD1, Thiết bị đo điện áp đa năng Extech VT30, Máy phân tích phổ đo EMC/EMI Aaronia Spectran NF-5030 (1Hz – 30Mhz), Máy phân tích đo nhiễu điện từ (EMI) Aaronia Spectran NF-3020 (10Hz – 400Hz), Máy đo từ trường Hioki HiTESTER FT3470-52 (2.000 μT~3.464 mT), Đầu dò từ trường không tiếp xúc Extech MD10 ( có đèn pin), Máy đo cường độ từ trường Gondo EM-191 (2000 mG), Máy đo cường độ từ trường Extech 480823 (0 đến 19.99μTesla, 1trục), Đo sức mạnh từ sóng RF Gondo RF-194 (2.7 mW/cm2), Máy đo điện từ trường Extech 480836 (0μW/cm2 đến 3.093mW/cm2), Máy đo cường độ từ trường Extech 480826 (0-2000μTesla, Máy đo điện từ trường Extech 480846 (0μW/cm2 đến 3.093mW/cm2), Thiết Bị Đo Điện Từ Trường Lutron EMF-823 (2000uT & 20000mG), Thiết bị đo từ trường EMF 827 (2000uT & 20000mG), Máy đo từ trường và điện trường Lutron EMF-828 (20000 Mili- Gauss), Máy đo từ trường và điện trường Lutron EMF-839 (0-9,9999 mW/cm2), Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM (0-2K Ohm), Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1107 IM (0-20k Ohm), Thiết bị kiểm điện trở loa SEW 1106 IM (0-2k Ohm), Thiết bị kiểm tra trở kháng âm thanh SEW 2706 IM (0-20 / 0-200 / 0-2000 Ohm), Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018, K6018, Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A, K6011A, Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016, K6016, Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc EXTECH 461750 (10-20000rpm), Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461920 (2 đến 99,999rpm), Đồng hồ đo tốc độ vòng quay Extech 461950 (gắn tủ điện), Thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech RPM33 (Tiếp xúc, không tiếp xúc), Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc EXTECH 461891 (0.5 to 19,999 rpm), Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461893 (5 đến 99,999rpm), Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D (tiếp xúc + không tiếp xúc, có bộ nhớ), Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995 (0.5 to 19,999 rpm), Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Kimo CT 100E O (60000 RPM), Máy đo tốc độ vòng quay bằng tiếp xúc và Laser EXTECH RPM 10, 0.05-1999.9m/min (tích hợp đo nhiệt độ hồng ngoại), Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825 (Photo 0.5 đến 20,000, Strobe 5 đến 99,999), Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Kimo CT 100E C (20000 RMP), Máy đo tốc độ vòng quay Hioki FT3405, Máy đo tốc độ vòng quay HIOKI FT3406, Máy đo tốc độ vòng quay CEM DT-6236B, Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5…..19,999 vòng/phút), Máy đo tốc độ vòng quay động cơ DT65 (tiếp xúc+ không tiếp xúc), Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc Lutron DT2235B, Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc và bằng laze LUTRON DT-1236L (0.5 – 99.999 rpm), Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Sanwa SE-200 (20Krpm), Máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461895 (5 to 99,999 , tiếp xúc, không tiếp xúc ), Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc & không tiếp xúc LUTRON DT – 2238 (0.5 đến 19,999 RPM, 5 đến 99,999 RPM), Máy đo tốc độ vòng quay bằng laser từ xa 2 mét LUTRON DT-2234BL (0.5 – 99.999 rpm), Máy đo tốc độ vòng quay LUTRON DT-2237 (10 đến 50.000 vòng/phút), Máy đo tốc độ vòng quay không cần giấy phản quang Lutron DT-2239A-2 (100 đến 10.000 vòng /phút ), Máy đo tốc độ vòng quay không cần giấy phản quang LUTRON DT-2199 (100 đến 99,999 vòng/phút), Máy đo tốc độ vòng quay không cần giấy phản quang Lutron DT-2299A, Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Sanwa SE-9000 (1999.9 m/min), Đồng hồ chỉ thị pha PCE-PI 1, Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480400, Thiết bị chỉ thị pha và chiều quay BK Precision 302, Đồng hồ chỉ thị pha và chiều quay động cơ Extech 480403, Đồng hồ chỉ thị pha HIOKI 3126-01,Thiết bị phát hiện pha Hioki 3129-10, Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3129 (600V), Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031, Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030, Đồng hồ đo chỉ thị pha PCE PKT-2530, Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc KYORITSU 8035, K8035, Đo thứ tự pha Fluke 9040, Ampe kìm AC/DC Fluke 374 (True Rms, 600A), Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA), Ampe kìm AC Fluke 902 (True Rms, 600A), Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A), Ampe kìm AC/DC Fluke 353 (True Rms, 2000A), Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex, Wireless ), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010 (20A), Ampe kìm AC/DC KEYSIGHT U1213A (1000A, True RMS, Đo AC +DC, độ phân giải cao), Ampe kìm AC/DC Fluke 376 (True RMS, 1000A, kèm dây đo mềm 2500A), Ampe kìm AC/DC Fluke 375 (600A), Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 (True Rms), Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS), Đồng hồ vạn năng có hiện thị sóng Fluke 287 (True Rms), Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II, Bộ kit đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF,

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin