Thiết bị đo hãng Olympus

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-technical-engineering-cp22703, Tape Cap Kit TC-3 Technical Engineering, Sharp Edge Tester SET-50 Technical Engineering,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-technical-engineering-cp22703, Thiết bị đo độ sắc cạnh Sharp Edge Tester SET-50 Technical Engineering, Đầu đo độ sắc cạnh Tape Cap Kit TC-3 Technical Engineering.

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-testex-cp22117, Bean Bag Snag Tester TF225 Testex, Taber Abrasion Tester TF214 Testex, Pilliscope Assessment Viewer TF221 Testex, Brush or Sponge Pilling Tester TF222 Testex, ICI Mace and SnagTester TF220 Testex, ICI Pilling and Snagging Tester TF223 Testex, Random Tumble Pilling Tester TF224 Testex, Wyzenbeek Abrasion Tester TF212 Testex, Universal Wear Tester TF213 Testex, Martindale Abrasion & Pilling Tester TF210 Testex, Vertical Flammability Chamber TF312 Testex, Flammability Tester TF319 Testex, Flammability Tester TF310 Testex, Gas Fume Chamber TF417 Testex, AATCC Crockmeter TF410 Testex, Garment & Printed Fabric Durability Tester TF179, Electronic Crockmeter TF414 Testex, Electronic Crockmeter TF411 Testex, Washing Fastness Tester TF418 Testex, Scorch Tester TF415D Testex, Flexure Tester TT813 Testex, Automatic Single Yarn Strength Tester TY420 Testex, Automatic Single Yarn Strength Tester TY400C Testex, Fryma Fabric Extension Tester TF143 Testex, Textile Tensile Testing Machine TF002 Testex, Textile Tensile Testing Machine TF001 Testex, Snap Tester TF145 Testex, Elmendorf Tear Tester TF140C Testex, Fabric Pneumatic Bursting Tester TF142C Testex, Bursting Strength Tester TF142A/B Testex, Automatic Wool Fineness Tester TB311B Testex, Crimp Tester TF125 Testex, Fineness & Content Analysis System TB300 Testex, Course Length Tester TF124 Testex, Automatic Micronaire Meter TB310 Testex, Wrap Reel TY360A/B Testex, Digital Thickness Gauge TF121 Testex, Lab Padder Vertical & Horizontal TD122 Testex, Lab Calender TD500 Testex, Lab Jig Dyeing Machine TD650 Testex, Lab Pad Steam Range TD630 Testex, Lab Magnetic Printer TD300 Testex, High Temp Lab Dyeing Machine TD220 Testex, Lab Mini-Dryer TD600 Testex, IR Lab Dyeing Machine TTD130 Testex, NFPA 701-2 Flammability Tester TF321 Testex. NFPA 701-1 Flammability Tester TF320 Testex, SPI Flammability Tester TF318 Testex, Carpet Flammability Tester TF317 Testex, UL94 Horizontal & Vertical Flammability Tester TF328 Testex, Steaming Cylinder TF170 Testex, Fully Automatic Shrinkage Tester TF176 Testex, Shrinkage Template Scale TF178 Testex, Circular Sample Cutter TF513 Testex, GSM Tester TF120 Testex, Fabric Stiffness Tester TF113 Testex, Softness Tester TF115 Testex, Fabric Drape Tester TF118 Testex, Geotextile Thickness Tester TG040 Testex, Photoelectricity Fiber Length Tester TB320 Testex, Hydrostatic Head Tester TF163E Testex, Water Penetration Tester TF161 Testex, Climatic Chamber TU350 Testex, Appearance Testing Machine TF110A Testex, Impact Tester TT871 Testex, Impact Tester TF144A Testex, Impact Tester TT874 Testex, Wascator FOM 71 CLS Lab Washer-extractor TF174 Testex, Standard Dry-cleaning Machine TF177 Testex, Standards Tumble Dryer TF175 Testex, Light & Weather Fastness Tester TF420,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-testex-cp22117, Máy kiểm tra độ chà xước vải sợi Martindale Abrasion & Pilling Tester TF210 Testex, Máy kiểm tra mài mòn TF213 Testex, Máy kiểm tra mài mòn Wyzenbeek Abrasion Tester TF212 Testex, Máy kiểm tra độ xé vải sợi Random Tumble Pilling Tester TF224 Testex, Máy kiểm tra độ bền xé vảo sợi ICI Pilling and Snagging Tester TF223 Testex, Máy kiểm tra độ mài mòn vải sợi ICI Mace and Snag Tester TF220 Testex, Máy kiểm tra độ bền xé vải sợi Brush or Sponge Pilling Tester TF222 Testex, Thiết bị quan sát vải sợi Pilliscope Assessment Viewer TF221 Testex, Thiết bị thử nghiệm màn mòn vải sợi Taber Abrasion Tester TF214 Testex, Thiết bị kiểm tra mài mòn Bean Bag Snag Tester TF225 Testex, Máy kiểm tra độ bục TF142A/B Testex, Máy kiểm tra độ bục vải sợi TF142C Testex, Máy kiểm tra độ xé Elmendorf Tear Tester TF140C Testex , Máy kiểm tra lực kéo cúc áo TF145 Testex, Máy kiểm tra lực kéo đứt vải sợi TF001 Testex , Máy kiểm tra lực kéo vải sợi TF002 Testex, Máy đo độ dãn dài vải sợi Fryma Fabric Extension Tester TF143 Testex, Máy đo sức căng sợi vải TY400C Testex, Máy đo sức căng sợi vải TY420 Testex, Thiết bị kiểm tra tính dẻo sợi Flexure Tester TT813 Testex, Thiết bị kiểm tra tính bay màu vải sợi Scorch Tester TF415D Testex, Thiêt bị kiểm tra tính phai màu vải sợi sau khi giặt TF418 Testex, Thiết bị kiểm tra phai màu vải sợi điện tử Crockmeter TF411 Testex, Thiết bị kiểm tra độ phai màu vải sợi Crockmeter TF414 Testex, Light & Weather Fastness Tester TF420, Máy kiểm tra độ bền màu in trên vải sợi TF179 Testex, Máy kiểm tra độ bền màu vải AATCC Crockmeter TF410 Testex, Buồng kiểm tra tính đổi màu vải sợi TF417 Testex, Thiết bị kiểm tra tính dễ cháy vải sợi TF310 Testex, Thiết bị kiểm tra tính dễ cháy vải sợi TF319 Testex, Buồng kiểm tra tính dễ cháy vải sợi chiều thẳng đứng TF312 Testex, Thiết bị thử nghiệm khả năng bắt cháy chiều đứng và chiều ngang UL94 TF328 Testex, Thiết bị thử nghiệm tính bắt cháy Carpet Flammability Tester TF317 Testex, Thiết bị thử nghiệm tính bắt lửa SPI Flammability Tester TF318 Testex, Thiết bị kiểm tra tính dễ cháy NFPA 701-1 Flammability Tester TF320 Testex, Thiết bị thử nghiệm tính bắt cháy vải sợi NFPA 701-2 Flammability Tester TF321 Testex, Máy nhuộm cho phòng thí nghiệm IR Lab Dyeing Machine TTD130 Testex, Máy sấy phòng thí nghiệm Lab Mini-Dryer TD600 Testex, Máy nhuộn nhiệt độ cao cho phòng thí nghiệm TD220 Testex, Máy in từ cho phòng thí nghiệm TD300 Testex, Thiết bị thử nghiệm hơi nước nóng Lab Pad Steam Range TD630 Testex, Máy nhuộm phòng thí nghiệm Lab Jig Dyeing Machine TD650 Testex, Thiết bị in Lab Calender TD500 Testex, Máy quay phòng thí nghiệm Lab Padder Vertical & Horizontal TD122 Testex , Đồng hồ đo đọ dày vải sợi TF121 Testex, Máy cuộn vải sợi Wrap Reel TY360A/B Testex, Máy đo độ mảnh vải sợi TB310 Testex, Máy đo độ dài cuội vải sợi TF124 Testex, Thiết bị phân tích độ mịn và kết cấu trong vải sợi TB300 Testex, Máy kiểm tra độ nén vòng Crimp Tester TF125 Testex, Máy đo độ min vải sợi TB311B Testex, Thiết bị đo chiều dài sợi bằng quang học TB320 Testex, Thiết bị đo chiều dày vải sợi TG040 Testex, Thiết bị kiểm tra rèm vải sợi TF118 Testex, Thiết bị đo độ mềm vải sợi TF115 Testex, Thiết bị kiểm tra độ cứng vải sợi TF113 Testex, Thiết bị đo trọng lượng vải sợi TF120 Testex, Dụng cụ cắt mẫu vải TF513 Testex, Thước đo độ co vải Shrinkage Template Scale TF178 Testex, Thước đo độ co vải tự động TF176 Testex, Buồng thử hơi nước nóng TF170 Testex, Máy sấy khô Standards Tumble Dryer TF175 Testex, Máy giặt và sấy khô Standard Dry-cleaning Machine TF177 Testex, Máy giặt dùng cho phòng thí nghiệm Wascator FOM 71 CLS Lab Washer-extractor TF174 Testex, Máy kiểm tra va đập Impact Tester TT874 Testex, Máy kiểm tra va đập Impact Tester TF144A Testex, Máy thử nghiệm va đập Impact Tester TT871 Testex, Máy kiểm tra bề ngoài Appearance Testing Machine TF110A Testex, Buồng kiểm tra thời tiết Climatic Chamber TU350 Testex, Máy kiểm tra độ thấm nước Water Penetration Tester TF161 Testex, Máy kiểm tra áp suất nước Hydrostatic Head Tester TF163E Testex, Thiết bị đo độ nhọn điểm Testex Sharp Point Tester TT812,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-zehntner-cp21490, Máy đo độ bóng ZGM 1130 Zehntner, Máy đo độ bóng ZGM 1110 Zehntner, Máy đo độ bóng ZGM 1120 Zehntner, Máy đo độ bóng GlossTools Zehntner, Máy đo độ bóng ZHC 1200 Zehntner, Máy đo độ bóng ZOL 1150 Zehntner, Máy đo độ bóng ZGM 1020 Zehntner, Máy đo độ bóng ZGM 1022 Zehntner, Máy đo độ bóng ZGM 1023 Zehntner, Máy đo độ bóng ZRM 1021 Zehntner, Máy đo độ bóng ZGH 1024 Zehntner, Thiết bị đo độ cứng sơn ZSH 2090 Zehntner, Thiết bị đo độ cứng sơn ZHT 2092-2093 Zehntner , Thiết bị đo độ cứng sơn ZST 2095 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZMM 5000 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZAP 5030 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZMP 5010 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZMK 5050-5054 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZPI 2195 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZND 2050-2054 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZNW 2055 Zehntner, Thiết bị đo độ dày sơn ZNW 2100 Zehntner, Thiết bị cắt mẫu ZMG 2151 Zehntner, Thiết bị cắt mẫu ZCT 2160 Zehntner, Thiết bị cắt mẫu ZCC 2080 Zehntner, Thiết bị cắt mẫu ZCC-2087 Zehntner, Thiết bị cắt mẫu ZSF 2196 Zehntner,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-tritex-ndt-cp22808, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 6000 Drone, Máy đo chiều dày siêu âm dưới nước Tritex NDT Multigauge 3000, Máy đo chiều dày siêu âm dưới nước Tritex NDT Multigauge 3000 Underwater, Máy đo chiều dày siêu âm dưới nước Tritex NDT Multigauge 4100, Multigauge 4400 ROV Underwater, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5750 Surveyor, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5650 Surveyor , Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5700 Datalogger, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5600, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5500, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5350 GRP, Máy đo chiều dày siêu âm Tritex NDT Multigauge 5300 GRP,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-worltech-cp22809, Máy đo chiều dày siêu âm Worltech WT-600, WT-610, WT-620, WT-630, Máy đo chiều dày siêu âm Worltech WT-700, WT-710, WT-720, Máy đo chiều dày siêu âm Worltech WT-740, Máy đo chiều dày siêu âm vật liệu FRP Worltech WT-630FRP , Đầu đo chiều dày siêu âm Worltech WT-DS0505, WT-DT0505, WT-DS0510, WT-DT0510, WT-DS0516, Máy đo chiều dày bằng ăn mòn điện hóa Worltech WT-CTE 700, WT-CTE700, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Worltech CT-FN, CT-F, CT-N, CT-PFN, CT-PF, CT-PN, , Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Worltech A2002S, B2002S, A4002S, A802S, B802S A802S, Máy đo chiều dày không tiếp xúc Worltech WT-5800, WT-5890, WT-5850, WT-5820, Thiết bị đo bằng dòng điện xoáy Worltech WT-EDDY 100, WT-EDDY 200,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-mitech-cp22810, Máy đo độ cứng cầm tay MITECH MH310, Máy đo độ cứng cầm tay MITECH MH320, Máy đo độ cứng cầm tay MITECH MH600, Máy đo độ cứng cầm tay MITECH MH660, Máy đo độ cứng cầm tay MITECH MH180, Máy đo độ cứng cầm tay MITECH MH100, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT150, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT160, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT200, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT180, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT190, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT600, Máy đo chiều dày siêu âm MITECH MT660, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc MITECH MFD350B, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc MITECH MFD620C, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc MITECH MFD500B, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc MITECH MFD550B, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc MITECH MFD660C, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc MITECH MFD800C, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng từ tính, từ thông MITECH CDX-Ⅲ, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng từ tính, từ thông MITECH CJX-A, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng từ tính, từ thông MITECH MT-2XCF, Mẫu chuẩn kiểm tra khuyết tật bằng từ tính, từ thông, Gông từ kiểm tra khuyết tật MITECH MT-1B, Gông từ kiểm tra khuyết tật MITECH MT-1C, Gông từ kiểm tra khuyết tật MITECH MT-1A, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng dòng điện xoáy MITECH MET801, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng dòng điện xoáy MITECH MET802, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng dòng điện xoáy MITECH MET804, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng tia X MITECH XXHA-1605, XXQ-1605, XXQ-2005, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng tia X MITECH XXQ-2505, XXQ-3005, XXQ-1005, XXGH-2505, Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng tia X MITECH XXGH-3005, XXGHA-2505, XXGHA-3005, XXGHA-2005, XXG-3505, Thiết bị kiểm tra khuyết tật dây cáp MITECH MRT10-S, Máy đo phóng xạ, bức xạ MITECH MRT1000, Máy đo phóng xạ, bức xạ MITECH MRT2000, Máy in rửa phim chụp khuyết tật tia X Mitech MFP14-A, MFP17-A, MFP17-B, MFP430-A, Máy kiểm tra khuyết tật dây đai Mitech MXT-1200, Máy kiểm tra khuyết tật dây đai Mitech MXT-1600, Máy kiểm tra khuyết tật dây đai Mitech MXT-2000, Máy đo độ nhám bề mặt Mitech MR100, Máy đo độ nhám bề mặt Mitech MR200, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Mitech MCT200 , Thiết bị kiểm tra lỗ hổng lớp phủ sơn mạ Mitech MTH-7D DC Spark Leak Detector, Máy đo độ rung Mitech MV 800, Máy đo độ rung Mitech MV 800C, Máy đo mật độ đen trắng của phim MITECH MDG-5, Kìm đo độ cứng thanh nhôm Webster Mitech MW-20,MW-20a, MW-20b, Kìm đo độ cứng thanh nhôm Webster Mitech MDW-ZS6xh,MDW-ZS10xh,MDW-ZS15xh,MDW-ZS20xh, Kìm đo độ cứng thanh nhôm Webster Mitech MDW-ZJ6x,MDW-ZJ10x,MDW-ZJ15x,MDW-ZJ20x, Kìm đo độ cứng thanh nhôm Webster Mitech MSW-20,MSW20a, MSW-20b, Kìm đo độ cứng lá thép Webster Mitech MW-B92, Kìm đo độ cứng lá đồng Webster Mitech MW-B75,MW-B75a,MW-B75b, Kìm đo độ cứng lá đồng Webster Mitech MW-BB75,MW-BB75a,MW-BB75b, Máy đo độ cứng Barcol MITECH 934-1 Barcol Impressor

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-united-ndt-cp22811, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT utPod, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT USONIC 9, ISONIC 2009, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT USONIC 5, ISONIC 2005, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT USONIC 3510, ISONIC 3510, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT USONIC 10, ISONIC 2010, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT ISONIC PA AUT, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT ISONIC AUT 16/32, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT A1550 INTROVISOR, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT A1525 SOLO, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT A1214 EXPERT, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT A1212 MASTER, Máy siêu âm khuyết tật UNITED NDT A1211 MINI, Máy đo chiều dày siêu âm UNITED NDT UT-1, Máy đo chiều dày siêu âm UNITED NDT A1210, Máy đo chiều dày siêu âm UNITED NDT A1209, Máy đo chiều dày siêu âm UNITED NDT A1208, Máy đo chiều dày siêu âm UNITED NDT A1207, Máy đo chiều dày siêu âm UNITED NDT A1270, Đầu quét siêu âm UNITED NDT TOFD Scanner, Đầu quét siêu âm UNITED NDT PHASED ARRAY SCANNER, Đầu quét siêu âm UNITED NDT PHASED PA Scanner, Đầu quét siêu âm UNITED NDT Multikanal Scanner PA und TOFD, Đầu quét siêu âm UNITED NDT Mini Scanner TOFD D+B and PA DUET, Đầu quét siêu âm UNITED NDT MAPASYC - Manual PA C-Scan System for pipes, Đầu quét siêu âm UNITED NDT DUET Scanner, Đầu quét siêu âm UNITED NDT DrawWire C-Scan System, Đầu quét siêu âm UNITED NDT Bracelet Scanner, Đầu quét siêu âm UNITED NDT A2075 SONET, Đầu quét siêu âm UNITED NDT A2072 INTROSCAN, Đầu quét siêu âm UNITED NDT A2051 SCAUT, Thiết bị siêu âm bê tông UNITED NDT A1410 PULSAR, Thiết bị siêu âm bê tông UNITED NDT A1401 SURFER, Thiết bị siêu âm bê tông UNITED NDT A1220 MONOLITH 3D, Thiết bị siêu âm bê tông UNITED NDT A1040 MIRA, Thiết bị siêu âm bê tông UNITED NDT A1020 MIRA LITE,

Đo chiều dày 45MG Olympus, Đo chiều dày ăn mòn nhỏ gọn 27MG Olympus, Đo chiều dày chai nhựa Magna-Mike 8600 Olympus, Đo chiều dày đa năng 38DL PLUS Olympus, http://parts.ttech.vn/thiet-bi-sieu-am-hang-olympus-cp21436,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-shenzhen-wandi-cp22812, Máy đo khí đa chỉ tiêu PT-XF400, Máy đo khí đa chỉ tiêu GASTiger 2000, Máy đo khí GASTiger2000, Máy đo khí đa chỉ tiêu HT-H4, Máy đo khí đa chỉ tiêu CD4, Máy đo khí đa chỉ tiêu GASTiger 6000, Thiết bị phát hiện khí dễ cháy PT-XC200, Máy đo khí đa chỉ tiêu GASTiger 1000,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-orbit-merret-cp22813, Đồng hồ hiển thị và điểu khiển Orbit OM 402UNI, OM 352UNI, OML 343UNI, OMM 350UNI, OMM 323UNI, Đồng hồ đo dòng điện, điện áp Orbit OM 502DC, OM 502PM, OM 352DC, OML 343DC, OMM 350DC, OM 402UNI, OM 352UNI, OML 343UNI, OMM 350UNI,, Đồng hồ hiển thị quá trình Orbit OMM 335PAS, OM 502PM, OM 402UNI, OM 352UNI, OML 343UNI, OMM 350UNI, OMM 323UNI, OM 45PM, OMM 335PM, Đồng hồ đo dòng điện, điện áp Orbit OM 402PWR, OM 352AC, OML 343AC, , Bộ ghi dữ liệu, bộ ghi nhiệt độ Orbit OMR 700, Cảm biến hãng Orbit Merret.

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-ptc-instruments-cp22814, Đồng hồ đo nhiệt độ hãng PTC Instruments, Giá đo độ cứng cao su, nhựa tự động PTC Model 500. Giá đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Model 320, Giá đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Model 479, THiết bị đo độ cứng cao su, nhựa PTC Model 478. Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa PTC Model 477, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa PTC Model 476, Giá kiểm tra độ cứng cao su, nhựa PTC Model 476, Giá kiểm tra độ cứng cao su, nhựa PTC Model 473, Giá kiểm tra độ cứng cao su, nhựa PTC Model 471, Thiết bị kiểm tra độ cứng cao su, nhựa PTC Model 470, Thiết bị đo, kiểm tra độ cứng cao su, nhựa PTC Model 7000D, Thiết bị đo, kiểm tra độ cứng cao su, nhựa PTC Model 7000A, Mẫu chuẩn độ cứng cao su, nhựa type D PTC Model 400D, Mẫu chuẩn độ cứng cao su, nhựa type A PTC Model 400A, Mẫu chuẩn độ cứng cao su, nhựa type M PTC Model 400M, Mẫu chuẩn độ cứng cao su, nhựa hãng PTC, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa type M PTC DD4-M-OS3-3-2, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa type M PTC 1600-M-OS3-3, Đồng hồ đo độ cứng cao su, đệm mút PTC Asker F, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C model 611, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C model 601, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C model 603, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C model 604, Đồng hồ đo độ cứng cao su, lốp xe đua PTC model 306RL, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC model 414USG, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC DO Scale Pencil Durometer 202DO, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore OO Scale Pencil Durometer 203, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C Pencil Durometer 601, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore O Scale Pencil Durometer 201/O, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore C Scale Pencil Durometer 202C, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore B Scale Pencil Durometer 201B, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore D Scale Pencil Durometer 202D, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore A Scale Pencil Durometer 201A, Đồng hồ đo độ cứng vỏ tôm hùm PTC Lobster Shell Durometer 307LOB, Đồng hồ đo độ cứng vỏ cua tuyết PTC Snow Crab Shell Durometer 307HF, Đồng hồ đo độ cứng vỏ cua hoàng đế PTC Dungeness Crab Shell Durometer 307LCRBIV, Đồng hồ đo độ cứng đệm mút PTC Foam & Sponge Rubber Durometer 302SL, Đồng hồ đo độ cứng đệm mút PTC Composite Foam Durometer ASTM F1957 414CF, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C Digital Pencil Durometer 611, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC DO Scale Digital Pencil Durometer 212DO, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore O Scale Digital Pencil Durometer 211/O, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore C Scale Digital Pencil Durometer 212C , Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore B Scale Digital Durometer 211B, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore D Scale Digital Durometer 212D, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore A Scale Digital Durometer 211A, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC model 5000, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC DO Scale e2000 Digital Durometer 512DO, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore C Scale e2000 Digital Durometer 512C, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore B Scale e2000 Digital Durometer 511B, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore OO Scale Digital Durometer 511/OO, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore O Scale e2000 Digital Durometer 511/O, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore D Scale e2000 Digital Durometer 512D, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore A Scale e2000 Digital Durometer 511A, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC DO Scale e2000 Durometer 502DO, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC E Scale e2000 Durometer E 501E, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore C Scale e2000 Durometer 502C, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore B Scale e2000 Durometer 501B, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore O Scale e2000 Durometer 501/O, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore D Scale e2000 Durometer 502D, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore A Scale e2000 Durometer 501A, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Asker C Ergo Durometer 604, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC DO Scale Ergo Durometer 413, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Ergo Durometer Type E 408E, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore C Scale Ergo Durometer 409C, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore B Scale Ergo Durometer 408B, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Type AO Durometer Ergo Style 408AO, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore OO Scale Ergo Durometer 411, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore O Scale Ergo Durometer 410, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore D Scale Ergo Durometer 409D, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore A Scale Ergo Durometer 408, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Renfro Durometer Gauge (NAHM), Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore C Scale Classic Durometer 307CL, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore OOO-S Scale Classic Durometer 303, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Classic Durometer OOO Scale 412L, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore OOO Scale Classic Durometer 412, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore B Scale Classic Durometer 306BL, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore D Scale Classic Durometer 307L , Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Half Point Type A Classic Durometer 306L.5, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa PTC Shore A Scale Classic Durometer 306L

http://parts.ttech.vn/camera-cong-nghiep-hang-ids-imaging-development-systems-cp22815, Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso X36  , Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso X30, Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso XR36, Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso XR30, Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso N35, Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso N30, Camera 3D công nghiệp IDS Ensenso N10, Camera công nghiệp IDS NXT rio & rome, Camera công nghiệp IDS GigE uEye RE, Camera công nghiệp IDS GigE uEye FA , Camera công nghiệp IDS GigE uEye SE, Camera công nghiệp IDS GigE uEye LE, Camera công nghiệp IDS GigE uEye CP, Camera công nghiệp IDS USB 3.1 uEye SE, Camera công nghiệp IDS USB 3.1 uEye LE, Camera công nghiệp IDS USB 3 uEye LE, Camera công nghiệp IDS USB 3 uEye ML, Camera công nghiệp IDS USB 3 uEye CP, Camera công nghiệp IDS USB 2 uEye XS, Camera công nghiệp IDS USB 2 uEye SE, Camera công nghiệp IDS USB 2 uEye ML, Camera công nghiệp IDS USB 2 uEye LE

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin