Thiết bị đo hãng Soken

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-acs-solutions-cp22889, Thiết bị phát xung sóng siêu âm ACS A1560 SONIC-AIR, Thiết bị phát xung sóng siêu âm ACS A1560 SONIC-HF, Thiết bị phát xung sóng siêu âm ACS A1560 SONIC-LF, Thiết bị đo mức siêu âm ACS A1207D LEVELGAUGE, Thiết bị scan quét siêu âm ACS A2075 SONET, Thiết bị scan quét siêu âm ACS A2072 INTROSCAN, Thiết bị scan quét siêu âm khuyết tật ACS A2051 SCAUT, Thiết bị siêu âm bê tông ACS UK1401 SURFER, Máy siêu âm bê tông ACS A1020 MIRA LITE, Máy siêu âm bê tông ACS A1220 MONOLITH 3D, Máy siêu âm bê tông ACS A1040 MIRA, Máy siêu âm bê tông ACS A1410 PULSAR, Máy siêu âm khuyết tật ACS A1525 SOLO, Máy siêu âm khuyết tật ACS A1550 INTROVISOR, Máy siêu âm khuyết tật ACS A1214 EXPERT, Máy siêu âm kiểm tra khuyết tật ACS A1212 MASTER, Máy siêu âm kiểm tra khuyết tật ACS A1211 MINI, Máy đo chiều dày siêu âm ACS A1270, Máy đo chiều dày bằng siêu âm ACS A1210, Máy đo chiều dày bằng siêu âm ACS A1209, Máy đo chiều dày bằng siêu âm ACS A1208, Máy đo chiều dày bằng siêu âm ACS A1207,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-linshang-technology-cp22890, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter, UVA LED-X3 Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter, UVA LED-X1 Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter, UVA LED Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter+UVA-X1 Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter+UVA Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter+UVB Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter UVC LED Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter+UVC-WP Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter+UVC Probe, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS125 UV Light Meter, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS126C UV Light Meter, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS126A UV Light Meter, Cảm biến đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS129 UV365 Digital Probe, Thước đo chiều dày Linshang LS200 Glass Thickness Meter, Thiết bị đo chiều dày kính Linshang LS201, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Linshang LS223 Coating Thickness Gauge, F5N3 Probe, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Linshang LS223 Coating Thickness Gauge+F3N3 probe, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Linshang LS221, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ Linshang LS220, Máy đo độ bóng Linshang LS192 Gloss meter, Máy đo độ bóng Linshang LS191 Gloss meter, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS128 UV Energy Meter, Máy đo năng lượng tia cực tím UV Linshang LS120 UV Energy Meter, Máy đo chiều dày lớp mạ chân không online Linshang LS152, Thiết bị đo nhiệt độ tấm pin năng lượng mặt trời Linshang LS301, Thiết bị đo nhiệt độ tấm pin năng lượng mặt trời Linshang LS300, Máy đo độ truyền ánh sáng Linshang LS110H, Máy đo độ truyền ánh sáng qua kính Linshang LS110A, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS182, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính pin mặt trời Linshang LS181, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính pin mặt trời Linshang LS180, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS108H, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS108, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS108D LENS, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS108A LENS, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS183, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS110, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS116, Máy đo mật độ và độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS117, Bộ kiểm tra cách nhiệt và chống tia tử ngoại UV qua tấm kính Linshang FS2150 Sales kit, Bộ kiểm tra cách nhiệt và chống tia tử ngoại UV qua tấm kính Linshang SK1250 Sales Kit, Bộ kiểm tra cách nhiệt và chống tia tử ngoại UV qua tấm kính Linshang SK1150 Sales Kit, Máy đo cường độ tia tử ngoại UV Linshang LS123 UV power meter, Máy đo cường độ tia hồng ngoại IR Linshang LS122 IR power meter, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS160A, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS160, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS162A, Máy đo độ truyền ánh sáng qua tấm kính Linshang LS162,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-advanced-energy-cp21683, Ascent® AMS DC Power Supplies—30, 40, and 60 kW Advanced energy, Solvix® DC and Pulsed-DC Power Supplies Advanced energy, Pinnacle® Series Advanced energy, Pinnacle® Plus+ Pulsed-DC Power Supplies Advanced energy, Pinnacle® 3000 Advanced energy, Pinnacle® Diamond Advanced energy, MDX Series 500 W Advanced energy, MDX Series 1 kW and 1.5 kW Advanced energy, Ascent® DMS Advanced Dual-Magnetron Sputtering Accessories—30 to 180 kW Advanced energy, Crystal® Advanced energy , PEII Low-Frequency Series Advanced energy, LFGS RF Generators Advanced energy , Paramount® RF Power-Delivery Systems Advanced energy, Navigator® and Navigator® II Digital Matching Network Advanced energy, Apex® RF Power-Delivery Systems Advanced energy, HFV® Variable Frequency (~2 MHz) Generators Advanced energy, CESAR® RF Power Supplies Advanced energy, HiLight™ RF Generators Advanced energy, Integro™ RF Generators Advanced energy, GenCal Advanced energy, Litmas® RPS 1501 and 3001 Integrated Plasma Source and Power-Delivery System Advanced energy, Sekidenko MXE High-Speed Pyrometer Advanced energy, Sekidenko OR400M Optical Pyrometers Advanced energy , Sekidenko OR400T Optical Fiber Thermometers Advanced energy, Precision Temperature Measurement for Demanding Industrial Applications Advanced energy, THYRO-AX Advanced energy, THYRO-PX Advanced energy, Isolated Floating Output Supply Advanced energy, Precision Non-Isolated Filament Supply FIL Series Advanced energy, High Voltage Test Fixtures TF Series Advanced energy, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Luxtron ThermAsset2, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Luxtron m924 Utility, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Luxtron m924 OEM, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Luxtron m920 Series, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M390S, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M390, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M335, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M330, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M315X-HT, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M305, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M300, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M360 , Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M315X , Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M345X6-LC, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M345X , Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M340, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M316, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M315-HT, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron M310-HT, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron IRC 45, IRC 150, Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy ThermalSpection CVM, Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy ThermalSpection 724, Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron MCS640, Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron MCL640, Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Advanced Energy Mikron MC320, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy FurnaceSpection, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy FlareSpection, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy BoilerSpection SD, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy BoilerSpection MB, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy UV 400, UVR 400, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Sekidenko OR400T, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Sekidenko OR400M, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Sekidenko OR4000T, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Sekidenko OR4000E , Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Sekidenko MXE, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy E²T Quasar M8100, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy ET Quasar 2, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy E²T Pulsar 4, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ Advanced Energy Mikron PhotriX Series, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Mikron M67S, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac KTS 218, KTG 218, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac High Speed 740 Serie, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac ISR 320, IGAR 320, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IGA 320-LO, Impac IGA 323-LO, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 320, IGA 320, IGA 320/23, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 310, IGA 310, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 210, IGA 210, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IPE 140/39, Impac IPE 140, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IGA 140/23 , Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 140, IGA 140, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac ISR 50-LO, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 50-LO plus, IGA 50-LO plus, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 12-TSP, IGA 12-TSP, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac ISR 12-LO, IGAR 12-LO, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 12, IGA 12 Series, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IGAR 6 Advanced, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac ISR 6-TI Advanced, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac ISR 6 Advanced, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 6, IGA 6, IGA 6/23 Advanced, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IS 5, IGA 5, Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IGA 315-K, Súng đo nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac IGA 15 plus, Súng đo nhiệt độ từ xa Advanced Energy Impac 8 pro Series

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-signal-hound-cp22891, Thiết bị phát sóng cao tần Signal Hound USB-TG44A Tracking Generator, Thiết bị phát sóng cao tần Signal Hound USB-TG124A Tracking Generator, Thiết bị chuẩn độ ồn, nhiễu cao tần Signal Hound PNCS-1 Phase Noise Clock Standard, Thiết bị tạo tín hiệu vector Signal Hound VSG25A Vector Signal Generator, Thiết bị tạo tín hiệu vector Signal Hound VSG60A — 6 GHz Vector Signal Generator, Thiết bị phân tích phổ Signal Hound USB-SA44B — 4.4 GHz Spectrum Analyzer, Thiết bị phân tích phổ Signal Hound USB-SA124B — 12.4 GHz Spectrum Analyzer, Thiết bị phân tích phổ Signal Hound BB60C — 6 GHz Real-time Spectrum Analyzer, Thiết bị phân tích phổ Signal Hound SM200B — 20 GHz Real-time Spectrum Analyzer,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-analog-devices-cp22892, Thiết bị phát sóng tín hiệu Analog Devices HMC-T2000, Máy phát sóng, tín hiệu Analog Devices - HMC-T2220B, Máy phát sóng, tín hiệu Analog Devices - HMC-T2240, Máy phát sóng, tín hiệu Analog Devices - HMC-T2270, Máy phát sóng, tín hiệu Analog Devices - HMC-T2100, Máy phát sóng, tín hiệu Analog Devices - HMC-T2220,

http://parts.ttech.vn/mau-chuan-hang-alcoa--cp22354, ,   http://parts.ttech.vn/mau-chuan-hang-arconic-cp22336, Mẫu chuẩn hãng ALCOA, Bộ mẫu chuẩn vật liệu cho máy phân tích PMI Duplex 2507 (UNS S32750), Mẫu chuẩn Nhôm ARCONIC SS- 5083, Mẫu chuẩn Nhôm ARCONIC SS- 339, Mẫu chuẩn Nhôm ARCONIC SS-384, ALCOA SS-384, Mẫu chuẩn Nhôm ARCONIC SS-383, ALCOA SS-383, Mẫu chuẩn Nhôm ARCONIC SS-3104, ALCOA SS-3104

http://parts.ttech.vn/mau-chuan-hang-mbh-cp22319, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Iron Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Nickel Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Copper Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Zinc Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Aluminium Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Magnesium Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Tin Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Lead Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Lead/Tin Solders MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Cobalt Base MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Noble Metals MBH, Mẫu chuẩn thành phần kim loại MBH code 41X GLV10A, Mẫu chuẩn kim loại Brammer BS1030, Mẫu chuẩn thép hợp kim HRT FE2010-N, Mẫu chuẩn thép hợp kim HRT FE2017-H, Mẫu chuẩn thành phần kim loại Nhôm HRT AL2017

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-durridge-cp22152, Bulk and surface emission detection Durridge, Soil Gas Probe Durridge, Active Moisture Exchanger DRYSTIK Durridge, For radon sampling from large bodies of water Water Probe Durridge, High sensitivity radon in water sampling accessory for the RAD7 Big Bottle System Durridge, Continuous radon in water monitoring accessory for the RAD7 RAD AQUA Durridge, Radon In Water Accessory for the RAD7 RAD H2O Durridge, Data Acquisition and Analysis Software CAPTURE Durridge, Electronic radon detector RAD7 Durridge,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-durridge-cp22152, Thiết bị đo khí Radon Durridge RAD7 , Phần mềm thu thập và phân tích dữ liệu CAPTURE Durridge, Phụ kiện đo khí Radon trong nước cho RAD7 RAD H2O Durridge, Phụ kiện đo radon trong nước cho máy Durridge RAD7 RAD AQUA, Phụ kiện đo Randon trong nước cho máy Durridge RAD7 Big Bottle System , Phụ kiện lấy mấu Randon trong nước Water Probe Durridge, Thiết bị trao đổi độ ẩm hoạt tính DRYSTIK Durridge, Đầu đo khí cho đất Soil Gas Probe Durridge, Thiết bị phát hiện khí bề mặt đất Durridge

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-soken-cp21262, Thiết bị đo điện trở DAC-MRG-2 Soken , Thiết bị đo điện trở DAC-PR-2S Soken, Thiết bị đo điện trở DAC-HRI-3 Soken, Thiết bị đo điện trở DAC-HRE-1 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-RT-6 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-VTC-7/DAC-CTC-7 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-PBV-8 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-PBVC-8 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-VCTT-8 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-VCTT-6 Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-BHW-R Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-LST-3 Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-BHW-5 Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-IR-3 Soken, Thiết bị kiểm tra xung điện DAC-PG-3F Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-5016 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-6021 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-VD-1 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-7P Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-7 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-9 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-6017 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-HIT-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-LAS-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-MAT-5 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-LFM-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-HFM-1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-CM-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-TCG-L1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-ASM-5C Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-IM-D6 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-MD-1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-PSC-20W Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-PSC-UA Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-ASC-5 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-ASM-7 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-STM-1 Soken,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-soken-cp21262, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-STM-1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-ASM-7 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-ASC-5 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-PSC-UA Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-PSC-20W Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-MD-1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-IM-D6 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-ASM-5C Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-TCG-L1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-CM-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-HFM-1 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-LFM-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-MAT-5 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-LAS-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-HIT-3 Soken, Thiết bị kiểm tra cách điện DAC-6017 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-3 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-9 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-7 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-PD-7P Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-VD-1 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-6021 Soken, Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ DAC-5016 Soken, Thiết bị kiểm tra xung điện DAC-PG-3F Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-IR-3 Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-BHW-5 Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-LST-3 Soken, Thiết bị đo từ trường DAC-BHW-R Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-VCTT-6 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-VCTT-8 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-PBVC-8 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-PBV-8 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-VTC-7/DAC-CTC-7 Soken, Thiết bị kiểm tra máy biến áp DAC-RT-6 Soken, Thiết bị đo điện trở DAC-HRE-1 Soken, Thiết bị đo điện trở DAC-HRI-3 Soken, Thiết bị đo điện trở DAC-PR-2S Soken, Thiết bị đo điện trở DAC-MRG-2 Soken,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-prostat-cp788, Thiết bị đo tĩnh điện PFK-100 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PCS-730 hãng Prostat. Thiết bị đo tĩnh điện CPM-720A hãng Prostat. Thiết bị kiểm tra ESD PSK-353 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PAK-253 hãng Prostat., Thiết bị kiểm tra ESD PPA-400 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PGA-710 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PSK-312 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PSK-310 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PAK-212 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PAK-210 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PFC-252 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PET-160 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PRK-130 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-153 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-152 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-151 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PIK-110 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PFK-101 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PFK-105 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PAN-45160 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PGB-745 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PDT-740B hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PGA-710B hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CVM-780 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CPM-760A hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PFM-711A hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-815 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-813 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801-WV hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801-W hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-MR55 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-930 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PMM-61-361 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PCF-825B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAR-809C hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PGC-821 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFA-860 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PMT-872A hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-901A hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-913B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-922A-B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-922B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAS-853BRM hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAS-853B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-911PT hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-812RM hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-912B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-911 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801RM hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-812 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện ESI-870 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFA-861H hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFP-861 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PTS-879 hãng Prostat

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-prostat-cp767, Bộ kiểm tra điện trở tĩnh điện bề mặt Prostat PMK-153, Máy đo điện trở vòng đeo tay và giầy chống tĩnh điện , Thiết bị kiểm tra phân tích tĩnh điện Prostat PGA-710B, Thiết bị mô phỏng hiện tượng phóng tĩnh điện Prostat PDS-510, Máy phát hiện hiện tượng phóng tĩnh điện Prostat PED-718 ESD Event De, Bộ kiểm tra tĩnh điện Prostat PAK-253, Thiết bị đo tĩnh điện ESD PFK-101 Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-152 Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PPA-400 Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CPM-720A Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PCS-730 Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PFK-100 Prostat, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện Prostat PBF-520, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện, ion hóa Prostat PFK-105, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện Prostat PGB-745, Máy đo điện áp tĩnh điện Prostat CVM-780, Đầu đo điện trở bề mặt Prostat PRV-815, Đầu đo điện trở bề mặt Prostat PRV-813, Đầu đo điện trở bề mặt Prostat PRS-801-WV, Đầu đo điện trở bề mặt Prostat PRF-MR55, Đầu đo điện trở cho bột Prostat PRF-930, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện vòng đeo tay Prostat , Thiết bị kiểm tra tĩnh điện gang tay Prostat PCF-825B, Điện trở chuẩn, thiết bị hiệu chuẩn máy đo điện trở Prostat , Đầu đo điện trở cho vải sợi Prostat PGC-821, Tấm đo điện trở cho giày chống tĩnh điện Prostat PFA-860, Thiết bị kiểm tra vòng đeo tay và giày chống tĩnh điện , Thiết bị kiểm tra đầu đo điện trở Prostat PRV-913B, Đầu đo điện trở Prostat PRF-922B, Máy đo điện trở bề mặt Prostat PAS-853BRM, Máy đo điện trở bề mặt Prostat PRF-911PT, Máy đo điện trở bề mặt Prostat PRS-812RM, Máy kiểm tra mạch điện Prostat Q007-PGT SureTest, Bộ kiểm tra tĩnh điện bao bì Prostat PBT-531 Shielded Bag, Bộ kiểm tra tĩnh điện Prostat PSK-353 TR53, Bộ kiểm tra, phân tích tĩnh điện Prostat PPA-400, Bộ kiểm tra, phân tích tĩnh điện Prostat PGA-710, Bộ kiểm tra, phân tích tĩnh điện Prostat PSK-312, Bộ kiểm tra, phân tích tĩnh điện Prostat PSK-310, Bộ kiểm tra, phân tích tĩnh điện Prostat PAK-212, Bộ kiểm tra, kiểm định tĩnh điện ESD Prostat PAK-210, Bộ kiểm tra, kiểm định tĩnh điện sàn nhà máy Prostat, Bộ kiểm tra điện trở tĩnh điện cho bột Prostat PRK-130, Bộ kiểm tra điện trở tĩnh điện bề mặt sàn Prostat PMK-152, Bộ đo điện trở tĩnh điện Prostat PMK-151, Bộ đo ion hóa tĩnh điện Prostat PIK-110 Ionization Kit, Thiết bị đo tĩnh điện PFK-105 Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PAN-45160 Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PDT-740B Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CPM-760A Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFM-711A Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-813 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801-W Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-MR55 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PMM-61-361 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PMT-872A Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PGA-710B Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-913B Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-922A-B Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAS-853BRM Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAS-853B Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-912B Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-911 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801RM Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-812 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện ESI-870 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFA-861H Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFP-861 Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PTS-879 Prostat

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-prostat-cp788, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PTS-879 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFP-861 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFA-861H hãng Prostat , Thiết bị đo điện trở tĩnh điện ESI-870 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-812 hãng Prostat , Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801RM hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-911 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-912B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-812RM hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-911PT hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAS-853B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAS-853BRM hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-922B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-922A-B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-913B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-901A hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PMT-872A hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PFA-860 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PGC-821 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PAR-809C hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PCF-825B hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PMM-61-361 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-930 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRF-MR55 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801-W hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRS-801-WV hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-813 hãng Prostat, Thiết bị đo điện trở tĩnh điện PRV-815 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PFM-711A hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PFK-100 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PCS-730 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CPM-720A hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CPM-760A hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện CVM-780 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PGA-710B hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PDT-740B hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PGB-745 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PAN-45160 hãng Prostat, Thiết bị đo tĩnh điện PFK-105 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PFK-101 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PIK-110 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-151 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-152 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PMK-153 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PRK-130 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PET-160 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PFC-252 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PAK-210 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PAK-212 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PSK-310 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PSK-312 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PGA-710 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PPA-400 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PAK-253 hãng Prostat, Thiết bị kiểm tra ESD PSK-353 hãng Prostat,

Bộ ghi nhiệt độ lò sấy Elcometer 215, G215----2S, G215----2T, Phần mềm ghi nhiệt độ lò sấy Elcometer ElcoMaster Oven Profiling Software, Thiết bị đo chiều dày sơn trên nhựa, gố, thủy tinh Elcometer 141, Thiết bị đo chiều dày sơn trên nhựa, gố, thủy tinh Elcometer 121/4, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Elcometer 116, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, điểm đọng sương Elcometer 308, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, điểm đọng sương Elcometer 309, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, điểm đọng sương Elcometer 319, Máy đo độ ẩm bê tông Elcometer 7410, Máy đo độ ẩm vật liệu Elcometer 7400, Máy đo độ ẩm vật liệu Elcometer 7000, Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 7062 MarSurf PS10 , Máy đo độ nhấp nhô bề mặt Elcometer 123, Máy đo độ nhấp nhô bề mặt Elcometer 224 Profile Gauge, Máy đo độ sạch muối bề mặt Elcometer 130, Máy đo độ sạch muối bề mặt Elcometer 130 SSP, Máy kiểm tra tình trạng cốt thép bê tông Elcometer 331 Half-Cell Meters, Máy kiểm tra chiều sâu cốt thép bê tông Elcometer 331 Covermeter , Búa kiểm tra độ cứng bê tông Elcometer 181, Máy dò kim loại Elcometer P520, Máy dò kim loại Elcometer P500, Máy đo độ bóng Elcometer 480, Máy đo màu Elcometer 6075 SP60, Máy đo màu Elcometer 6085, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer 307, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer PG70ABDL, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer PTG8, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer PTG6, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer 207, Máy đo chiều dày siêu âm dưới nước Elcometer UG20DL, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer CG100, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer CG70, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer MTG8, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer MTG6, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer MTG4, Máy đo chiều dày siêu âm Elcometer MTG2, Máy đo độ căng bu lông Elcometer BG80, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc Elcometer FD800, Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, vật đúc Elcometer FD700, Thiết bị kiểm tra dụng máy đo lực bám dính màng sơn Elcometer AVU, Thiết bị kiểm tra lực bám dính màng sơn trên bê tông Elcometer 106/6, Thiết bị kiểm tra lực bám dính màng sơn Elcometer 106, Thiết bị kiểm tra lực bám dính màng sơn Elcometer 506, Thiết bị kiểm tra lực bám dính màng sơn Elcometer 510, Thiết bị kiểm tra lực bám dính màng sơn Elcometer 108, Thiết bị kiểm tra lực bám dính màng sơn Elcometer 508, Máy kiểm tra mài mòn vật liệu Elcometer 5135, 5155 Taber Rotary Abrasers, Máy kiểm tra mài mòn vật liệu Elcometer 5750 Taber Linear Abraser, Máy kiểm tra mài mòn, khả năng tẩy rửa vật liệu Elcometer 1720, Máy kéo màng sơn ướt tự động Elcometer 4340, Máy đo độ nhớt Elcometer 2300

http://store.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-reed-instruments-cp21335, Infrared Thermometer R2001 REED, Stainless Steel Digital Stem Thermometer, -40 to 450°F R2000 REED , Spring Loaded Surface Thermocouple Probe, Type K, -58 to 1432°F LS-139 REED , Needle Tip Thermocouple Probe, Type K, -58 to 932°F LS-134A REED, Surface Thermocouple Probe, Type K, 32 to 752°F LS-109 REED, Immersion Thermocouple Probe, Type K, -58 to 1292°F LS-107 REED, Right Angle Thermocouple Surface Probe, Type K, 32 to 752°F LS-104 REED, Air/Gas Thermocouple Probe, Type K, 32 to 1112°F LS-103 REED, Food Service Infrared Thermometer FS-200 REED, RTD Thermometer, -148 to 572°F (-100 to 300°C) C-370 REED, Combination Contact / Photo Tachometer K4010 REED, "A" Scale Durometer HT-6510A REED , Coating Thickness Gauge, 1000µm CM-8822 REED, Deluxe Thermometer Kit with 3 Probes and Case ST-610BDELUXE REED, 4 Channel Thermocouple Thermometer Data Logger Kit SD-947DELUXE REED, Surface Thermocouple Probe R2501 REED, Beaded Thermocouple Wire Probe TP-01 REED, Type K Thermocouple Thermometer ST-610B REED, SD Series Thermocouple Thermometer SD-947 REED, Needle Tip Thermocouple Probe R2505 REED, Immersion Thermocouple Probe R2504 REED, Beaded Thermocouple Wire Probe R2503 REED, Right Angle Thermocouple Surface Probe R2502 REED , Air/Gas Thermocouple Probe R2500 REED, Thermal Imaging Camera R2100 REED,, Stainless Steel Digital Stem Thermometer R2222 REED, Dual Laser Video Infrared Thermometer R2020 REED, Dual Laser Infrared Thermometer R2007 REED, Infrared Thermometer, 30:1, 1922°F (1050°C) R2005 REED, Compact Infrared Thermometer R2002 REED, SD Series Vibration Meter, Datalogger SD-8205 REED, Force Gauge Datalogger, 100kg SD-6100 REED, Force Gauge Datalogger, 20kg SD-6020 REED, SD Series Hot Wire Thermo-Anemometer, Datalogger, with Temperature SD-4214 REED, SD Series Vane Thermo-Anemometer, Datalogger, with Temperature SD-4207 REED, Battery/Antifreeze Tester, -50 to 0°C (-50 to 32°F) R9700 REED, BRIX Refractometer, 0-32% R9500 REED, Ultrasonic Thickness Gauge R7900 REED, Combination Contact / Laser Photo Tachometer R7100 REED, Compact Photo Tachometer and Counter R7050 REED, Digital Manometer, Gauge / Differential, 30psi R3030 REED, Digital Manometer, Gauge / Differential, 5psi R3002 REED, Compact Vane Anemometer LM-81AM REED, Pistol Grip Digital Stroboscope K4030 REED, Digital Stroboscope, 110V K4020 REED,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-reed-instruments-cp21335, Thiết bị đo nhiệt độ REED C-370, Súng đo nhiệt độ từ xa dùng cho thực phẩm REED FS-200 , Đầu đo nhiệt độ Type K, REED LS-103, Đầu đo nhiệt độ bề mặt Type K, REED LS-104 , Đầu đo nhiệt độ kiểu nhúng Type K, REED LS-107 , Đầu đo nhiệt độ bề mặt Type K, REED LS-109, Đầu đo nhiệt độ Type K, REED LS-134A, Đầu đo nhiệt độ bề mặt có lò xo Type K, REED LS-139 , Nhiệt kế điện tử thép không rì REED R2000 , Súng đo nhiệt độ từ xa REED R2001 , Súng đo nhiệt độ từ xa REED R2002, Súng đo nhiệt độ từ xa REED R2005, Súng đo nhiệt độ từ xa loại 2 tia laser REED R2007 , Súng đo nhiệt độ từ xa loại 2 tia laser REED R2020 , Camera ảnh nhiệt, máy chụp ảnh nhiệt REED R2100 , Nhiệt kế điện tử REED R2222 , Đầu đo nhiệt độ REED R2500 , Đầu đo nhiệt độ bề mặt REED R2502, Đầu đo nhiệt độ REED R2503, Đầu đo nhiệt độ kiểu nhúng REED R2504, Đầu đo nhiệt độ REED R2505 , Thiết bị đo nhiệt độ REED SD-947 , Máy đo nhiệt độ REED ST-610B , Đầu đo nhiệt độ REED TP-01 , Đầu đo nhiệt độ bề mặt REED R2501 , Bộ ghi nhiệt độ 4 kênh REED SD-947 DELUXE , Thiết bị đo nhiệt độ 3 kênh REED ST-610B DELUXE , Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ REED CM-8822 , Đồng hồ đo độ cứng cao su type A REED HT-6510A, Thiết bị đo tốc độ vòng quay REED K4010 , Máy đo tốc độ vòng quay kiểu đèn chớp REED K4020 , Máy đo tốc tộ Pistol kiểu đèn chớp REED K4030 , Máy đo tốc độ gió REED LM-81AM, Máy đo áp suất chân không, chênh áp REED R3002, Máy đo áp suất chân không, chênh áp REED R3030, Máy đo tốc độ vòng quay REED R7050, Máy đo tốc độ vòng quay REED R7100, Máy đo chiều dày bằng siêu âm REED R7900 , Khúc xạ cố BRIX Refractometer, 0-32% REED R9500 , Thiết bị kiểm tra điểm đông đặc dung dịch acquy -50 to 0°C REED R9700 , Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm REED SD-4207 , Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm REED SD-4214 , Máy đo lực kéo nén REED SD-6020 , Đồng hồ đo lực kéo nén REED SD-6100, Máy đo độ rung REED SD-8205,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-kanomax-cp10854, Máy đếm hạt bụi 3887 Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3905 & 3910 Kanomax, Máy đếm hạt bụi 3910 Kanomax, Máy đo gió và không khí 6710 Kanomax, Máy đếm hạt bụi 3887G Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3888 & 3889 Kanomax, Thiết bị đo nồng độ bụi 3889 Kanomax, Thiết bị đo nồng độ bụi 3888 Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3886 Kanomax, Máy đếm hạt bụi 3886 Kanomax, Thiết bị đo vận tốc gió 6006-0G Kanomax, Máy đo gió cầm tay 6006 Kanomax, Máy đo gió cầm tay 6036 Kanomax, Máy đo gió cầm tay 6501 Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3602 Kanomax, Máy đo nồng độ bụi Particle Sensor Units Kanomax, Máy đo nồng độ bụi PM Sensor Kanomax, Máy đo nồng độ bụi CEGRIT Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3521 / 3522 Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3443 Kanomax, Máy đo nồng độ bụi 3887-KIT Kanomax, Máy đo và phân tích nồng độ bụi 3522 Kanomax, Máy đánh giá chất lượng không khí 2212 Kanomax, Máy đo gió cầm tay 6810 Kanomax, Máy đo gió ở môi trường nhiệt độ cao 6162 Kanomax, Thiết bị đo đa kênh 1570 Kanomax, Máy đo đa chức năng 2211 Kanomax, Thiết bị đo đa kênh 1550 Kanomax, Máy đo môi trường trong nhà 6841 Kanomax, Máy đo gió cầm tay IQM60 Kanomax, Thiết bị giám sát bụi 3521 Kanomax, , Thiết bị giám sát bụi 3443 Kanomax, Máy đo đa năng 6114 Kanomax, Máy đo tiếng ồn Class 1 NL-62 Rion, Máy đo tiếng ồn Class 1 NL-52 Rion, Máy đo tiếng ồn Class 2 NL-42 Rion, Máy đo độ rung Rion VM-82A, Máy đo rung đa dụng VM-82 Rion, Máy phân tích độ rung VA-12 Rion, Máy đo rung đa dụng VM-83 Rion, Máy đo độ rung VM-53; VM-53A Rion, Máy đo độ rung 3 trục VM-54 Rion, Máy đo độ nhớt VT-05-06 Rion, Máy đo tiếng ồn Class 1 và phân tích tần số theo thời gian thực Octave NA-28 Rion, Máy đo tiếng ồn Class 2 NL-27 Rion, Bộ ghi và phân tích SA-02A4 Rion, Bộ ghi và phân tích SA-02M Rion, Bộ ghi và phân tích RIONOTE Rion, Máy đo độ ồn NA-42 Rion, Máy đo độ ồn UN-14 Rion, Máy đo độ ồn NA-37 Rion, Máy đo độ ồn NA-28 Rion, Máy đo độ rung VM-63C Rion, Máy đo độ rung VM-55 Rion, Máy đo độ rung UV-16 Rion, Máy đo độ rung UV-15 Rion, Máy đo độ rung SX-A1VA Rion, Bộ ghi và phân tích LR-07 Rion, Bộ ghi và phân tích DA-21 Rion, Máy đo độ ồn NA-42PB1 Rion, Máy đo độ rung VM-63A Rion,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-showa-cp20960, Thiết bị đo độ rung 1022A Showa, Thiết bị đo độ rung 1332B Showa, Thiết bị đo độ rung 1422A Showa, Thiết bị đo độ rung 2403 Showa, Thiết bị đo độ rung 1340A Showa

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-qnix-cp21080, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 8500 wireless probe, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 8500 Pen Probe MI Fe 500 µm, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 8500 Software, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 7500, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 7500 M , Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 4500, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 4200, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 1500, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 1500M, Máy đo chiều dày lớp phủ - QNix® 1200

http://store.ttech.vn/thiet-bi-sieu-am-hang-dakota-cp21115, Máy siêu âm khuyết tật Dakota DFX-8 Máy siêu âm khuyết tật DFX series Dakota, Máy kiểm tra lực siết bu lông bằng siêu âm Dakota MINI MAX, Máy kiểm tra lực xiết bu lông bằng siêu âm Dakota MAX II , Máy siêu âm khuyết tật Dakota DFX-7 , Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota MX-5, Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota VX , Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota UMX-2, Máy đo chiều dày siêu âm PX-7 DL Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm PX-7 Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm CMX DL Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm CMX Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MVX Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MMX-6 DL ER Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MMX-7 Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MMX-6 DL Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MMX-6 ER Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MMX-6 Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MX-5DL Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MX-5 (USA) Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MX-3 (USA) Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MX-2 (USA) Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm MX-1 (USA) Dakota, Máy đo chiều dày siêu âm SONOWALL 50 Dakota, Máy siêu âm khuyết tật DFX-7 series Dakota

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin