Thiết bị đo hãng Mitutoyo

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng:

http://stock.ttech.vn/bo-dem-hang-togoshi-cp797, Bộ đếm Togoshi H-102-B, H-102-GR, H-102-Y, FH-101, FH-102, FH-120, Bộ đếm Togoshi PS-401, PS-402, PS-403, PS-404, PS-405, PS-406, PS-507, , Bộ đếm Togoshi DS-402, DS-403, DS-404, DS-405, ¸Bộ đếm Togoshi 3:1-4, 3:1-4L, 3:1-5, 3:1-5L, 3:1-6, 3:1-6L, 3:10-4, 3:10-4L, 3:10-5, , Bộ đếm Togoshi LB-4, LB-5, LB-6, LB-219-4, LB-219-5, , Bộ đếm Togoshi RS-204-4, RS-204-5, RS-3, RS-4, RS-5, , Bộ đếm Togoshi RL-4, RL-5, RL-6, RL-219-4, RL-219-5, RL-219-6, Bộ đếm Togoshi DS-402GT, DS-403GT, DS-404GT, DS-405GT, DS-406GT, , Bộ đếm Togoshi H-100-4, H-100-5, Bộ đếm Togoshi HRS-5, Bộ đếm Togoshi H-102P2, FH-101P, FH-102P, FH-102P2, FH-102M, Bộ đếm Togoshi HLB-219-4, HLB-219-5¸Bộ đếm Togoshi LB – 4 , LB – 5, LB – 219 – 5, Bộ đếm Togoshi RS – 303 – 5, RS – 303 – 6, Bộ đếm mét vải Togoshi RS – 4, RS – 5, RS – 6, Bộ đếm mét vải Togoshi 3 : 10 – 5H1 Met, Yarn, Bộ đếm mét vải Togoshi 3 : 10 – 5L, 3 : 1 – 5L, Bộ đếm mét vải Togoshi 3 : 1 – 5 M , 3 : 1 – 5 Y¸Bộ đếm met vải Togoshi 3 : 10 – 5 M , 3 : 10 – 5 Y,

http://stock.ttech.vn/bo-dem-line-seiki-cp795, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki TC-400A, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki TC-330AWP, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki TC-3200, Đầu đo nhiệt độ Line Seiki KF-01A, KF-02A, KF-03A, , Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Line Seiki TH-4000, Máy đo độ pH Line Seiki EH-2000, Máy đo cường độ ánh sáng và nhiệt độ Line Seiki EL-2000¸ Máy đo ánh sáng và tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm Line Seiki EM-1000, Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Line Seiki TC-6000, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki TC-2200, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Line Seiki TH-3000, Bộ đếm Line Seiki EP-15(1) , Bộ đếm Line Seiki SP-101-4(1), SP-101-5(2), , Bộ đếm Line Seiki SR-4, Bộ đếm Line Seiki RL-219-5(1), Bộ đếm Line Seiki RL-4(1), RL-5(1), Bộ đếm Line Seiki LB-4(1), LB-5(1), Bộ đếm Line Seiki RS-303-5(1), Bộ đếm Line Seiki RS-4(1), RS-5(1), RS-6(1), Bộ đếm Line Seiki RS-204-5(1), RS-204-5(2), . Bộ đếm Line Seiki SP1-101-4(1), SP1-101-5(1), , Bộ đếm Line Seiki EP-3:10-5(1), EP-3:10-5(2), Bộ đếm Line Seiki MWC-3:1-5(1), MWC-3:1-5(2), , Bộ đếm Line Seiki RY-3:10-4(1), RY-3:10-5(1), RY-3:100-4(2), RY-3:100-5(2), Bộ đếm Line Seiki RY1-3:10-4(1), RY1-3:10-4(2), RY1-3:10-5(1), RY1-3:10-5(2),, Bộ đếm Line Seiki HK-4701, HK-4711, HK-4721, HK-4731, HK-4741, HK-4751, Bộ đếm Line Seiki HK-4601, HK-4611, HK-4621, HK-4631, HK-4641, HK-4651, Bộ đếm Line Seiki HK-3001, HK-3011, HK-3021, HK-3031, HK-3041, HK-3051, Bộ đếm Line Seiki SRP-14B(I)S2 SRP-14B(II)S2, , Bộ đếm Line Seiki GH2, GM2, GS2, Bộ đếm Line Seiki SL-24A(2), Đồng hồ đo tốc độ vòng quay Line Seiki F90-101, F90-103, , Máy đo tốc độ vòng quay Line Seiki TM-5000, TM-5010, Máy đo tốc độ vòng quay Line Seiki TM-7000, TM-7010, TM-7010E, TM-7020, Bộ mã hóa vòng quay Line Seiki Encoder CE, Bộ mã hóa vòng quay Line Seiki CB-□HC, CB-□LC, CB-□LV, CB-□LD, Cảm biến đo chiều dài Line Seiki CR-3:1AC, CR-3:10AC, , Cảm biến đo chiều dài Line Seiki CT1-3:1, CT1-3:10, CT1-3:100A, CT1-3:1000A, , Cảm biến đo chiều dài Line Seiki CS-3:1, Bộ đếm MWC Series Line Seiki,

http://stock.ttech.vn/may-do-khi-hang-rae-systems-cp1169, Máy đo phóng xạ, bức xạ 035-0012-000 RAE Systems , Máy đo phóng xạ, bức xạ RAE Systems GammaRAE II R, Máy đo phóng xạ, bức xạ RAE Systems NeutronRAE II , Liều xạ kế cá nhân R04-0002-000 RAE Systems DoseRAE Pro PRM-1300, Liều xạ kế cá nhân RAE Systems MiniDOSE , Máy đo khí RAE Systems 059-A110-000 MiniRAE Lite PID PGM-7300, Máy đo khí RAE Systems MiniRAE 3000 PGM-7320, Máy đo khí RAE MiniRAE 3000 PID VOC Monitor 059-, Máy đo khí RAE Systems ppbRAE 3000 PGM-7340, Máy đo khí RAE Systems UltraRAE 3000+ PGM-7360, Máy đo khí RAE MAB3-A2C112E-020 MultiRAE Lite , Máy đo khí đa chỉ tiêu PGM-6228 RAE Systems MultiRAE, Máy đo khí MultiRAE Pro PGM-6248 RAE Systems, Máy đo khí MultiRAE Benzene PGM-6228 RAE Systems, Máy đo khí đa chỉ tiêu QRAE 3 PGM-2500 RAE Systems LEL H2S CO O2, Máy đo khí đa chỉ tiêu RAE Systems QRAE 3 PGM-2510 LEL SO2 CO O2¸ Máy đo khí đa chỉ tiêu RAE Systems QRAE 3 PGM-2520 LEL SO2 H2S O2 , Máy đo khí độc RAE Systems QRAE 3 PGM-2530 CO and HCN ¸ Máy đo khí MultiRAE Lite Diffusion PGM-6208D RAE Systems, Máy đo khí RAE Systems MicroRAE LEL, H2S, CO & O2, Máy đo khí MultiRAE Lite PGM-6208 hãng RAE Systems, Máy đo khí RAE Systems MultiRAE pumped

Máy phát hiện rò rỉ khí gas làm lạnh Bacharach 3015-5696 PGM-IR, Máy phát hiện rò rỉ khí CO2 làm lạnh Bacharach PGM-IR 3015-8001,

 

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-ion-science-cp832Thiết bị đo khí, áp suất, mức nước lỗ khoan ION Science GasClam 2 Ground Gas , Máy đo khí ION Science CUB Personal Mini PID, Máy đo khí ION Science CUB Clip on mini PID , Máy đo khí ION Science Tiger LT PID for VOC Standard Kit , Máy đo khí ION Science Tiger LT PID for VOC Premium Kit PTLSLBMP-0000, Máy đo khí ION Science Tiger LT PID Fire Investigation Kit PTLSRBMP-0000, Máy đo khí ION Science Tiger 10.6eV PID PPM VOC Detector PTXSLBMP-000, Máy đo khí ION Science Tiger 10.6eV PID PPB VOC , Máy đo khí ION Science Tiger Select Benzene Specific ppm PID PTXSLBMP-0517, Máy đo khí ION Science Tiger Select Benzene Specific ppb PID PTXSLBMP-0519, Máy đo khí GG1SAXXS-X ION Science GasCheck G1, Máy đo khí ION Science GasCheck G3 GG3SAXXS-X, Máy đo khí ION Science GasCheck G2 GG2SAXXS-X, Máy đo khí ION Science GasCheck Tesla Ultra Low Helium Detector for MRI , Máy phát hiện rò rỉ khí SF6 ION Science GasCheck 6000, SF6000¸Máy đo nồng độ hơi thủy ngân ION Science MVI Portable Mercury Vapor ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-khi-hang-mpower-electronics-cp1418, Máy đo khí đa chỉ tiêu mPower Electronics POLI MP400, MP400P, MP400S, Máy đo khí mPower Electronics UNI 321, Cảm biến đo khí mPower Electronics VOXI Fixed VOC Monitor , Máy đo khí mPower Electronics UNI MP100 , Máy đo khí mPower Electronics NEO PPM PID , Máy đo khí mPower Electronics NEO EXT PID 0.01-15,000ppm , Máy đo khí mPower Electronics NEO PPB PID ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-khi-hang-bw-technology-cp777, Máy đo khí Honeywell SPMF-P1US SPM Flex Portable , Máy đo khí Honeywell SPM Flex Fixed Chemcassette , Máy đo khí Honeywell Manning EC-P2 10214 , Máy đo khí đa chỉ tiêu Honeywell Analytics BW CLIP4¸ Máy đo khí đa chỉ tiêu Honeywell Analytics BW Ultra,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-gfg-cp779, Máy đo khí đa chỉ tiêu GasClip MGC-S, Máy đo khí đa chỉ tiêu GasClip MGC-S-PLUS, Máy đo khí đa chỉ tiêu GfG G888,

http://stock.ttech.vn/bo-dem-kori-cp794, Bộ đếm Kori LB-204-5, LB-207-5(2) (LB-5(2)), LB-40, Bộ đếm Kori KSY3: 1-4, KSY3:100-5, KSY3:100-5(2), Bộ đếm Kori KS-1-4, KSL-1-5(2) PK-1-5, Bộ đếm Kori RL-204-5, RL-207-6 (RL-6), RL-40¸Bộ đếm Kori RS-303-4, RS-907, RS-606-5¸ Bộ đếm Kori MS3:1-4, MS3:10-4(2), MS3: 100-5(2), Bộ đếm Kori BM3:1-4, BM3:100-5, BM3:100-5(2), Bộ đếm Kori PKM3: 1-4, PKM3:10-5, PKM3:10-5(2), Bộ đếm Kori KS-2-5, PK-2-5¸ Bộ đếm Kori LB-219-4, LB-907, LB-606-5(2)¸ Bộ đếm Kori RL-219-4, RL-204-5, RL-207-6 (RL-6), RL-40, Bộ đếm Kori RL-219-4, RL-204-5, RL-207-6 (RL-6), RL-40, Bộ đếm Kori KS-3-4, PK-3-4, PK-3-5(2), Đồng hồ đo độ dày Kori A 0-10, G 0-10, A 0-15¸ Máy đo độ cứng cao su, nhựa Kori KR-14A, Bộ đếm met LB-606-5 Kori, Bộ đếm met RL-40 Kori, Bộ đếm met LB-204-5 Kori, Bộ đếm met RS-606-5 Kori, Bộ đếm met RS-50 Kori, Bộ đếm met RS-204-5 Kori¸

http://stock.ttech.vn/bo-dem-hang-trumeter-cp1419, Bộ đếm Trumeter 7932, Trumeter 7922 , Bộ đếm Trumeter 2400, Bộ đếm Trumeter 2630, Bộ đếm Trumeter 7016 LCD, 7111HV, 7111¸ Bộ đếm Trumeter 6300, Trumeter 7000, 7000AS LCD, Bộ đếm Trumeter 46, Bộ đếm Trumeter 48, Bộ đếm Trumeter 40, Bộ đếm Trumeter 44 , Bộ đếm Trumeter 20, Bộ đếm Trumeter 22, Bộ đếm Trumeter 3602-132TG, Bộ đếm Trumeter 29, Bộ đếm xung Kübler PMk14, Bộ đếm xung Kübler PMk14, Bộ đếm xung Kübler PMk16, Bộ đếm mét Trumeter 2700, Bộ đếm mét Trumeter, 2300,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-mitutoyo-cp1417, Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 505-732 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 300mm x 0.02mm Mã hàng: 505-745 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: 505-686 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 505-685 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 505-685 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-200mm x 0.02mm Mã hàng: 505-684 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.02mm Mã hàng 505-683 , Thước cặp đồng hồ 200mm x 0.01mm Mã hàng: 505-682 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-6" x 0.001" Mã hàng: 505-675 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-300mmx0.02mm Mã hàng: 505-673 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.02mm Mã hàng Mitutoyo 505-671, Thước cặp cơ khí mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.05mm Mã , Thước cặp cơ khí 0-1000mm x 0.05mm Mã hàng: 530-502 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-600mmx0.05mm Mã hàng: 530-501 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.02mm Mã hàng: 530-312 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-300mm/0-12" x 0.02mm Mã hàng: 530-119 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-200mm/0-8" x 0.02mm Mã , Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" x 0.05mm Mã hàng: 530-115 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 200mm/0-8" x 0.05mm Mã hàng: 530-114 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-300mm x 0.05mm Mã hàng: 530-109 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí Mã hàng: 530-108 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.05mm Mã hàng: 530-104 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05mm Mã hàng Mitutoyo 530-101¸ Thước cặp cơ khí 0(20) - 1000mm(40")x0.02mm(.001") Mã hàng: 160-155 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0(20)-600mm(24")/0.02mm(.001") Mã hàng: 160-153 Mitutoyo¸ Thước cặp cơ khí 0(20) - 450mm(18")x0.02mm(.001") Mã hàng: 160-151 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0(20) - 2000 (mm)x0.02mm Mã hàng Mitutoyo 160-113, Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-752, Thước cặp điện tử đo trong 20-170mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-646, Thước cặp điện tử ngàm nhọn 150mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-621, Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-601, Thước cặp điện tử 0(20)-600mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 552-303-10, Thước cặp điện tử quang năng 0-200mmx0.01mm Mã hàng: 500-785 Mitutoyo, Thước cặp điện tử (IP67)0-300mm/12" x 0.01mm Mã hàng: 500-754-10 , Thước cặp điện tử (IP67) 0-200mm/8" x 0.01mm Mã hàng: 500-753-10 Mitut, Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm Mã hàng: 500-752-10 Mitutoyo, Thước cặp điện tử chịu nước (IP67) n0-300mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-718-11, Thước cặp điện tử 0-1000mm/40" x 0.01mm Mã hàng: 500-507-10 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-600mm/24" x 0.01mm Mã hàng: 500-506-10 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-450mm/18" x 0.01mm Mã hàng: 500-505-10 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-600mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-501-10, Thước cặp điện tử quang năng 0-150mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-464, Thước cặp điện tử 0-200mm/8" x 0.01mm Mã hàng: 500-197-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm Mã hàng: 500-196-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: 500-182-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 500-181-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01mm Mã hàng: 500-173 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: , Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01mm Mã hàng: 500-153 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: 500-152-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-151-30 , Đế gá Panme Mã hàng Mitutoyo 156-101-10, Bộ kính song phẳng 25-50mm/(04 cái /bộ) Mã hàng: 157-904 Mitutoyo, Bộ kích song phẳng 0-25mm/(4 cái/bộ) Mã hàng Mitutoyo 157-903, Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 523-123 Mitutoyo, Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 523-122 Mitutoyo, Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 523-121, Panme đo mép lon 0-13mm x 0.01 Mã hàng: 147-202 Mitutoyo, Panme đo mép lon nhôm 0-13mm x 0.01mm Mã hàng: 147-105 Mitutoyo, Panme đo mép lon sắt 0-13mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 147-103 , Panme điện tử đầu nhọn 60° 0-20mm/0-.8" x 0.001mm Mã , Panme điện tử đầu nhọn 15° 0-1"/25mm x 0.001mm Mã hàng: 342-351 Mitutoyo, Panme điện tử đầu nhọn 60° 0-20mm x 0.001mm Mã hàng: 342-271 Mitutoyo, Panme điện tử đầu nhọn 30° 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: 342-261 Mitutoyo, Panme điện tử đầu nhọn 15° 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 342-251, Panme cơ khí đầu nhọn 60° 0-25mmx0.01mm Mã hàngMitutoyo 112-401, Panme cơ khí đầu nhọn 30° 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 112-201, Panme điện tử đo ngoài đầu đĩa (không xoay) 25-50mm x , Panme đo ngoài đầu đĩa trục không xoay 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 169-201, Panme đo ngoài đầu đĩa 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: 123-102 Mitutoyo, Panme đo ngoài đầu đĩa 0-25mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 123-101, Panme đo ren đa năng 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 116-101, Panme đo rãnh bậc/trục không xoay , Panme đo rãnh bậc/trục không xoay , Panme đo rãnh bậc 25-50mm x0.01mm Mã hàng: 146-123 Mitutoyo, Panme đo rãnh bậc 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo , Panme điện tử đo rãnh (không xoay)0-25mm x , Panme cơ khí đo rãnh 0-25mm x 0.01mm Mã hàng: , Panme cơ khí đo rãnh 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: , Panme cơ khí đo rãnh 0-25mmx0.01mm Mã hàng: 122-101 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 900-1000mmx0.01mm Mã hàng: 104-148A Mituto, Panme đo ngoài cơ khí 800-900mmx0.01mm Mã hàng: 104-147A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01mm Mã hàng: 104-146A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01mm Mã hàng: 104-145A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01mm Mã hàng: 104-144A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01mm Mã hàng: 104-143A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01mm Mã hàng: 104-142A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 200-300mm x 0.01mm Mã hàng: 104-141A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 100-200mm x 0.01mm Mã hàng: 104-140A Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01mm Mã hàng: 104-139A Mitutoyo, Thước panme đo ngoài 150-300mmx0.01mm Mã , Thước micromet đo ngoài 0-150mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 104-135A, Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 193-112 Mitutoyo, Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: 193-111 Mitutoyo, Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 193-101, Panme đo đường kính vòng chia 0-25mm x 0.01mm Mã , Panme cơ khí đo ống 0-25mm x 0.01mm Mã hàng: 115-302 Mitutoyo, Panme cơ đo chiều dày ống 25-50mmx0.01mm Mã hàng: 115-216 Mitutoyo, Panme cơ đo chiều dày ống 0-25mmx0.01mm Mã hàng: 115-215 Mitutoyo, Panme cơ đo ống 25-50mmx0.01mm Mã hàng: 115-116 Mitutoyo, Panme cơ đo ống 0-25mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 115-115, Panme đo ngoài cơ khí 375-400mm x 0.01mm Mã hàng: 103-152 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 350-375mm x 0.01mm Mã hàng: 103-151 Mitutoyo, Panme cơ khí đo ngoài 325-350mmx0.01mm Mã hàng: 103-150 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01mm Mã , Panme đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01mm Mã hàng: 103-148-10 Mit, Panme đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01mm Mã hàng: 103-147-10 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 103-146-10, Panme đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01mm Mã hàng: 103-145-10 Mitutoy, Panme đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01mm Mã hàng: 103-144-10 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01mm Mã hàng: 103-143-10 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01mm Mã hàng: 103-142-10 Mitutoyo. Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm x 0.01mm Mã hàng: 103-141-10 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 103-139-10, Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01mm Mã hàng: 103-140-10 Mitu, Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x x0.01mm Mã hàng: 103-138 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.01mm Mã hàng: 103-137 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 103-130 , Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx1.001mm Mã hàng Mitutoyo 102-707, Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: 102-302 Mitutoyo, Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 102-301 , Panme điện tử đo ngoài (không xoay) 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: , Panme điện tử đo độ dày ống 25-50mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 395-252, Panme đo tấm 0-1"/25mm x 0.001mm Mã hàng: 389-351 Mitutoyo, Panme đo tấm 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 389-251, Panme điện tử đầu nhỏ 0-1"/25mm x 0.001mm kiểu A Mã hàng: 331-351 Mitutoyo, Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm kiểu B Mã hàng: 331-261 Mituto, Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 331-251, Panme điện tử đo bánh răng 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 324-251-10, Panme điện tử đo ngoài 0-25mm/0-1"x0.001mm/.00005" Mitutoyo Mã , Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: 293-821-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x .00005"/0.001mm Mã , Panme điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001mm Mã hàng: 293-564-30 Mitutoy, Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 293-563-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 00005"/ 0.001mm Mã hàng: , Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 00005"/ 0.001mm Mã hàng: 293-343 , Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x .00005"/0.001mm Mã h, Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x .00005"/0.001mm M, Panme điện tử đo ngoài 25-50mm/1"-2"x0.001mm, Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001mm Mã , Panme điện tử đo ngoài 175-200mm x 0.001mm Mã hàng: 293-253-10 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 150-175mm x 0.001mm Mitutoyo Mã hàng: , Panme điện tử đo ngoài 125-150mm x 0.001mm Mã hàng: 293-251-10 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 100-125mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 293-250-10, Panme điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001mm Mã hàng: 293-243 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001mm Mã hàng: 293-243-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 293-242-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 293-241-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: , Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 293-232-30 Mitutoyo, , Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: , Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.0001mm Mã hàng: 293-100 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài đo nhanh 0-25mm/1"x0.001mm Mã hàng Mitutoyo 293-185, Vòng chuẩn, bạc chuẩn ∅80mm Mã hàng 177-294 Mitutoyo, Vòng chuẩn, bạc chuẩn ∅20mm Mã hàng 177-286 Mitutoyo, Vòng chuẩn, bạc chuẩn ∅60mm Mã hàng 177-292 , Vòng chuẩn, bạc chuẩn ∅10mm Mã hàng 177-126 Mitutoyo, Vòng chuẩn, bạc chuẩn ∅8mm Mã hàng 177-125 Mitutoyo, Thước cặp điện tử khoảng cách tâm 10-160mm x , Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 526-127, Thước đồng hồ đo lỗ 150-250mmx0.01mm Mã hàng: 511-815 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-767 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01mm Mã hàng: 511-766 Mỉtutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 250-400mm x 0.01mm Mã hàng: 511-716 Mitutoyo, Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm Mã hàng: 511-715 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 100-160mm x 0.01mm Mã hàng: 511-714 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01mm Mã hàng: 511-713 Mitutoyo¸ Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-712 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01mm Mã hàng: 511-711 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01mm Mã hàng: 511-414 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-412 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 15-35mm x 0.01mm Mã hàng: 511-411 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01mm Mã hàng: 511-211 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18.5mm x 0.01mm Mã hàng: 511-204, Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-172 Mitutoyo, Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 511-168, Panme điện tử đo trong 1-2"/25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 345-351-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo trong 0.2-1.2"/5-30mm x 0.001mm Mã hàng: 345-350-30 , Panme điện tử đo trong 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 345-251-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo trong 5-30mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 345-250-30, Panme cơ khí đo trong 125-150mm x 0.01mm Mã hàng: 145-190 Mitutoyo, Panme cơ khí đo trong 100-125mm x 0.01mm Mã , Panme cơ khí đo trong 75-100mm x 0.01mm Mã hàng: 145-188 Mitutoyo, Panme cơ khí đo trong 50-75mm x 0.01mm Mã hàng: 145-187 Mitutoyo, Panme cơ khí đo trong 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: 145-186 Mitutoyo, Panme cơ khí đo trong 5-30mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 145-185, Panme đo trong dạng ống nối 2"-20"x.001" Mã hàng: 137-218 Mitutoyo, Panme đo trong dạng ống nối 50-1500mmx0.01mm Mã hàng: 137-205 Mitutoyo, Panme đo trong dạng ống nối 50-1000mm x 0.01mm Mã hàng: 137-204 Mitutoyo, Panme đo trong dạng ống nối 50-500mm x 0.01mm Mã hàng 137-203 Mitutoyo, Panme đo trong dạng ống nối 50-300mm x 0.01mm Mã hàng: 137-202 Mitutoyo, Panme đo trong dạng ống nối 50-150mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 137-201 , Panme đo trong dạng ống 375-400mm x 0.01mm Mã hàng: 133-156 Mitutoyo, Panme cơ đo trong dạng ống 150-175mmx0.01mm Mã hàng: 133-147 Mitutoyo, Panme cơ đo trong dạng ống 125-150mmx0.01mm Mã hàng: 133-146 Mitutoyo, Panme đo trong dạng ống 75-100mmx0.01mm Mã hàng: , Panme đo trong dạng ống 50-75mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 133-143, Bộ thước điện tử đo lỗ 3 chấu 20-50mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 468-973, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001mm Mã hàng: 468-173 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001mm Mã hàng: 468-172 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001mm Mã , Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001mm Mã hàng: 468-170 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001mm Mã hàng: 468-169 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001mm Mã hàng: 468-168 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001mm Mã hàng: 468-167 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001mm Mã hàng: 468-166 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001mm Mã hàng: 468-165 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 12-16mm x 0.001mm Mã hàng: 468-164 Mitutoyo, Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001mm Mã hàng: 468-163 Mitutoyo, , Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001mm Mã hàng: 468-162 Mitutoyo, Thước điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001mm Mã , Panme cơ khí đo trong 150-175mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 145-191, Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005mm Mã hàng: 368-168 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 25-30mm x 0.005mm Mã hàng: 368-167 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005mm Mã hàng: 368-166 , Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005mm Mã hàng: 368-165 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005mm Mã hàng: 368-164 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001mm Mã hàng: 368-163 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001mm Mã hàng: 368-162 , Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001mm Mã hàng: 368-161 Mitutpyo, Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005mm Mã hàng: 368-118 Mitutoyo, Thước đo lỗ 3 chấu 12-16mm x 0.005mm Mã hàng: 368-764 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005mm Mã , Panme 3 chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005mm Mã hàng: 368-173 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005mm Mã hàng: 368-172 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005mm Mã hàng: 368-171 Mitutoyo, Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005mm Mã hàng: 368-170 Mitutoyo, , Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005mm Mã hàng Mitutoyo, Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.05mm Mã hàng: 527-203 Mitutoyo, Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.05mm Mã hàng: 527-202 Mitutoyo, Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05mm Mã hàng: 527-201 Mitutoyo, Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.02mm Mã hàng: 527-123 Mitutoyo, Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.02mm Mã hàng Mitutoyo 527-122, Thước đo sâu điện tử 0-200mm x 0.01mm IP67 Mã hàng: 571-252-10 Mitutoyo, Thước đo sâu điện tử 0-150mm x 0.01mm IP67 Mã hàng Mitutoyo 571-251-, Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x 0.01mm Mã hàng: 571-213-10 Mitutoyo, Thước đo sâu điện tử 0-200mm/8" x 0.01mm Mã hàng: 571-212-20 Mitutoyo, Thước đo sâu điện tử 0-150mm, 6" x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 571-211-20, Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm Mã hàng: 129-116 Mitutoyo, Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/63.5mm Mã hàng: 129-112 Mitutoyo, Panme đo sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm Mã hàng: 129-111 Mitutoyo, Panme đo sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm Mã hàng: 129-110 Mitutoyo, Panme đo sâu 0-50mm x 0.01, 63.5mm Mã hàng Mitutoyo 129-109, Panme đo sâu 0-25mm x 0.01 101.6mm Mã hàng Mitutoyo 128-102, Panme đo sâu 0-25mm x 0.01 63.5mm Mã hàng 128-101 Mitutoyo, Đế gá đồng hồ so Mã hàng 7002-10 Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã hàng 7033B Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã hàng 7032B Mitutoyo, Đế từ mini nam châm vĩnh cửu Mã hàng 7014 Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã hàng 7012-10 Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so/điều chỉnh tinh Mã hàng: 7011S-10 Mitutoyo, Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01mm Mã hàng 7301 Mitutoyo, Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01mm Mã hàng 7323 Mitutoyo, Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001mm Mã hàng 7327 Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã hàng 7010S-10 Mitutoyo, Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm x 0.001mm Mã hàng 547-401 Mitutoyo, Đồng hồ điện tử đo dày 0-10mm x 0.01mm Mã hàng 547-320S Mitutoyo, Thước đo độ dày điện tử 12mm x 0.001mm Mã hàng 547-400S Mitutoyo, Thước đo độ dày điện tử 10mm x 0.01mm Mã hàng: 547-301 Mitutoyo, Thước đo độ dày điện tử 0-10mm x 0.01mm Mã hàng , Thước đo độ dày điện tử 10mm x 0.01mm Mã hàng: 547-301 Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 1mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-415E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm (Bộ chọn thêm) Mã hàng: 513-424A Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.5mmx0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-424E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.6mm x 0.002mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-425E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 1.5mm x 0.01mm (Bộ chọn thêm) Mã hàng: 513-426A Mitutoy, Đồng hồ so chân gập 1.5mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-426E Mitutoy, Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-464E Mituto, Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-465E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập đầu Ruby 0.8mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-474E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 1mmx0.01mm (Bộ tiêu chuẩn) , Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm ( Bộ cơ bản) Mã hàng 513-414E Mituto, Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002mm ( Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-405T Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-405E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm (Bộ tiêu chuẩn) Mã hàng: 513-404T Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm ( Bộ cơ bản ) Mã hàng: 513-404E Mitutoyo, Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm ( Bộ chọn thêm) Mã hàng: 513-404A Mitutoy, Đồng hồ so chân gập 0.14mm x 0.001mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-401E Mitutoyo, Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01mm (Bộ tiêu chuẩn) Mã hàng 513-304GT Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-100mm x 0.01mm Mã hàng: 3062S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-80mm x 0.01mm Mã hàng: 3060S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-50mm x 0.01mm Mã hàng 3058S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-0.008" x 0.0001" Mã hàng: 2910S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01mm Mã hàng: 2902S Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0.08mm x 0.001mm Mã hàng 2900S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-.025" x .0001" Mã hàng: 2802S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-1"x0.001" Mã hàng: 2416S Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01mm Mã hàng: 2330S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so 0-5mmx0.001mm Mã hàng: 2119S-10 Mitutoyo , Đồng hồ so cơ khí 0-2mm/0.001mm Mã hàng: , Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001mm Mã hàng: 2110S-10 , Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001mm Mã hàng: 2109S-10 , Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01mm Mã hàng: 2052S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01mm Mã hàng: 2052S Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01mm Mã hàng: 2050S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01mm Mã hàng: 2050S Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0.01-10mm Mã hàng: 2048S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 10mm x 0.01mm Mã hàng: 2046S-80 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01mm (chống nước) Mã hàng: 2046S-60 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-10mmx0.01mm Mã hàng 2046S Mitutoyo, Đồng hồ so 0-1mm x 0.01mm Mã hàng 1929S-62 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí thanh giữ ngang 5mmx0.01mm Mã hàng 1160T Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-5mm x 0.01mm Mã hàng: 1044S Mitutoyo, Đồng hồ so 0-3,5mm x 0.01mm Mã hàng: 1040S Mittutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.002mm Mã hàng 1013S-10 , Đồng hồ so cơ khí 4mm x 0.01mm Mã hàng 1003T Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5" x 0.001mm Mã hàng: 543-791B Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001mm Mã hàng: 543-790B Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001mm Mã hàng: 543-790 Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01mm Mã hàng 543-782 Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử 60.9mm x 0,0005mm/0.001mm Mittutoyo 543-563E, Đồng hồ so điện tử 30.4mm x 0,0005mm/0.001mm Mitutoyo , Đồng hồ so điện tử 50mm x 0.001mm Mitutoyo 543-557E, Đồng hồ so quang năng 12.7mm x 0.01mm Mitutoyo 543-505, Đồng hồ so điện tử 50.8mm x 0.01mm Mitutoyo 543-494B, Đồng hồ so điện tử 50.8mm/2" x 0.001mm , Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01mm Mitutoyo 543-401B, Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01mm Mitutoyo 543-401, Đồng hồ so điện tử 12.7mm/.5" x 0.001mm Mitutoyo 543-391B, Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001mm Mitutoyo 543-390B, Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.05mm Mitutoyo 527-203, Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.05mm Mitutoyo 527-202, Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05mm Mitutoyo 527-201, Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.02mm Mitutoyo 527-123, Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.02mm Mitutoyo 527-122, Thước đo sâu điện tử 0-200mm x 0.01mm IP67 Mitutoyo 571-252-10, Thước đo sâu điện tử 0-150mm x 0.01mm IP67 Mitutoyo 571-251-10, Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x 0.01mm Mitutoyo 571-213-10, Thước đo sâu điện tử 0-200mm/8" x 0.01mm Mitutoyo 571-212-20, Thước đo sâu điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm Mitutoyo 571-211-20, Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm Mitutoyo 129-116, Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-112, Panme đo sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-111, Panme đo sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-110, Panme đo sâu 0-50mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-109, Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/101.6mm Mitutoyo 128-102, Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 28-101, Bộ căn mẫu bằng thép 8 miếng cấp 0 Mitutoyo 516-115-10¸ Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 0 Mỉtutoyo 516-103-10¸ Thước đo cao đồng hồ 0-600mm x 0.01mm Mitutoyo 192-132, Thước đo cao đồng hồ 0-450mm x 0.01mm Mitutoyo 192-131, Thước đo cao đồng hồ 0-300mm x 0.01mm Mituoyo 192-130, Thước đo cao điện tử 0-600mm/24" x 0.01mm Mitutoyo 570-314, Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x 0.01mm Mitutoyo 570-312, Thước đo cao điện tử 300mmx0.01mm Mitutoyo 570-302, Thước đo cao điện tử 0-1000mm/40" x 0.01mm/0.0005" , Thước đo cao điện tử 0-300mm x 0.01mm/0.005mm Mitutoyo 192-613-10

 

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin