Thiết bị đo khí hãng Aeroqual

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-svantek-cp21983, Hệ thống giám sát độ rung, độ ồn SV 258 PRO Svantek, Thiết bị đo và phân tích độ rung, độ ồn SVAN 958A Svantek, Máy đo độ rung SVAN 974 Svantek, Máy đo độ ồn cá nhân SV 102A+ Svantek, Thiết bị hiệu chuẩn máy đo độ rung SV 110 Svantek, Bộ hiệu chuẩn độ rung SV 111 Svantek, Five-way docking station SA 104-5 Svantek, Single Docking Station SA 104-1 Svantek, MIRE microphone SV 25S Svantek, Bộ hiệu chuẩn tiếng ồn Class 1 Acoustic Calibrator SV 33A Svantek, Bộ hiệu chuẩn máy đo độ ồn Acoustic Calibrator SV 34A Svantek, Bộ hiệu chuẩn tiếng ồn Class 1 Acoustic Calibrator SV 35A Svantek, Outdoor microphone kit SA 271 Svantek. Outdoor microphone kit SA 277 Svantek, Outdoor microphone kit SA 279 Svantek, Cảm biến đo độ rung 3 trục SV 150 Svantek, Cảm biến đo độ rung 3 trục SV 151 Svantek, Cảm biến đo độ rung 3 trục SV 105B Svantek. Cảm biến đo độ rung 3 trục SV 105BF Svantek. Cảm biến đo độ rung 3 trục SV 107B Svantek. Cảm biến đo độ rung ghế ngồi SV 38V Svantek. Cảm biến đo độ rung toàn cơ thể SV 38 IEPE Svantek. Cảm biến đo độ rung SV 84 Svantek. Cảm biến đo độ rung 500 mV/g SV 81 Svantek, Cảm biến đo độ rung 100mV/g SV 80 Svantek, Máy đo và phân tích độ rung, độ ồn SVAN 979 Svantek, Máy đo và phân tích độ rung, độ ồn SVAN 977 Svantek. Máy đo và phân tích độ rung, độ ồn WELMEC SVAN 977W Svantek. Máy đo độ ồn SVAN 971 Svantek, Máy đo độ ồn cá nhân SV 104A Svantek. Máy đo độ ồn cá nhân SV 104 Svantek. Máy đo độ ồn phòng nổ SV 104IS Svantek. Máy đo độ ồn 2 kênh SV 102+ Svantek. Máy đo và phân tích độ rung cơ thể SV 106A Svantek. Máy đo độ rung cơ thể SV 103 Svantek. Máy đo độ rung cơ thể SV 100A Svantek, Thiết bị đo và theo dõi tiếng ồn SV 200 Svantek, Thiết bị quan trắc độ ồn SV 271 Svantek, Thiết bị quan trắc độ ồn SV 277 PRO Svantek, Trạm quan trắc đo độ ồn SV 279 PRO Svantek,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-svantek-cp21983, Vibration & Noise Monitoring Station SV 258 PRO Svantek, Four Channels Sound & Vibration Analyser SVAN 958A Svantek, Vibration Meter SVAN 974 Svantek, Class 1 Dual Channel Dosimeter SV 102A+ Svantek, Vibration Calibrator SV 110 Svantek, Vibration Calibrator SV 111 Svantek, Class 1 Acoustic Calibrator SV 33A Svantek, Acoustic Calibrator SV 34A Svantek, Class 1 Acoustic Calibrator SV 35A Svantek, Hand-arm triaxial accelerometer SV 150 Svantek, Triaxial accelerometer SV 151 Svantek, Triaxial Hand-Arm Accelerometer SV 105B Svantek, Triaxial Hand-Arm Accelerometer SV 105BF Svantek, Triaxial Hand-Arm Accelerometer SV 107B Svantek, Seat Accelerometer SV 38V Svantek, Whole-Body Seat Accelerometer SV 38 IEPE Svantek, Building / Ground Vibration Accelerometer SV 84 Svantek, General Purpose Accelerometer 500 mV/g SV 81 Svantek, General Purpose Accelerometer 100mV/g SV 80 Svantek, Sound & Vibration Analyser SVAN 979 Svantek, Sound & Vibration Analyser SVAN 977 Svantek, Sound & Vibration Analyser WELMEC SVAN 977W Svantek, Sound Level Meter SVAN 971 Svantek, Noise Dosimeter SV 104A Svantek, Noise Dosimeter SV 104 Svantek, Intrinsically Safe Noise Dosimeter SV 104IS Svantek, Dual Channel Noise Dosimeter SV 102+ Svantek, Human Vibration Meter & Analyser SV 106A Svantek, Vibration Dosimeter SV 103 Svantek, Whole-body vibration exposure meter SV 100A Svantek, Noise Monitoring Station SV 200 Svantek, LITE Noise Monitoring Station SV 271 Svantek, Noise Monitoring Station SV 277 PRO Svantek, Noise Monitoring Station SV 279 PRO Svantek, Outdoor microphone kit SA 279 Svantek, Outdoor microphone kit SA 277 Svantek, Outdoor microphone kit SA 271 Svantek, MIRE microphone SV 25S Svantek, Single Docking Station SA 104-1 Svantek, Five-way docking station SA 104-5 Svantek,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-phase-ii-cp21180, Máy đo độ nhám SRG-4000 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-4600 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-2000 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3725 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3700 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4200 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4000 Phase II, Máy đo độ cứng 900-398 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-390 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-392 Series Phase II. Máy đo độ cứng 900-357 Phase II, Máy đo độ cứng 900-388 Phase II, Máy đo độ cứng 900-365 Phase II, Máy đo độ cứng 900-363 Phase II, Máy đo độ cứng 900-375 Phase II, Máy đo độ cứng 900-345 Phase II, Máy đo độ cứng 900-332 Phase II, Máy đo độ cứng 9500 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-331D Phase II, Máy đo độ cứng 900-331 Phase II, Máy đo độ cứng MET-MINI Portable Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1850 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1750 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1840 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1740 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1700 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-3500 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-3300 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-2100 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1900 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1800 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-6000 series Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3500 Phase II,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-phase-ii-cp21180, Máy đo độ cứng PHT-6000 series Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1800 Phase II. Máy đo độ cứng PHT-1900 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-2100 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-3300 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-3500 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1700 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1740 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1840 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1750 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1850 Phase II, Máy đo độ cứng MET-MINI Portable Phase II, Máy đo độ cứng 900-331 Phase II, Máy đo độ cứng 900-331D Phase II, Máy đo độ cứng 9500 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-332 Phase II, Máy đo độ cứng 900-345 Phase II, Máy đo độ cứng 900-375 Phase II, Máy đo độ cứng 900-363 Phase II, Máy đo độ cứng 900-365 Phase II, Máy đo độ cứng 900-388 Phase II, Máy đo độ cứng 900-357 Phase II, Máy đo độ cứng 900-392 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-390 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-398 Series Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3500 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4000 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4200 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3700 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3725 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-2000 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-4600 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-4000 Phase II, Bộ tấm chuẩn độ cứng SHORE A 7PC Test Block Kit (A Scale), Máy đo độ rung 3 trục Phase II+ DVM-2000, Bộ hiệu chuẩn máy đo độ rung Phase II+ DVM-1600, Máy đo độ rung Phase II+ DVM-1000, Bút đo độ rung Phase II+ DVM-0500, DVM-0600, Máy đo độ cứng cao su, nhựa Shore D Phase II+ PHT-975, Máy đo độ cứng cao su, nhựa Shore A Phase II+ PHT-950, Máy đo độ cứng siêu âm Phase II+ PHT-6100, Máy đo độ cứng siêu âm Phase II+ PHT-6030, Máy đo độ cứng siêu âm Phase II+ PHT-6011. Máy đo độ cứng siêu âm Phase II+ PHT-6001, Đầu đọc tự động độ cứng Brinell Phase II+ PHT-5000, Máy đo độ cứng Phase II+ PHT-3340, Đồng hồ đo lực kéo nén Phase II+ AFG-0400, AFG-0100, AFG-0200, Máy đo độ cứng Vicker tự động Phase II+ 900-392D, Máy đo độ cứng Rockwell tự động Phase II+ 900-410, Máy đo độ cứng Brinell tự động Phase II+ 900-384, Máy đo độ cứng Rockwell Phase II+ 900-375, Máy đo độ cứng Rockwell dùng cảm biến lực Phase II+ 900-367, Máy đo độ cứng Brinell tự động đọc giá trị Phase II+ 900-357, Máy đo độ cứng siêu âm Phase II+ PHT-6005, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa Shore A Phase II+ PHT-960, Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa Shore D Phase II+ PHT-980,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-ft-green-cp1429, Máy đo diệp lục tố lá cây NBYL-10, Máy đo diệp lục tố lá cây MC­100 Apogee Chlorophyll Concentration Meter, Máy đo diệp lục tố lá cây atLEAF CHL STD chlorophyll meter, Máy đo diệp lục tố lá cây atLEAF CHL PLUS chlorophyll meter, Máy đo diệp lục tố lá cây atLEAF CHL BLUE chlorophyll meter,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-opti-sciences-cp1430, Hệ thống đo khí CO2, H2O và O2 Opti-Sciences EGA41, Hệ thống đo khí CO2 và H2O Opti-Sciences EGA30, Hệ thống phòng thí nghiệm đo hô hấp đất đa mẫu Opti-Sciences EGA60, Hệ thống đo thông khí của đất Opti-Sciences SRS-SD 2000, SRS-SD 1000, Hệ thống đo thông lượng đất Opti-Sciences ACE, Máy đo diện tích lá cây Opti-Sciences AM350, Máy đo và phân tích quá trình quang hợp thực vật Opti-, Máy đo và phân tích quá trình quang hợp thực vật Opti-, Máy đo huỳnh quang sắc tố diệp lục Opti-Sciences iFL, Máy đo sắc tố lá cây Opti-Sciences GFPIII, Máy đo hàm lượng sắc tố Anthocyanin Opti-Sciences ACM-200plus, Máy đo hàm lượng chất diệp lục Opti-Sciences CCM-300, Máy đo hàm lượng chất diệp lục Opti-Sciences CCM-200plus, Bộ đo mật độ cây Opti-Sciences PSK Plant Stress Kit, Máy đo màu huỳnh quang chất diệp lục Opti-Sciences FV/FM Meter, Thiết bị đo huỳnh quang chất diệp lục Opti-Sciences OS30p + OJIP Strasser, Thiết bị đo huỳnh quang chất diệp lục Opti-Sciences OS1p, Thiết bị đo huỳnh quang chất diệp lục Opti-Sciences OS5p+, Đầu đo mật độ cây Opti-Sciences PSP32 Plant Stress Probe,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-bwb-technologies-cp1431, Hệ thống cấp mẫu thử cho quang kế ngọn lửa BWB AFHS, Máy quang kế ngọn lửa BWB XP , Máy quang kế ngọn lửa BWB XP Plus, Máy quang kế ngọn lửa BWB BIO, Máy quang kế ngọn lửa BWB NUCLEAR, Máy quang kế ngọn lửa BWB SUGAR, Máy quang kế ngọn lửa BWB LI, Máy quang kế ngọn lửa BWB SYN FUELS, Máy quang kế ngọn lửa BWB SFP

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-aeroqual-cp1432, Bộ đo độ bụi và nồng độ khí Aeroqual WELL, Máy đo khí đa chỉ tiêu Aeroqual Series 300, Máy đo khí đa chỉ tiêu Aeroqual Series 200, Thiết bị đo và giám sát nồng độ khí Aeroqual Series 930, Thiết bị đo và giám sát nồng độ khí Aeroqual Series 900, Thiết bị đo và giám sát nồng độ khí Aeroqual Dust SM70, Hệ thống đo và giám sát nồng độ bụi Aeroqual Dust TSP, Hệ thống đo và giám sát nồng độ bụi Aeroqual Dust Sentry Pro, Hệ thống đo và giám sát nồng độ bụi Aeroqual Dust Sentry PM2.5, Hệ thống đo và giám sạt nồng độ bụi Aeroqual Dust Sentry PM10, Hệ thống giám sát chất lượng không khí Aeroqual AQY 1, Trạm quan trắc không khí Aeroqual AQS 1 , Trạm quan trắc Aeroqual BTEX Benzen thời gian thực, Trạm quan trắc không khí Aeroqual AQM 65 với hiệu chuẩn tích hợp, Trạm quan trắc không khí Aeroqual AQM 65, Bộ kiểm tra chất lượng không khí ngoài trời (Pro) Aeroqual , Bộ kiểm tra chất lượng không khí ngoài trời (Starter) Aeroqual, Máy đo nồng độ bụi Aeroqual PM10, PM2.5, Máy đo chất lượng không khí Aeroqual Series 500

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin