Kính lúp Peak

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-luu-luong-influx-measurements-cp1243, Đồng hồ đo lưu lượng Influx Uniflux, Thiết bị đo lưu lượng Influx Firesure Duo-Groove FM, LPC, Đồng hồ đo lưu lượng Influx Reflux, Đồng hồ đo lưu lượng Influx Fluxline, Đồng hồ đo lưu lượng Influx LPL, Thiết bị đo lưu lượng Influx iMT, Thiết bị đo lưu lượng Influx Deltaflux, Thiết bị đo lưu lượng Influx SprinklerSense, Thiết bị đo lưu lượng Influx Firesure FM 50, 80, 100, 150, 200 mm, Thiết bị đo lưu lượng Influx Firesure LPC 50, 80, 100, 150, 200 mm

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-ainuo-instruments-cp1242, Nguồn cấp điện một chiều Ainuo AN50600S(F), AN50601S(F), AN50602S(F), , Nguồn cấp điện một chiều Ainuo AN50120-12, AN50120-25L, AN50300-5L, AN50300-10L, Nguồn cấp điện một chiều Ainuo AN50500S(F), AN50501S(F), AN50502S(F), AN50503S(F), AN50505(F), , Nguồn cấp điện một chiều Ainuo ANEVT750, ANEVT800, ANEVT1000, Nguồn cấp điện một chiều Ainuo AN5035-30, AN5035-50, AN5035-100, , Nguồn cấp điện xoay chiều Ainuo ANGS015T, ANGS030T, ANGS045T, , Nguồn cấp điện xoay chiều Ainuo ANFS015A(F), ANFS030A(F), ANFS045A(F), , Nguồn cấp điện xoay chiều Ainuo AN97000H(F), AN97001H(F), AN97002H(F), , Nguồn cấp điện xoay chiều Ainuo ANFC015 T(F), ANFC030 T(F), , Nguồn cấp điện xoay chiều Ainuo AN97, ANFC, AN77, Nguồn cấp điện xoay chiều Ainuo AN61500(F) AN61501(F) AN61502(F) , Nguồn cấp điện di động cho máy bay Ainuo AN52806(F), AN52808(F), Nguồn cấp điện di động cho máy bay Ainuo AN17CP,, Nguồn cấp điện di động cho máy bay Ainuo AN17PC090-25B, Nguồn cấp điện di động cho máy bay Ainuo AN17060R, AN17090R, AN17120R, , Nguồn cấp điện di động cho máy bay Ainuo 270V DC, Thiết bị đo và phân tích công suất điện Ainuo AN8721P (F), AN8711P(F), Thiết bị phân tích công suất điện Ainuo AN7931X(F), Thiết bị phân tích công suất điện Ainuo AN87310, Thiết bị phân tích công suất điện Ainuo AN87500(F), Thiết bị kiểm tra cách điện, an toàn điện Ainuo AN9651S(F), AN9651F(F), Thiết bị kiểm tra cách điện, an toàn điện Ainuo AN9651TH(F), Thiết bị kiểm tra cách điện, an toàn điện Ainuo AN9640A(F), AN9640B(F), Thiết bị kiểm tra cách điện, an toàn điện Ainuo AN9602X(F), AN9605X(F), AN9632X(F), AN9671X(F), Thiết bị kiểm tra an toàn điện Ainuo AN9638H(F), AN9637H(F), Thiết bị kiểm tra an toàn điện Ainuo AN1640B(F), AN1651B(F)

Thiết bị đo hãng Tecpel, Cảm biến nhiệt độ, bộ chuyển đổi nhiệt độ Inor, Thiết bị hãng Datexel

Đồng hồ đo và ghi nhiệt độ Tecpel DTM-317, DTM-318, Đồng hồ đo nhiệt độ Tecpel DTM-319, Đồng hồ đo nhiệt độ Tecpel DTM-315, DTM-316, Đồng hồ đo nhiệt độ Tecpel DTM-305, DTM-307, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ 4 kênh Tecpel DTM-319A, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ Tecpel DTM-317, Đầu đo nhiệt độ Tecpel TPK-07, Cảm biến nhiệt độ TPK-07, Đầu đo nhiệt độ Tecpel TPK-06, Cảm biến nhiệt độ TPK-06, Đầu đo nhiệt độ Tecpel TPK-03SM, TPK-03XP, Đầu đo nhiệt độ Tecpel TPK-04, TPK-04S, Đầu đo nhiệt độ Tecpel TPK-04L , TPK-04LS, Đầu đo nhiệt độ Tecpel TPK-01M TPK-01F, Cảm biến nhiệt độ Tecpel TPK-03N, Cảm biến nhiệt độ Tecpel PT100-01, Cảm biến nhiệt độ Tecpel (TPK-01-1.6mm-1M) , Cảm biến nhiệt độ Tecpel (TPK-01, TPK-05), Cảm biến nhiệt độ Tecpel TPK-03, Cảm biến nhiệt độ Tecpel (TPK-01G, TPK-01H-24)

Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR IPAQ R520, APAQ-3LPT, DA576,  Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR IPAQ-21, IPAQ-22, IPAQ-Lplus, MESO-L,, Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR ProfIPAQ-H, APAQ-L, IPAQ R202, MinIPAQ-L,, Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR MESO-H, IPAQ C520, MinIPAQ-HLP, IPAQ C330, IPAQ-H, IPAQ-Hplus,  Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR IPAQ C530, IPAQ R530, APAQ-H,  Bộ chuyển đổi nhiệt độ cách ly INOR IsoPAQ-Connect, DA561, IPAQ-L(MA),  Bộ chuyển đổi nhiệt độ cách ly INOR IsoPAQ-611, IsoPAQ-612, IsoPAQ-632,  Bộ chuyển đổi nhiệt độ cách ly INOR IsoPAQ-110R, IsoPAQ-131P, IsoPAQ-21L, IsoPAQ-22L, Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR IsoPAQ-161P, IsoPAQ-30P, IsoPAQ-40P, Bộ chuyển đổi nhiệt độ INOR IsoPAQ-41P, IsoPAQ-51P, IsoPAQ-60P,  Cảm biến nhiệt độ INOR TRA-C10, TRA-C20, TRA-C30, TRA-C40, TRA-C50, Bộ hiển thị cảm biến nhiệt độ INOR H30, LCD-W11, LCD-W12, LED-W11, LED-, Bộ nguồn cấp cho cảm biến nhiệt độ Inor SR335, SR360, SR535, SR560

Bộ đếm, bộ định thời gian Datexel, Bộ chuyển đổi Datexel CANopen Modules Analog and Digital IO DAT7000, Module đầu vào PLC, bộ biến đổi tương tự, số Datexel, Bộ giao diện Datexel HMI Touch Screen Panels, Bộ khuếch đại và điều khiển Datexel , Bộ điều khiển lập trình PLC Datexel , Bộ hiển thị và điều khiển trên Panel Datexel , Bộ chuyển đổi nguồn AC, DC Datexel, Bộ cách ly tín hiệu Datexel, Bộ hiển thị và điều khiển nhiệt độ Datexel , Bộ chuyển đổi tín hiệu phòng nổ Datexel , Bộ chuyển đổi tín hiệu Datexel , Bộ chia tín hiệu Datexel DAT4530, DAT4631A, DAT4631B, DAT4631C,  Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến nhiệt độ lắp ngoài Datexel , Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến nhiệt độ Datexel , Modun đầu ra Datexel Modbus DAT3011, DAT3022 , DAT3024, DAT10024 ,  Modun đầu vào Datexel Modbus DAT3011, DAT3014 , DAT10014, DAT3016 ,  Bộ điều khiển Datexel Modbus Controller STR571, DAT9000, DAT9011,  Bộ thu thập dữ liệu Datexel Modbus DAT9000, DAT9011, DAT3000,

Kính lúp Peak 1960, Peak 1977, Peak 1986, Peak 1987, Peak 1989, Peak 1990, Kính lúp Peak 2008, Peak 2055-CIL, Peak 2001, Peak 2009, Peak 2010 20X, 25X, 40X, 60X, 75X, 100X, 150X,  Kính lúp Peak 2054, Peak 2050, Peak 2056, Peak 2051 20X, 40X, 60X, 100X, 150X, 200X, 300X, Kính lúp Peak 2034, Peak 2001, Peak 2036 20X, 40X, 60X, 100X, 150X, 200X, , Kính lúp Peak 1972, Peak 1972S, Peak 2000, Peak 2020, Peak 2030, Peak 2008, Peak 2046, Kính lúp Peak 2021, Peak 2037, Peak 2055, Peak 2026, Peak 2027, Peak , Kính lúp Peak 1964, Peak 1964L, Peak 1985, Peak 1996, Peak 1996L, Kính lúp Peak 2026, Peak 2028, Peak 2032, Peak 2048, Peak 2049, Kính lúp Peak 2004, Peak 2019, Peak 2016, Peak 2016L, Peak 2021, Peak, Kính lúp Peak 2061, Peak 2062, Peak 1996, Peak 1983, Peak 1985, Peak , Kính lúp Peak 2015, Peak 2026, Peak 2017, Peak 2044, Kính lúp Peak 1975, Peak 1976, Peak 1990, Peak 1998, Peak 1999, Peak , Kính lúp Peak 2035, Peak 2039, Peak 2041, Peak 2047, Peak 2048, Peak , Kính lúp Peak 1994, Peak 1997, Peak 2003, Peak 2017, Peak 2022, Peak 2033, Peak 2038

Đồng hồ đo độ sâu Peacock T-1 T-1W T-2 T-2W T-2B T-2C T-3 T-4 T-6A T-6B, Đồng hồ đo lỗ Peacock CC-1S, CC-2S, CC-3CS, Đồng hồ đo lỗ Peacock CG-01, CG-1, CG-3, CG-4, CG-3C, CG-5, CG-6, Đồng hồ đo lỗ Peacock CG-360, CG-355, CG-132, Đồng hồ đo độ dày Peacock DL-2, DL-2S, D-5, D-5S, D-5UZ, Đồng hồ đo độ dày Peacock D-10N, D-20N, Đồng hồ đo độ dày Peacock C-500, C-700, Đồng hồ đo độ dày Peacock EMCC-2, EMCC-3, EMCC-4, EMCC-5, EMCC-6, Đồng hồ đo độ dày Peacock D-10, DN-10, D-10S, DN-10S, D-10SS, D-10HS, Đồng hồ đo độ dày Peacock PDN-21, D-20, DN-20, D-20S, DN-20S, PDN-51, Đồng hồ đo độ dày Peacock D-100, D-100S, D-50, D-50S, Đồng hồ đo độ dày Peacock G, G-1A, G-1M, G-2, G-3, G-4, H, H-1A, H-2, H-3, Đồng hồ đo độ dày Peacock PG-10, Đồng hồ đo độ dày Peacock G-0.4N, G-2.4N, H-0.4N, H-2.4N, G-20, G-30, H-20,  Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ so, đồng hồ đo lỗ Peacock NB, DGT-20G, CCT-2, Đồng hồ đo độ dày Peacock G-6, G-6C, G-7C,  Đồng hồ đo độ dày Peacock Q-1, Đồng hồ đo độ dày Peacock J-A, J-B, GL, K-1, K-2, K-3, K-4, K-7, Đồng hồ đo độ dày Peacock P-1, P-2, P-3, HR-1, R1-A, R1-B, R1-C, Đồng hồ đo độ dày Peacock FFG-1, FFG-2, FFG-4, FFG-5, FFG-6, FFG-7,  Đồng hồ đo độ dày Peacock EG-1, EG-2, PS-1,  Đồng hồ đo độ dày thành ống Peacock LA-1 LA-2 LA-3 LA-4 LA-5 LA-5S LA-6 , Đồng hồ đo độ dày thành ống Peacock LA-11 LA-13 LA-14 LA-20 LA-21 LA-22 , Đồng hồ đo độ dày Peacock LB-1 LB-2 LB-3 LB-4 LB-5 LB-6 LB-7 LB-7S LB-7V , Đồng hồ đo độ dày Peacock GH-1, Đồng hồ đo độ sâu Peacock U-1 U2HA U2HB U2FA U2FB U3HA U3HB, Đồng hồ đo độ sâu Peacock XY-1, XY-2, CT-3, Đồng hồ đo độ sâu Peacock T2N-255W, T2N-257W, Đồng hồ đo độ dày Peacock JAN-255, JAN-257, R1N-255, R1N-257, Đồng hồ so Peacock R1N-255, R1N-257, G2N-255, G2N-255M,  Đồng hồ so Peacock DGN-255, DGN-257, DGN-125, DGN-125B, Đồng hồ đo độ dày điện tử Peacock, Đồng hồ đo độ dày Peacock, Thước đo sâu Peacock, Đế Gá Đồng Hồ So SIS-6C Peacock, Đế Gá Đồng Hồ So YM-1 Peacock, Đế Gá Đồng Hồ Bằng Nam Châm YMH-1 Peacock, Bàn chống tâm OA Peacock, Đồng hồ đo lỗ CC-3C Peacock, Đồng hồ đo độ dày TF163E Peacock

Thiết bị đo lực kéo nén Teclock PPN-705-3, PPN-705-5, PPN-705-10,  Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ so Teclock FM-10, Thiết bị kiểm tra độ đồng tâm Teclock FM-5, 716 , Đồng hồ đo cơ bóp trục cơ Teclock CSDG-A, M-104YS, TM-106YS, Đồng hồ đo lực Teclock DT-5, DT-10, DT-30, DT-50, DT-100, DT-150, DT-300,  Đồng hồ đo lực Teclock DTN-5, DTN-10, DTN-30, DTN-50, DTN-100,, Đồng hồ đo độ dày Teclock PF-15J, PF-16J, PF-17J, PF-18J, PGM-20-5, , Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-565J-L, SMD-130J, PF-02J, PF-11J, PG-20J, , Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2, SMD-550S2, SMD-540J, SMD-550J,  Đồng hồ đo độ dày Teclock TPM-116, TPM-617, TPM-618, TPD-617J,  Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130, SM-130L, SM-130LS, SM-130LW,  Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201, SM-1201L, SM-1201LS, SM-1201LW,  Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124, SM-124LS, SM-124LW, SM-125, SM-124LS, SM-125LW, Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-114, SM-114SL, SM-114LW, SM-114P, Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-528, SM-528LS, SM-528LW, SM-528-3A, , Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-112, SM-112LS, SM-112LW, SM-112-3A, SM-112-80g, SM-112P, , Thiết bị đo độ giày Teclock SD-465A, SD-101A, Đồng hồ so điện tử Teclock FM-55J, FM-60J, Đồng hồ so điện tử Teclock PC-440J, PC-465J, PC-450J, PC-455J,, Thiết bị đo chiều dày Teclock PD-012P, PD-012N, SD-0205, Thiết bị đo chiều dày Teclock PD-512P, PD-512N, SD-1201, Máy đo độ cứng cao su tự động IRHD Teclock GS-680, Máy đo độ cứng cao su tự động Teclock GX-02, Giá đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-610, GS-612, GS-615, GS-607, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GSD-750K, GSD-751K, GSD-752K, , Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-703G, GS-703N, GS-706N, , Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-743G, GS-744G, GSD-743K, GSD-744K, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-750G, GS-751G, GS-752G, , Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-701N, GS-701G, GSD-701K, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-702N, GS-702G, GS-709N, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719P, GS-709P, GS-755, GS-779G, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719H, GS-720L, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GSD-719K-H, GSD-719K-L GSD-720K-H, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-720H, GS-719L, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GSD-719K, GSD-720K, GSD-721K,, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721N, GS-721G, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-720N, GS-720G, GS-720R, Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719N, GS-719G, GS-719R, , Thước đo độ sâu kỹ thuật số Teclock, Đồng hồ đo độ dày SMD-540S-LS Teclock, Thước cặp đồng hồ Teclock, Đồng hồ đo độ dày kỹ thuật số Teclock, Thước đo độ dày Teclock, Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock, Đồng hồ so hành trình dài Teclock, Thước nhíp Teclock, Thước cặp đồng hồ điện tử Teclock, Đồng hồ đo lỗ Teclock, Đồng hồ đo độ lệch trục Teclock, Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-719N Teclock

Mũi đo độ cứng, Mũi đo độ cứng RockwellMẫu chuẩn độ cứngMẫu chuẩn độ cứng YamamotoMũi đo độ cứng LecoMũi đo độ cứng Zwick Roell Indentec Mũi đo độ cứng Instron Wilson Mũi đo độ cứng Mitutoyo AkashiBi đo độ cứng Wolpert Bi đo độ cứng TimeBi đo độ cứng HoytomBi đo độ cứng Instron/ Wilson Bi đo độ cứng Mitutoyo/AkashiBi đo độ cứng Reicherter Bi đo độ cứng GalileoBi đo độ cứng Future TechBi đo độ cứng EmcoBi đo độ cứng AveryBi đo độ cứng BrinellBi đo độ cứng Rockwell - HRB, HRF, HRGMũi đo độ cứng Ernst/C.I.S.A.MMũi đo độ cứng Future TechMũi đo độ cứng kim cương GalileoMũi đo độ cứng kim cương InnovatestMũi đo độ cứng kim cương EmcoMũi đo độ cứng kim cương BuehlerMũi đo độ cứng kim cương AveryMũi đo độ cứng kim cương AffriMũi đo độ cứng Micro Vicker - HV0.010Mũi đo độ cứng Macro Vicker - HVMũi đo độ cứng Rockwell - HRA, HRC, HRD, HRNMẫu chuẩn độ cứng Vickers HVMẫu chuẩn đo độ cứng Rockwell HRA, HRB, HRCMẫu chuẩn đo độ cứng BrinellMẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG HV YAMAMOTO, VICKERS HARDNESS TEST BLOCKMẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO, HRC, HV, HBMẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG KNOOP YAMAMOTOMẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO 40HRC, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO 50HRC, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO 60HRC, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO 70HRC, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HV700, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HV800, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HMV700, YAMAMOTO HARDNESS MẪU CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HMV800, YAMAMOTO HARDNESS

Máy đo độ cứng, Máy Đo Độ Cứng Kim Loại, Máy đo độ cứng Mitutoyo, , Máy đo độ cứng vạn năng HB-HRC-HV, Máy Đo Độ Cứng Bằng Siêu Âm, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa, Mũi đo độ cứng các loại HV - HRC - HB, Thiết bị kiểm tra tổ chức tế vi, Đo độ cứng Rockwell - HRC, Đo độ cứng tế vi - HV, Đo độ cứng Brinell - HB.

Máy đo độ cứng Micro - HM-200 series - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Vickers - AT-400 - Mitutoyo, , Máy đo độ cứng cao su - HH-300 - Mitutoyo, Máy đo độ cứng cầm tay kiểu bi nảy - HH-411 - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Micro HR-110MR- Mitutoyo, Máy đô độ cứng Micro HR-430MS - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Micro - HR-521 - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Vickers - VLPAK2000 - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Vickers - HV-112/113 - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Micro Vickers - HM-102/103 - Mitutoyo, Máy đo độ cứng Micro Vicker - HM-101 - Mitutoyo

Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HR30T, HR15T, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HMV, UMV, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HS, HN-W, HL, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HLE, HLD, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HBW500, HBW600, HBW700,  Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HBW200, HBW250, HBW300,  Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV600, HV700, HV800, HV900, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV200, HV300, HV400, HV500, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HV Vicker, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HBW Brinell, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HRE, HRM, HLR, HRR, HRF, HRS, Mẫu chuẩn độ cứng Yamamoto HR30N, HR15N, HR45N, Tấm chuẩn độ cứng Yamamoto HRA, Tấm chuẩn độ cứng Yamamoto HRB 35, HRB 40, HRB 45, HRB 50, Tấm chuẩn độ cứng Yamamoto HRB60, HRB65, HRB70, Tấm chuẩn độ cứng Yamamoto HRC60, HRC65, HRC70, Tấm chuẩn độ cứng Yamamoto HRC45, HRC50, HRC55, Tấm chuẩn độ cứng Yamamoto HRC20, HRC30, HRC40

Dưỡng ren côn, dưỡng ren thẳng, Dưỡng ren trái, dưỡng ren phải, Dưỡng ren hệ mét, Dưỡng ren hệ Inch, Dưỡng kiểm tra ren ngoài, Dưỡng kiểm tra ren trong, Dưỡng kiểm tra ren sau mạ, Dưỡng kiểm tra ren trước mạ

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin