Can nhiệt, cảm biến đo nhiệt độ

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

Thiết bị đo nhiệt độ Benetech, Can nhiệt, cảm biến đo nhiệt độ, Bộ ghi hãngTANDD - T&D

Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM2200, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850 , Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1350, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM900, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM550, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM300, Máy đo khí CO Benetech GM8805, Bộ ghi dữ liệu VR-71 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-322 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu Dongle Set TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-601-E30 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-601-E10 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-601-130 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-601-110 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu MCR-4TC TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu MCR-4V TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-76Ui/76Ui-S TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-74Ui/74Ui-S TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-55i-P TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-55i-mA TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-55i-V TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-55i-TC TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-55i-Pt TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-50U2 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-51i TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR42 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR41 TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-507S/507SL TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-502/502L TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu RTR-501/501L TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-75nw TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-75wf TANDD - T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-72nw/72nw-S TANDD -T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-71nw TANDD -T&D, Bộ ghi dữ liệu TR-71wf TANDD -T&D

Cân phân tích, GH-202, GH-Series, AND GH-202 AND, cân phân tích, GH-252, GH-Series, AND GH-252 AND, cân phân tích, GH-120, GH-Series, AND GH-120 AND, Cân Phân tích, GR-202, GR-Series, AND GR-202 AND, Cân Phân tích, GR-120, GR-Series, AND GR-120 AND, Cân Phân tích, GR-300, GR-Series, AND GR-300 AND, Cân Phân tích, HR-202i, AND HR-202i AND, Cân phân tích, HR-300i, AND HR-300i AND, Cân Bàn Điện tử, MC-1000, MC-Series, AND MC-1000 AND, Cân Bàn Điện tử, MC-30K, MC-Series, AND MC-30K AND, Cân phân tích độ ẩm, Cân xác định độ ẩm, MS-70, AND MS-70 AND, Cân phân tích độ ẩm, Cân xác định độ ẩm, MX-50, AND MX-50 AND, Cân phân tích độ ẩm, Cân xác định độ ẩm, MF-50, AND MF-50 AND, Cân phân tích, HL-100, AND HL-100 AND, Cân bàn điện tử, SJ-HS, AND SJ-HS AND, Cân bàn điện tử, AND,Platfrom AND AND, Cân điện tử AND,EM-30KAL-150-KAL EM-30KAL-150-KAL AND, Cân phân tích độ ẩm, Cân xác định độ ẩm, ML-50, AND ML-50 AND, Cân điện tử, FX-120i, AND FX-120i AND, Cân điện tử, FX-300i, AND FX-300i AND, Cân điện tử, GX-200,AND GX-200 AND, Cân điện tử, GF-8K, AND GF-8K AND, Cân điện tử, GX- 400,AND GX- 400 AND, Cân điện tử, GP- 20K,AND GP-20K AND, Cân điên tử, FG Series, AND FG Series AND, Cân điên tử, HV Series, AND HV Series AND, Cân điên tử, EK Series, AND EK Series AND,  Cân điện tử ANDCân hãng AND,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-t-and-d-cp846, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, CO2 TANDD RTR-576, RTR-576-S, Bộ ghi dữ liệu TANDD VR-71, Bộ đo và ghi nhiệt độ độ ẩm TANDD Dongle Set, RTR-322, Thiết bị đo nhiệt độ TANDD RTR-601-E10, RTR-601-E30, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ TANDD RTR-601-110, RTR-601-130, Bộ đo và ghi nhiệt độ TANDD MCR-4TC, Bộ đo và ghi điện áp 4 kênh TANDD MCR-4V, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển TANDD TR-73U, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, đồng độ CO2 TANDD TR-76Ui, TR-76Ui-S, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, cường độ tia cực tím UV TANDD TR-74Ui,  Bộ thu thập dữ liệu TANDD TR-57DCi, Bộ thu thập dữ liệu TANDD TR-50U2, Bộ ghi tín hiệu xung TANDD TR-55i-P, Bộ ghi dòng điện TANDD TR-55i-mA, Bộ ghi điện áp TANDD TR-55i-V, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR-55i-Pt, TR-55i-TC, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR-51i, TR-52i, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR41, TR42, TR45, Bộ ghi tín hiệu xung TANDD RTR-505-P, RTR-505-PL, Bộ ghi dòng điện TANDD RTR-505-mA, RTR-505-mAL, Bộ ghi điện áp TANDD RTR-505-V, RTR-505-VL, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, cường độ UV, độ sáng TANDD RTR-574, RTR-574-S, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TANDD RTR-507S, RTR-507SL, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TANDD RTR-503, RTR-503L, Bộ ghi nhiệt độ TANDD RTR-505-Pt, RTR-505-PtL, Bộ ghi nhiệt độ TANDD RTR-505-TC, RTR 505-TCL, Bộ ghi nhiệt độ TANDD RTR-502, RTR-502L, Bộ ghi nhiệt độ TANDD RTR-501, RTR-501L, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR-75nw, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR-75wb, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TANDD TR-72nw, TR-72nw-S, Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TANDD TR-72wb, TR-72wb-S, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR-71nw, Bộ ghi nhiệt độ TANDD TR-71wb, Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm TR41 Series T AND D, Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm TR45 Series T AND D, Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm TR42 Series T AND D

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-pulsar-instruments-cp1184, Thiết bị đo và ghi tiếng ồn Pulsar Dosimeter, Bộ đo độ ồn và độ rung Pulsar Nova , Pulsar vB, Máy đo độ rung Pulsar HAV Meter, Pulsar vB, Bộ hiệu chuẩn máy đo độ ồn Pulsar Acoustic Calibrator Model 105 (Class 1), Model 106 (Clas, Bộ giám sát tiếng ồn ngoài trời Pulsar WK1, WK2, Thiết bị đo tiếng ồng đặt ngoài trời Pulsar Nova Outdoor, Thiết bị ghi dữ liệu tiếng ồn Pulsar Data Logger for SafeEar, Thiết bị cảnh báo độ ồn Pulsar SafeEar Mobile Noise, Thiết bị ghi và đo độ ồn Pulsar NoisePen, Thiết bị hiệu chuẩn máy đo độ ồn Pulsar NoisePen, Bộ dụng cụ kiểm tra an toàn tiếng ồn nơi làm việc Pulsar, Máy đo độ ồn Pulsar Assessor 81A, Assessor 82A, Máy đo độ ồn có ghi dữ liệu Pulsar Quantifier 95, Quantifier 96, Máy đo độ ồn có ghi dữ liệu Pulsar Quantifier 91, Quantifier 92 , Máy đo độ ồn có phân tích dải tần thời gian thực Pulsar Model 33, Máy đo độ ồn Pulsar Assessor 82CA Class 2, Máy đo độ ồn Pulsar Assigator 83 (Class 1), Assigator 84 (Class 2), Máy đo độ ồn Pulsar Assessor 81CA Class 1, Máy đo độ ồn Pulsar Quantifier 93, Quantifier 94, Máy đo độ ồn Pulsar Nova 46, Máy đo độ ồn Pulsar Nova 42, Máy đo độ ồn Pulsar Nova 41, Máy đo độ ồn Pulsar Model 14

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-nhiet-do-hang-anritsu-cp21116, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1200 and HD-1250 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AP-400 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AM-8000 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HS series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ ACSⅡ series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ FL series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AR-6500 series Anritsu, Đầu đo nhiệt độ U series Anritsu, Đầu dò nhiệt độ kiểu e U-111E-00-D0-1-TC1-ASP Anritsu, Đầu dò nhiệt độ kiểu k U-111K-00-D0-1-TC1-ASP Anritsu, Đầu đo cho máy d 1100k CS-23K-010-1-TC1-ASP Anritsu, Nhiệt kế điện tử HD-1150K Anritsu, Đầu dò đo nhiệt độ BS-31K-030-TC1-ANP Anritsu, Cảm biến nhiệt độ A-333K-01-1-TC1-ANP Anritsu, Đầu dò cho máy đo nhiệt độ ST-42E-040-TS1-ASP Anritsu, Đầu dò cho máy đo nhiệt độ ST-43K-003-GW1-WT3 Anritsu, Nhiệt kế điện tử HA-400E Anritsu, Đầu dò máy đo nhiệt độ A-334E-05-1-TC1-ASP Anritsu, Đầu dò máy đo nhiệt độ A-143E-01-1-TS1-ASP Anritsu, Nhiệt kế điện tử HD-1200K Anritsu, Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1250 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1100 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1300 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1650 (K,E, J)

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm SK Sato, Đồng hồ đo nhiệt độ Anritsu

Máy đo tốc độ gió Sato PC-53D, Máy đo tốc độ gió Sato SK-93F-II, Thiết bị đo độ ẩm Sato compost SK-950A, Thiết bị đo độ ẩm Sato SK-940A, Thiết bị đo PH Sato SK - 640 PH, Thiết bị đo bức xạ nhiệt Sato SK-150GT, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato Asman SK-RHG-S, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-140TRH, SK-130TRH Sato, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRH II Sato, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm SK - L200T II α Sato, Cảm biến nhiệt độ độ ẩm SK - RHC - V Sato, Thiết bị đo điểm sương Sato SK-DPH-5D, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato PC-5000TRH II , Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7211-00 Sigma II NSII-Q, Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7215-00 Sigma II NSII-Q, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm 7210-00 Sigma II NSII-Q, Nhiệt Kế Sigma NSII-Q Sato, Máy đo nhiệt độ PC-9215 Sato, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm BM-S-90S Sato, Nhiệt Kế Để Bàn PC-6800 Sato, Máy Đo Nhiệt Độ SK-8700II Sato, Nhiệt Kế SK-1260 Sato, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ - Độ Ẩm PC-7700II Sato, Áp Kế 7610-20 Sato, Nhiệt kế SK-250WPII-K Sato, Nhiệt kế TH-200 Sato, Thiết bị đo nhiệt độ, nhiệt kế Sato SK-270WP

Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1750 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1350 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1150 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1200 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt độ ACSⅡ series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AP-400 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AM-8000 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HS series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ FL series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AR-6500 series Anritsu, Đầu đo nhiệt độ U series Anritsu

http://stock.ttech.vn/may-thu-keo-nen-hang-and-cp758, Đầu cân, bộ điều khiển trọng lượng AND AD-4826, AD-4820, AD-4410,  Bộ ghi dữ liệu AND AD-1641, AD-1687, AD-1688 , Cảm biến trọng lượng, loadcell AND CP, TP, C2ZI, C2X1, LBP-FP, LBP, CMX, CM, U2Z1,U2X1,RWL, S, Cảm biến trọng lượng, loadcell AND LC-1205, LC-1216, LC-5206, LC-5207, LC-5223, LCM17, LCB01, Cảm biến trọng lượng, loadcell AND LCS15, LCB05, LCC07, LCC11, LCC12, Cảm biến trọng lượng, loadcell AND LCB03, LCB04, LCB22, LC-4001, LC-4101, LC-4102, LC-4103, LC-420, Đầu cân, bộ điều khiển trọng lượng AND AD-4401A, AD4329A, AD4407A, AD-4406A, AD-4405A, Đầu cân, bộ điều khiển trọng lượng AND AD-4532B, AD-4531B, AD-4531B, AD-4531A, AD-4530, , Cân điện tử AND HT-300CL, HT-500CL, HT-3000CL, HT-5000CL, Cân đếm AND FC-500Si, FC-5000Si, FC-500i, FC-1000i, FC-2000i, , Cân đếm AND HC-3Ki HC-6Ki, HC-15Ki, HC-30Ki, Cân điện tử AND HD-12KA, B, HD-30KA/B, HD-60KA/B , Cân điện tử AND HT-120, HJ-150, HL-200i, HL-2000i, HT-300, HT-500, HT-3000, HT-5000, Cân điện tử AND HV-15KCEP, HV-60KCEP, HV-200KCEP, HW-10KCEP,, Cân điện tử AND HV-15KC , HV-15KCP HV-60KC, HV-60KCP, HV-200KC, , Cân điện tử AND FG-30KAM, FG-30KBM, FG-60KAM, FG-60KBM, FG150KAM , FG-150KBM, FG-60KAL,, Cân điện tử AND SA-30K, SA-60K, SA-150K, Cân điện tử AND EK-15KL, EK-30KL, Cân điện tử AND SJ-1000HS. SJ-2000HS, SJ-5000HS, SJ-5001HS, SJ-12KHS, SJ-20KHS, , Cân điện tử AND SB-6K13SW, SB-15K13SW, SB-15K14SW, SB-30K14SW, , Cân điện tử AND SW-6KS, SW-15KS, SW-15KM, SW-30KM, SW-60KM, , Cân điện tử AND SC-30KAM, SC-60KAM, SC-150KAM, SC-60KAL, Cân điện tử AND SE-30KAM, SE-60KAM, SE-150KAM, SE-60KAL, SE-150KAL, Cân điện tử AND FS-6Ki, FS-15Ki, FS-30Ki, Cân điện tử AND HV-15KCWP HV-60KCWP HV-200KCWP, HW-10KCWP HW, Cân điện tử AND HV-15KV-WP, HV-60KV-WP , HV-200KV-WP , HW-10KV-, Cân điện tử AND SJ-3000WP, SJ-6000WP, SJ-15KWP, SJ-30KWP, Cân điện tử AND SK-1000WP, SK-2000WP, SK-5000WP, SK-5001WP, , Cân điện tử AND HL-300WP, HL-1000WP, HL-3000WP, HL-3000LWP, Cân điện tử AND AD-4212D-33 AD-4212D-32 AD-4212D-302 , Cân điện tử AND AD-4212C-301, AD-4212C-3100, AD-4212C-300 , Cân điện tử AND AD-4212B-23 AD-4212B-101 AD-4212B-102 , Cân điện tử AND AD-4212A-100 AD-4212A-200 , Cân điện tử AND EK-300AEP, EK-3000AEP, EK-12KAEP, Cân điện tử AND EJ-123, EJ-303, EJ-1202, EJ-3002, Cân điện tử AND EK-120i EK-200i EK-300i EK-410i EK-610i, EK-600i EK-1200i, Cân sấy ẩm, cân đo độ ẩm AND MS-70, MX-50, MF-50, ML-50, Cân điện tử AND FZ-120i FX-120i FZ-200i FX-200i FZ-300i FX-300i FZ-500i , Cân điện tử AND FZ-120iWP FX-120iWP FZ-200iWP FX-200iWP FZ-300iWP FX-300iWP FZ-1200iWP , Cân điện tử AND GF-1202A GX-2002A GF-2002A GX-3002A GF-3002A , Cân điện tử AND GF-123A GX-203A GF-203A GX-303A GF-303A GX-403A GF-403A GX-603A GF-603A, Cân điện tử AND GF-1200 GX-2000 GF-2000, GF-3000, GX-4000 GF-4000 GX-6100 GF-6100 GX-6000 GF-6, Cân điện tử AND GX-200 GF-200 GF-300, GX-400 GF-400, GX-600 GF-600 , Cân điện tử AND GX-8K GF-8K, GX-8K2 GF-8K2, GX-10K GF-10K, GX-12K, Cân điện tử AND GP-12K, GP-20K, GP-30K GP-30KS, GP-32K GP-32KS, GP-40K, GP-61K GP-61KS, GP-60K , Cân điện tử carat AND FZ-500CT, FX-500CT, FZ-700CT, FX-700CT, , Cân điện tử AND MC-1000, MC-6100, MC-10K, MC-30K, MC-100KS, Cân phân tích AND GH-202, GH-252, GH-120, GH-200, GH-300, Cân phân tích AND GR-202, GR-120, GR-200, GR-300, Cân phân tích AND HR-202i ,HR-300i, Cân phân tích AND HR-250AZ, HR-250A, HR-251AZ, HR-251A, , Cân phân tích AND BM-20, BM-22, BM-252, BM-200, BM-300, BM-500,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-yamato-cp1262, Cân điện tử Yamato DP-5600, DP-5601, DP-5602, Cân điện tử Yamato DP-6700, Cân điện tử Yamato UDS-1V-WP, Cân điện tử Yamato UDS-200W, Cân điện tử Yamato UDS-1V, UDS-1VD

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-ht-instruments-cp1263, Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện HT Instruments T2100, T2000, SPEED418, , Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện HT Instruments MT-300, MT-200, MT-100, , Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện áp HT Instruments M75, M74, M73, M72, M71, M70, Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện áp HT Instruments HT7052, HT7051, HT701, GEO416,, Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện áp HT Instruments EQUITEST5071, COMBIG2, COMBI421, COMBI420, , Thiết bị hiệu chuẩn quá trình HT Instruments HT8100, HT8051, Thiết bị đo năng lượng mặt trời HT Instruments MPP300, Thiết bị đo năng lượng mặt trời HT Instruments SOLAR-515w, SOLAR300N, Thiết bị đo năng lượng mặt trời HT Instruments SOLAR I-Ve, PV-215, I-V525w, Thiết bị đo năng lượng mặt trời HT Instruments I-V500w, I-V415w, I-V400w, Máy đo công suất, ampe kìm HT Instruments GSC60, HT9020, Máy đo công suất và phân tích chất lượng điện HT Instruments PQA820, , Máy đo công suất và phân tích chất lượng điện HT Instruments PQA823, Máy đo và phân tích công suất HT Instruments VEGA78, SOLAR300N, , Thiết bị đo và phân tích công suất HT Instruments WSP-822w, WSP-821w, Bộ đo và ghi dữ liệu dòng điện HT Instruments XL422, XL421, Bộ đo và ghi dữ liệu điện áp HT Instruments XL424, XL423

http://stock.ttech.vn/mau-chuan-do-cung-yamamoto-cp774, Mẫu Chuẩn Độ Cứng HRC, HV, HB Yamamoto, Mẫu Chuẩn Độ Cứng Knoop Yamamoto, Mẫu Chuẩn Độ Cứng 50HR Yamamoto, Mẫu Chuẩn Độ Cứng 70HRC Yamamoto, Mẫu Chuẩn Độ Cứng HV700 Yamamoto, Mẫu Chuẩn Độ Cứng HV800 Yamamoto, Mẫu Chuẩn Độ Cứng HMV800 Yamamoto

http://stock.ttech.vn/dau-do-va-kim-do-renishaw-cp771, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2470 A-5555-0278 A-5555-2474 A-5555-2475 A-5555-2476 A-5555-2477, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2465 A-5555-2466 A-5555-0312 A-5555-0313 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-1101 A-5555-9161 A-5555-9162 A-5555-0308 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2452 A-5555-2453 A-5555-2454 A-5004-6728 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-4546 A-5555-0264 A-5555-0266 A-5555-0275 A-5004-4757 A-5004-2741, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-0808 A-5555-3870 A-5555-3871 A-5555-3872 A-5004-1858 A-5004-, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-3864 A-5555-1114 A-5004-3429 A-5555-3865 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-1884 A-5004-0803 A-5555-3860 A-5555-3861 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-1008 A-5555-3875 A-5555-3876 A-5004-3282 A-5555-3853 A-5555-2033, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0274 A-5555-0261 A-5555-2448 A-5004-2186 A-5555-0277 A-5555-0276 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2446 A-5555-2447 A-5004-1702 A-5555-0273 A-5555-0267 A-5555-0268 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-9340 A-5004-2185 A-5004-1779 A-5004-3188 A-5004-1861 A-5004-0656 A-5555-3855 A-5555-3856 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-3176 A-5004-3187 A-5555-3854 A-5004-1863 A-5004-3519 A-5004-3427 A-5555-9341 A-5004-3272 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-1843 A-5555-0799 A-5555-0329 A-5555-0965 A-5555-3826 A-5555-9325 A-5555-3827 A-5555-068, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0059 A-5555-0060 A-5555-0061 A-5555-0062 A-5555-0063 A-5555-0331 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-1773 A-5555-1095 A-5555-0052 A-5555-0053 A-5555-0054 A-5555-0, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-3799 A-5555-3800 A-5555-3801 A-5555-3802 A-5555-3803 A-5555-3804 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-3790 A-5555-3791 A-5555-3792 A-5555-3793 A-5555-3794 A-5555-3795 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-3782 A-5555-3783 A-5555-3784 A-5555-3785 A-5555-3786 A-5004-, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0034 A-5555-0035 A-5555-0946 A-5555-0036 A-5555-1054 A-5555-37, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0026 A-5555-1271 A-5555-0027 A-5555-0028 A-5555-0029 A-5555-1679 A-5555-0030 A-5555-0031 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0068 A-5555-2444 A-5555-0974 A-5555-0022 A-5555-1495 A-5555-0023, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0049 A-5555-0050 A-5555-0051 A-5555-0045 A-5555-0047 A-5555-1425 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2402 A-5555-2403 A-5555-3824 A-5555-3825 A-5555-1171 A-5003-7, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2012 A-5555-1065 A-5555-2398 A-5555-2399 A-5555-0720 A-5555-1508 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-0644 A-5555-3812 A-5555-1828 A-5555-3813 A-5555-0021 A-5555-3814 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-3997 A-5555-1918 A-5555-3808 A-5555-0020 A-5555-9361 A-5555-1112, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-1917 A-5555-0731 A-5555-0019 A-5555-0732 A-5555-2013 A-5555-0735 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5555-2393 A-5555-0018 A-5555-2394 A-5555-3949 A-5555-2395 A-5555-3805 , Đầu đo, kim đo Reinishaw A-5555-2388 A-5555-0952 A-5555-0039 A-5555-0040 A-5555-2389 A-5555-2391, Đầu đo máy đo 3D FARO 3mm, 6mm A-5003-7673, A-5003-7674, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5272 A-5003-5236 A-5003-5273 A-5003-5237 A-5003-5201 A-5003-7678 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5234 A-5003-5264 A-5003-5263 A-5003-5265 A-5003-5266 A-5003-5267, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5248 A-5003-5249 A-5003-5250 A-5003-5251 A-5003-5252 A-5003-5253 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5259 A-5003-5260 A-5003-5261 A-5003-5262 A-5003-5240 A-5003-5241 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5229 A-5003-5230 A-5003-5231 A-5003-5232 A-5003-5233 A-5003-5235 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5219 A-5003-5220 A-5003-5222 A-5003-5223, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-5207 A-5003-5208 A-5003-5209 A-5003-5210 A-5003-5211 A-5003-5212 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-7545 A-5004-6469 A-5465-5007 A-5000-7547 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-6463 A-5465-5001 A-5004-6464 A-5465-5002 A-5004-6465 A-5465-5003 , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-7098, A-5000-6462, A-5004-4472 A-5465-8576 A-5004-4474 A-5465-8577 A-5465-5008 A-5004-647, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-7553, A-5000-7557, A-5000-7671, A-5000-7672, A-5003-3461, A-5003-4794, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-6352, A-5003-4792, A-5000-7551, A-5000-6731, A-5000-9761, A-5003-6512,, A-5003-4801, A-5000-9685, A-5000-7795, A-5003-4793, A-5003-1436, A-5003-2932, A-5003-0235, A-5000-3709. Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-8156, A-5003-6510, A-5003-2764, A-5000-6350, A-5003-4796, A-5000-7523, A-5003-0236, A-5003-1075, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-6735, A-5003-0051, A-5003-7055, A-5003-7057, A-5000-3552, A-5000-9697,, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-0422, A-5004-0423, A-5004-7402, A-5004-2442, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-0054, A-5003-0055, A-5003-0056, A-5003-5723, A-5003-5724, A-5003-7054, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-4861, A-5003-4860, A-5003-5726, A-5003-4863, A-5003-4862, A-5003-7447, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-7606, A-5000-3554, A-5003-0060, A-5003-0061, A-5003-7446, A-5003-572, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5004-7399, A-5000-8663, A-5000-7808, A-5003-7445, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-4791, A-5003-4789, A-5000-3609, A-5004-3404, A-5003-6985, A-5003-785, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-0066, A-5003-0938, A-5003-0039, A-5003-0048, A-5003-1896, A-5000-7806, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-4782, A-5003-4786, A-5003-4780, A-5003-0470, A-5003-0577, A-5003-228, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-0045, A-5003-2290, A-5003-2286, A-5000-7801, A-5003-4785, A-5003-0046, A-5003-0047, A-5003-0049, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5003-4241, A-5003-2285, A-5003-1345, A-5003-4784, A-5003-1370, A-5003-0065, , Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-7804, A-5000-7805, A-5003-4177, A-5003-0064, A-5000-3604, A-5000-41, Đầu đo, kim đo Renishaw A-5000-7800, A-5003-0034, A-5003-0035, A-5000-7807, A-5000-3603, A-5003-3822,,

http://stock.ttech.vn/mau-chuan-thanh-phan-vat-lieu-hrt-labortechnik-p16431

http://stock.ttech.vn/mau-chuan-cho-may-phan-tich-thanh-phan-kim-loai-hrt-p16430

http://stock.ttech.vn/mau-chuan-gang-mau-chuan-thep-gio-cho-may-phan-tich-kim-loai-p16429

http://stock.ttech.vn/mau-chuan-thanh-phan-kim-loai-cho-may-quang-pho-spectrolab-p16428

http://stock.ttech.vn/mau-chuan-thanh-phan-kim-loai-cho-may-quang-pho-spectromaxx-p16427

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin