Thiết bị đo lường điện hãng Megger

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-r-b-annis-instruments-cp22744,

Thiết bị khử từ tính hãng R. B. Annis Instruments, Thiết bị đo cường độ từ trường Annis Han-D-Kits , Thiết bị đo cường độ từ trường Annis Model 115-S Han-D-Mag, Thiết bị đo cường độ từ trường Annis Model 220-S Han-D-Mag, Đồng hồ đo cường độ từ trường R.B. Annis Model 25 Magnetometers,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-megger-cp21564, Đồng hồ đo cách điện MIT480/2 Series Megger , Thiết bị đo điện trở cách điện MIT400/2 Series Megger , Thiết bị đo điện trở cách điện MIT2500 Megger, Máy đo độ cao đường dây điện CHM600E Megger, Thiết bị kiểm tra an toàn điện PAT100 Series Megger, Thiết bị kiểm tra cách điện dầu máy biến áp OTS100AF Megger, Thiết bị đo điện trở đa năng MFT1735 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO10HD Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO10X Megger, Thiết bị đo RCD LTW425 Megger , Ampe kìm đo điện trở đất DET24C Megger, Đồng hồ đo điện đa năng AVO410 Megger , Đồng hồ đo điện DCM330 Megger, Máy đo điện trở một chiều TTR100 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Micro Ohmmeter MTO210 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Micro Ohmmeter MTO300 Megger, Thiết bị đo Tan Delta DELTA4000 Megger, Cầu đo điện trở một chiều IDAX 300/350 Megger, Thiết bị kiểm tra role SMRT33 Megger , Thiết bị kiểm tra rơle Freja 300 Megger, Thiết bị kiểm tra an toàn điện PAT300 Series Megger, Thiết bị kiểm tra cách điện dầu máy biến áp OTS60PB Megger, Thiết bị kiểm tra cách điện dầu máy biến áp OTS60AF Megger, Thiết bị đo cách điện dầu máy biến áp OTS60SX Megger, Thiết bị đo điện trở đa năng MFT1700 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO10 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO200 Megger, Thiết bị đo RCD LTW300 Series Megger, Thiết bị đo RCD LRCD200 Megger, Máy đo điện trở cách điện BM5200 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện S1-1068 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT515 Megger, Thiết bị đo cách điện MIT200 Megger, Ampe kìm đo điện trở đất DET14C MEGGER, Máy đo điện trở đất DET3TD Megger, Thiết bị đo điện trở đất DET4TR2 Megger, Ampe kìm đo dòng dò DCM300E Megger, Máy đo sự cố và lỗi cáp MTDR300 Megger, Thiết bị đo sự cố cáp điện TDR1000/3P Megger, Thiết bị đo cáp mạng NET200 Megger, Thiết bị đo cáp mạng HT1000/2 Megger, Thiết bị đo sự cố cáp TDR500/3 Megger, Thiết bị kiểm tra dung lượng ắc quy Bite3 Megger, Thiết bị kiểm tra rơ le SMRT36 MEGGER, Thiết bị đo điện trở cách điện Megger MIT525 , Thiết bị đo điện trở cách điện Megger MIT1525, Thiết bị đo điện trở cách điện Megger MIT520/2 , Thiết bị đo điện trở cách điện Megger MIT400 , Thiết bị đo điện trở cách điện Megger MIT300, Thiết bị đo điện trở cách điện Megger MIT40X, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT33 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT410 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT410D Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT43 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT43D Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT46 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT46D Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay STVI Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SVERKER900 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SMRT1 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SVERKER650 Megger, Hợp bộ thử nghiệm relay SVERKER750/780 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp CB-832 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp CB-845 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp CSU600A-AT Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp DDA1600 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp DDA-3000 and DDA-6000 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp GTS-300 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp INGVAR Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp MS-2A Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp OCR8015/9150 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp SPI225 Megger, Thiết bị tạo dòng sơ cấp TCX200 Megger, Thiết bị phân tích máy cắt B10E Megger, Thiết bị phân tích máy cắt CABA Win Megger, Thiết bị phân tích máy cắt EGIL Megger, Thiết bị phân tích máy cắt PCA2 Megger, Thiết bị phân tích máy cắt SDRM201 Megger, Thiết bị phân tích máy cắt TM1700 Megger, Thiết bị phân tích máy cắt TM1800 Megger, Thiết bị phân tích máy cắt VIDAR Megger, Máy đo điện trở tiếp xúc Megger MOM600A, MOM200A, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT210 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT220 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT230 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT310 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT320 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT330 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT410/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT415/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT417/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT430/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT420/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT480/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT481/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MIT485/2 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện BM15 Megger, Thiết bị đo điện trở cách điện MJ15 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO10HDX Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO100X Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO100H Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO200 Megger, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc DLRO600 Megger, Thiết bị kiểm tra phát hiện phóng điện cục bộ Megger TE PDS,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-regin-controls-cp22742, Bộ điền khiển hãng Regin Controls, Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm hãng Regin Controls, Cảm biến đo áp suất, chênh áp hãng Regin Controls, Cảm biến đo lưu lượng, công tắc lưu lượng hãng Regin Controls, Cảm biến đo nồng độ khí CO2, CO, NO2 hãng Regin Controls, Cảm biến đo cường độ ánh sáng hãng Regin Controls,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-antari-cp22741, Máy tạo khói Antari Z-390 Fazer, Z-380 Fazer, Z-350 Fazer , Máy tạo khói Antari Z-1520 RGB , Z-1020, Z-800II, Z-1000II, Z-1200II, Z-1500II, Z-3000II, Máy tạo khói Antari M-7X, M-4, M-5, M-8, M-10, Máy tạo khói Antari HZ-100, HZ-350, HZ-400, HZ-500, HZ-1000, Máy tạo khói Antari W-715 Fog Jet , W-101, W-508, W-510, W-515D, W-535D, Máy tạo khói Antari DNG-250, DNG-200, DNG-100, ICE-101 , Máy tạo khói Antari F-7 Smaze , F-4 Fazer, F-1 Fazer, Máy tạo khói Antari FT-20, FT-50, FT-55, FT-100, FT-200, Máy tạo khói Antari S-500, S-100X, S-200X, SW-250, Máy tạo khói Antari B-100, B-100X , B-200, Máy tạo khói Antari IP-1000, IP-1500, Thiết bị điều khiển lưu lượng Máy tạo khói Antari LCU-1S, LCU-2S, Máy tạo khói Antari WiFi800,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-maschinenfabrik-monninghoff-cp22743, Khớp nối hãng Maschinenfabrik Monninghoff, Phanh hãng Maschinenfabrik Monninghoff, Thiết bị điều khiển tuyến tính hãng Monninghoff, Thiết bị giới hạn momen, lực xoắn hãng Monninghoff, Khớp nối trục quay hãng Monninghoff,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-hozan--cp21082, Kính Hiển Vi L-46 Hozan, Kính Hiển Vi L-50 Hozan, Kính Hiển Vi L-51 Hozan, Mỏ Hàn H-110 Hozan, Dây Hàn Chì Hozan, Mỏ Hàn HS-26 Hozan, Máy Đo Nhiệt Độ Đầu Mỏ Hàn DT-570 Hozan, Máy Kiểm Tra Nhiệt Độ Đầu Mỏ Hàn H-767 Hozan, Máy Kiểm Tra Nhiệt Độ Đầu Mỏ Hàn H-769 Hozan, Bộ điều khiển nguồn điện H-17 Hozan, Dây hàn HS series Hozan, Giá đỡ mỏ hàn H-6 Hozan, Mỏ hàn H-130 Hozan, Máy hàn HS-51 Hozan, Soldering iron thermometer H-769 Hozan, Soldering iron thermometer H-767 Hozan, Soldering iron thermometer F-235 Hozan, Static locator Z-201 Hozan, Static locator F-206 Hozan, Soldering iron checker DT-570 Hozan, Digital thermometer DT-510 Hozan, Digital thermometer DT-510A / C Hozan, Digital thermometer DT-510E Hozan, Digital thermometer DT-510Z Hozan, Multimeters DT-119 Hozan, Digital thermometer F-109 Hozan, Digital thermometer F-109-1 Hozan, Máy đo điện trở bề mặt HOZAN F-109, HOZAN F-109-TA, Đầu đo điện trở bề mặt HOZAN F-101, F-101-TA, Đầu đo điện trở bề mặt HOZAN F-109-4, Tấm đo điện trở giày chống tĩnh điện HOZAN F-102, Tấm đo điện trở quần áo chống tĩnh điện HOZAN F-103, Tấm cách điện HOZAN F-104, Máy đo điện trở bề mặt HOZAN F-109-1, HOZAN F-109-1-TA, Thiết bị kiểm tra găng tay chống tĩnh điện HOZAN F-206, F-206-TA, Thiết bị kiểm tra tình trạng tiếp địa HOZAN F-235, Thiết bị đo điện áp tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA, Quạt thổi ion khử tĩnh điện HOZAN F-93, Súng thổi ion khử tĩnh điện HOZAN F-90,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-shimpo-cp21605, Panme đo lỗ 3 chấu Ø40~Ø50 468-139-10 Shimpo, Bộ hiển thị cho dưỡng kiểm đo khí CAG-2000 Shimpo, Thiết bị đo lực căng DTMB-1K Shimpo, Thiết bị đo lực kéo đẩy FGJN-5 Shimpo, Thiết bị đo lực kéo đẩy FGP-5 Shimpo, Thiết bị đo lực căng FGP-50 Shimpo, Thiết bị đo lực FGJN-50 Shimpo , Thiết bị đo tốc độ vòng PH-200LC Shimpo, Thiết bị đo lực GC-2-5 Shimpo, Bàn đo lực GC-50 Shimpo, Thiết bị đo lực GC-40 Shimpo, Thiết Bị Đo Lực FGTT-10-90 Shimpo, Kẹp 6SC-38 Shimpo, Thiết bị đo lực GC-20 Shimpo, Thiết bị đo lực đẩy FGTT-09 Shimpo, Kẹp 6FC-20 Shimpo, Bàn đo lực FGS-50XB-L/H Shimpo, Bàn Đo Lực FGS-100VC Shimpo, Bàn đo lực FGS-50E Shimpo, Bàn đo lực FGS -200TV Shimpo, Thiết bị đo lực FGJN-2 Shimpo, Thiết bị đo lực FGPX-250H Shimpo, Thiết Bị Đo Lực FGRT-2 Shimpo, Thiết bị đo tốc độ vòng quay DT-361 Shimpo, Thiết bị đo tốc độ vòng quay DT-501XA Shimpo, Thiết bị đo tốc độ vòng quay EE-2B Shimpo, Thiết bị đo tốc độ vòng quay DT-105N Shimpo, Thiết bị đo lực căng Shimpo DTMX, DTMB, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-5TXR, DT-5TFR, DT-5TVR, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-5TS, DT-5TL, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-501XA, Thiết bị đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-601CG, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-207LR, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-205LR, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-107N, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-105A, Máy đo momen xoắn Nidec Shimpo TNJ-2, TNJ-5, TNJ-10, Máy đo momen xoắn Nidec Shimpo TNP - 0.5, TNP-2, TNP-5, TNP-10, Máy đo momen xoắn Nidec Shimpo TNX - 0.5, TNX-2, TNX-5, TNX-10, Máy đo momen xoắn Nidec Shimpo TNP-P - 0.5, TNP-P-2, TNP-P-5, TNP-P-10, Máy đo momen xoắn Nidec Shimpo TRC - 2, TRC-5, TRC-10, Đồng hồ đo lực căng dây Nidec Shimpo DTMB - 0.2C, DTMB-0.5C, DTMB-1C, DTMB-2C, DTMB-2.5C, , Đồng hồ đo lực căng dây Nidec Shimpo DTMX - 0.2C, DTMX - 0.5C, DTMX - 1C, DTMX - 2C, DTMX - 2.5C, DTMX - 5C,DTMX , Đồng hồ đo lực căng dây Nidec Shimpo ZF2 - 5, ZF2 -10, ZF2 -20, ZF2 -30, ZF2 -50, ZF2 -100, Thiết bị đo lực căng dây Nidec Shimpo PLS-KB, Thiết bị đo lực căng dây Nidec Shimpo PLS-KC, Thiết bị đo lực căng dây Nidec Shimpo PLS-K-4-4.5D, Thiết bị đo lực căng dây Nidec Shimpo PLT-K, Thiết bị đo momen xoắn Nidec Shimpo TTC-E, TTC-I-50, TTC-I-100, TTC-I-5, TTC-I-2, TTC-I-50TTC-E-200, , Thiết bị đo momen xoắn Nidec Shimpo FG-7000T-3, FG-7000T-2, FG-7007, FG-7003, FG-7002, FG-7004,, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-311A, DT-311J, DT-315A, DT-315AEB, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-361, DT-365, DT-365E, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-326B, Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo DT-2100, MT-200, PT-110, PT-121, , Máy đo tốc độ vòng quay Nidec Shimpo PT-122, ST-1000, ST-5000, MT-100, ,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-hasegawa-cp783, Bút thử điện cao áp, hạ áp HTE-610 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HTE-610L-R Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HEV-750D Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HT-680D/HT-680DS Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HT-680DB/HT-680DBS Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HT-670 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSF-7 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSE-7T1 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSE-7G Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSS-6B Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSG-6 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HSN-6A Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-30 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-20N Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-90N Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-70 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-170 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-250 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-500 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HVC-1.5N2 Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-1.5N Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-1.5NJ Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HS-1.5NR Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp HST-W80JS Hasegawa, Bút thử điện cao áp, hạ áp WM series Hasegawa, Thiết bị xác định pha PC-2 Hasegawa, Thiết bị xác định pha HPL-200 Hasegawa, Thiết bị xác định pha HPI-A6/S6/S20 Hasegawa, Thiết bị xác định pha HP series Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type H Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type C Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type S Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type F Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type Y Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type YB Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type Z Hasegawa, Sào cách điện và đầu nối đất Type ZB Hasegawa, Đồng hồ cảnh báo điện Hasegawa HXW-6, Đồng hồ cảnh báo điện đeo tay Hasegawa HXW-6W, Đồng hồ cảnh báo điện Hasegawa HX-6, Đồng hồ cảnh báo điện đeo trên mũ bảo hiểm Hasegawa HX-6S,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-imada-cp21212, Máy đo lực kéo nén PS / PSS series Imada, Máy đo lực kéo nén PSM series Imada, Máy đo lực kéo nén FB / FS series Imada, Máy đo lực kéo nén UKT / UKK series Imada, Máy đo lực kéo nén PSH series Imada, Máy đo lực kéo nén ZTS series Imada, Máy đo lực kéo nén ZTA series Imada, Máy đo lực kéo nén DS2 series Imada, Máy đo lực kéo nén ZT series Imada, Máy đo lực kéo nén eZT Imada, Máy thử kéo nén SVL series Imada, Máy thử kéo nén HV series Imada, Máy thử kéo nén MS series Imada, Máy thử kéo nén KV series Imada, Máy thử kéo nén SH series Imada, Máy thử kéo nén MX series Imada, Máy thử kéo nén EMX-1000N Imada, Máy thử kéo nén MX2 series Imada, Máy thử kéo nén MH2-500N Imada, Máy thử kéo nén MH series Imada, Máy thử kéo nén FSA series Imada, Máy thử kéo nén TAA-MTS-TB series, Máy thử kéo nén IPT200 series Imada, Máy thử kéo nén FRTS series Imada, Máy thử kéo nén FCA-DS2-50N Imada, Máy thử kéo nén F-S Master Imada, Máy thử kéo nén ACT-1000N series Imada, Máy thử kéo nén LH-500N Imada, Máy đo momen DTXS/DTXA series Imada, Máy đo momen HTGS/HTGA series Imada, Máy đo momen MTS series Imada, Máy đo momen I-8/I-80 Imada, Đồng hồ đo lực kéo nén, đo momen Imada eZT, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA, Imada ZTS, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada DSV-2N, DSV-5N, DSV-20N, DSV-50N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada DSV-200N, DSV-500N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada DSV-1000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada DST-2N, DST-5N, DST-20N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada DST-50N, DST-200N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada DST-500N, DST-1000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-2N, ZTA-5N, ZTA-20N, ZTA-50N, ZTA-100N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-200N, ZTA-500N, ZTA-1000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTS-200N, ZTS-500N, ZTS-1000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTS-2N, ZTS-5N, ZTS-20N, ZTS-50N, ZTS-100N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada ZTA-2500N, ZTS-2500N, ZTA-5000N, ZTS-5000N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSH-500N, PSH-1000N, PSH-2000N, PSH-3000N , Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSH-50K, PSH-100K, PSH-200K, PSH-300K, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada UKT, UKK, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PSM-20N, PSM-30N, PSM-50N, PSM-100N, PSM-200N, PSM-300N, PSM-500N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PS-5N, PS-10N, PS-20N, PS-30N, PS-50N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada PS-100N, PS-200N, PS-300N, PS-500N, Đồng hồ đo lực kéo nén Imada FB-10N, FB-20N, FB-30N, FB-50N , Đồng hồ đo lực kéo nén Imada FB-100N, FB-200N, FB-300N, FB-500N , Máy đo momen xoắn Imada I-8, I-80, Máy đo momen xoắn Imada HTGA-0.5N, HTGA-2N, HTGA-5N, HTGA-10N, Máy đo momen xoắn Imada HTGS-0.5N, HTGS-2N, HTGS-5N, HTGS-10N,  Máy đo momen xoắn Imada DTXA-2N, DTXS-2N, DTXA-5N, DTXS-5N, DTXA-10N, DTXS-10N, Giá thử kéo nén Imada MH2-500N, MH2-2500N, Giá thử kéo nén Imada MH-1000N, Giá đo lực kéo nén Imada MX-500N, MX-1000N, MX-5000N, Giá đo lực kéo nén Imada EMX-1000N, Giá đo lực kéo nén Imada MX2-500N, MX2-1000N, MX2-2500N, Giá đo lực kéo nén Imada SH-1000N, SH-3000N, Giá đo lực kéo nén Imada FCA-50N, Giá đo lực kéo nén Imada HV-500NII, HV-1000N, HV-3000N, Giá đo lực kéo nén Imada MSF-50N, MSL-50N, Giá đo lực kéo nén Imada SVH-1000N, Giá đo lực kéo nén Imada SVL-1000N, Giá đo lực kéo nén Imada KV-50N,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-yokogawa-cp689, Bộ phân tích độ pH Yokogawa, Bộ ghi không giấy Yokogawa, Cảm biến đo PH Yokogawa, Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa ADMAG AXF, ADMAG AXR, ADMAG AXW, ADMAG AXW, Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa US300FM, US300PM, Đồng hồ đo lưu lượng RANG, RAKD, RAMC Yokogawa, Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa, Máy phân tích quang phổ Yokogawa, Đồng hồ đo Yokogawa, Cảm biến áp suất Yokogawa EJA - A, Cảm biến áp suất Yokogawa EJA - E, Cảm biến áp suất Yokogawa EJX, Bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa YTA, PRECISION POWER ANALYZER WT3000E Yokogawa, HIGH PERFORMANCE POWER ANALYZER WT1800E Yokogawa, HIGH PERFORMANCE POWER ANALYZER WT1800 Yokogawa, MID-RANGE POWER ANALYZER WT500 Yokogawa, DIGITAL POWER METER WT300E Yokogawa, PRECISION POWER SCOPE PX8000 Yokogawa, MIXED SIGNAL OSCILLOSCOPES DLM4000 Yokogawa, MIXED SIGNAL OSCILLOSCOPES DLM2000 Yokogawa, PORTABLE SCOPECORDER DL350 Yokogawa, SCOPECORDER DL850E/DL850EV Yokogawa, HIGH-SPEED DATA ACQUISITION UNIT SL1000 Yokogawa, MODULAR DATA ACQUISITION & LOGGING SYSTEM GM10 Yokogawa, TOUCHSCREEN PORTABLE DATA ACQUISITION SYSTEM GP10/20 Yokogawa, PC-BASED DATA ACQUISITION UNIT MX100 Yokogawa, DATA ACQUISITION UNIT MW100 Yokogawa, SOURCE MEASURE UNIT GS610 Yokogawa, MULTI CHANNEL SOURCE MEASURE UNIT GS820 Yokogawa, DC VOLTAGE / CURRENT SOURCE GS200 Yokogawa, ISOLATED ARBITRARY/FUNCTION GENERATOR FG400 Yokogawa, PRECISION DC CALIBRATOR 2553A Yokogawa, HIGH VOLTAGE AND HIGH CURRENT PRECISION DC CALIBRATOR 2560A Yokogawa, AC VOLTAGE CURRENT STANDARD 2558A Yokogawa, DIGITAL MULTIMETER 6.5 DIGIT DM7560 Yokogawa, DIGITAL MANOMETERS MT210/MT210F Yokogawa, PNEUMATIC PRESSURE STANDARD MC100 Yokogawa, DIGITAL MANOMETER MT220 Yokogawa, DIGITAL MULTIMETER TY720 Yokogawa, DIGITAL MULTIMETER TY710 Yokogawa, DIGITAL MULTIMETER TY530 Yokogawa, DIGITAL MULTIMETER TY520 Yokogawa, POCKET DIGITAL MULTIMETER 73101 Yokogawa, PROCESS MULTIMETER CA450 Yokogawa, LOW PRESSURE CALIBRATOR CA700 Yokogawa, MULTIFUNCTION CALIBRATOR CA150 (HANDHELD) Yokogawa, MULTIFUNCTION CALIBRATOR CA71 (PORTABLE) Yokogawa, POWER QUALITY ANALYZER CW500 Yokogawa, CLAMP-ON POWER METER CW10 (SINGLE-PHASE) Yokogawa, MINI CLAMP-ON TESTER CL120 (200A) Yokogawa, CLAMP-ON TESTER CL130 (ACA, ACV, 600A) Yokogawa, CLAMP-ON TESTER CL135 Yokogawa, CLAMP-ON TESTER (ACA, ACV, DCV, OHM, 2000A) CL150 Yokogawa, CLAMP-ON TESTER CL220 (AC/DC 300A) Yokogawa, CLAMP-ON TESTER CL255 Yokogawa, CLAMP-ON PROCESS METER CL420 Yokogawa, CLAMP-ON TESTER CL345 Yokogawa, STANDARD RESISTORS 2792A Yokogawa, PRECISION DOUBLE BRIDGE 2752 Yokogawa, PRECISION DOUBLE BRIDGE 2769 Yokogawa, PRECISION WHEATSTONE BRIDGE 2755 Yokogawa, DECADE RESISTANCE BOXES 2786 Yokogawa, DIGITAL INSULATION TESTER MY40 Yokogawa, EARTH TESTER EY200 Yokogawa, DIGITAL LUX METERS 51000 SERIES Yokogawa, THERMO-COLLECTOR TM20 (DOUBLE FUNCTION) Yokogawa, WIDE RANGE OPTICAL SPECTRUM ANALYZER 350 – 1750 NM AQ6374 Yokogawa, LONG WAVELENGTH OPTICAL SPECTRUM ANALYZER AQ6375B Yokokawa, TELECOM OPTICAL SPECTRUM ANALYZER AQ6370D Yokogawa , REMOTE OPTICAL TIME DOMAIN REFLECTOMETER AQ7277/AQ7277B Yokogawa, OPTICAL WAVELENGTH METER AQ6150 SERIES Yokogawa, FRAME CONTROLLER (9 SLOTS) AQ2212 Yokogawa, DUAL ATTENUATOR MODULE AQ2200-342 Yokogawa, SENSOR MODULE AQ2200-221 Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ GX10 GX20 Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ DX1000 , DX2000 Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ DX1000T , DX2000T Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ DX1000N Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ FX1000 Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ GX20W Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ µR10000 & µR20000 Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ GP10 GP20 Yokogawa, Bộ ghi nhiệt độ DL350 ScopeCorder Yokogawa, Đồng hồ đo lực căng dây Yokogawa T-102-01, T-101-02, T-101-05, Đồng hồ đo lực căng dây Yokogawa T-101-10, T-101-20, T-101-30, Đồng hồ đo lực căng dây Yokogawa T-101-10, T-101-20, T-101-30, Đồng hồ đo lực căng dây Yokogawa T-101-50, T-102-01, T-102-02, Thiết bị hiệu chuẩn quá trình Yokogawa CA450, Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng Yokogawa CA71, Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng Yokogawa CA150, Thiết bị hiệu chuẩn quá trình Yokogawa CA300, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Yokogawa CA700, Cảm biến cho Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Yokogawa PM100 , Thiết bị đo công suất và chất lượng điện năng Yokogawa CW500 , Ampe kìm đo công suất Yokogawa CW10, Máy đo điện trở cách điện Yokogawa MY600 , Máy đo điện trở đất Yokogawa EY200, Máy đo cường độ ánh sáng Yokogawa 51011, 51012, 51021, Thiết bị đo nhiệt độ Yokogawa TX10-01, TX10-02, TX10-03,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-hakko-cp762, Máy Hàn Hakko 928, Máy Hàn Hakko FX-952, Máy Hàn Hakko FX-951, Máy Hàn Hakko FX-950, Máy hàn Hakko FX-888D, Mỏ Hàn Hakko FX-8801-8805, Máy Hàn Hakko FX-838, Máy Hàn Hakko FX-801, Máy Hàn Hakko FX-100, Máy Hàn Hakko FM-206, Mỏ Hàn Hakko FM-2032, Mỏ Hàn Hakko FM-2030, Máy hàn Hakko HM-203, Mỏ Hàn Hakko 2027-2028, Máy Hàn Hakko FX-889, Dụng cụ làm sạch mỏ hàn Hakko, Máy hàn Hakko FX-888D, Mỏ hàn Hakko FX-600, Máy hàn Hakko 373, Thiết bị kiểm tra giày tĩnh điện Hakko FG-460, Máy đo điện áp tĩnh điện HAKKO FG-450, Quạt thổi ion khử tĩnh điện HAKKO FE-510, Thiết bị đo nhiệt độ mối hàn, típ hàn HAKKO FG-102, Thiết bị đo nhiệt độ mối hàn, típ hàn HAKKO FG-101, Thiết bị đo nhiệt độ mối hàn, típ hàn HAKKO FG-100, Thiết bị kiểm tra vòng đeo tay chỗng tĩnh điện HAKKO FG-470, Máy hút khói hàn HAKKO 494, Máy hút khói hàn HAKKO FA-430, HAKKO FA-431, Máy hút khói hàn HAKKO FA-400, HAKKO FA-420, HAKKO FA-490, Máy khò nhiệt, dán nhiệt Hakko HAKKO FV-801, HAKKO FV-802, HAKKO FV-803, HAKKO SEALER (310, 311),

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-seaward-cp10868, Apollo 600 PAT Tester Seaward, Apollo 500 PAT Tester Seaward, Apollo 400 PAT Tester Seaward, PrimeTest 250+ PAT Tester Seaward, PrimeTest 250 PAT Tester Seaward, Supernova Elite PAT Tester Seaward, PrimeTest 50 PAT Tester Seaward, PrimeTest 100 Pat Testing Kit Seaward, PrimeTest 250 PAT Testing Kit Seaward, HAL Series Seaward, Sentinel 500/501 Seaward, Clare SafeCheck 8 Seaward, Clare B255 Seaward, Clare B433R Seaward, Voltage Indicators KD1E Seaward, Voltage Indicators KD1E/19 Seaward, Voltage Indicators KD1E/22 Seaward, Voltage Indicators KD1E/KAD Seaward, Voltage Indicators KD1E/15D Seaward, Proving Units for High Voltage Testing Equipment PH3 Seaward, Proving Units for High Voltage Testing Equipment PH3 Flat Nose Seaward, Phasing Sticks PR11 Seaward, Phasing Sticks PR15D Seaward, Phasing Sticks PR33D Seaward, Current Measurement Halo Hook Seaward, SDR11 HV Discharge Rod Seaward, EV100 EV Charge Point Tester Seaward, PV200 Solar PV Installation Tester Seaward, PV150 Solar Installation Test Kit Seaward, Solar Survey 100/200 R Irradiance Meters, Cropico RH9A Seaward, Cropico MTS Seaward, Cropico RBB Seaward, Cropico RBC High Dissipation Seaward, Cropico RM6 Seaward, Cropico RS3 Seaward, Cropico CM5N Seaward, Cropico DO5000 Seaward, Cropico DO5001 Seaward, Cropico DO5002 Seaward, Cropico DO6 Seaward, PowerTest 1557 Seaward, ET800 Electrical Tester Seaward, Solar Power Clamp ACW/DCW Seaward, Advanced Earth Resistance Tester ERT 1557 Seaward, IRT 1557 Insulation Resistance and Continuity Tester Seaward, Portable Ohmmeters Cropico DO7 Plus Seaward, Portable Ohmmeters Cropico DO7 Seaward, Portable Ohmmeters Cropico DO7010 Seaward, Portable Ohmmeters Cropico DO7e Seaward, Cropico DO4000 Handheld digital microhmmeter Seaward, Cropico DO4002 Handheld digital microhmmeter Seaward, Cropico DO4A Portable digital ohmmeter with 415V protection Seaward, Voltage Detectors AGL-5 Seaward, LLT Live Line Test Seaward, Proving Units PH3-LLT Seaward, Proving Units PP1 Seaward, Thiết bị đo năng lượng mặt trời Seaward PV150 KIT, Thiết bị đo năng lượng mặt trời Seaward PV210 KIT, Thiết bị đo năng lượng mặt trời Seaward PV150 Solarlink Test Kit, Thiết bị đo năng lượng mặt trời Seaward Solar Utility Pro 1500V, 40A PV String Checker, Thiết bị đo năng lượng mặt trời Seaward Solar Survey 100, Thiết bị đo năng lượng mặt trời Seaward Solar Survey 200R, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO7 Cropico, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO7 Plus Cropico, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO7E, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO5000, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO5001, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO5002, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO7010, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, cầu đo điện trở Seaward DO4000, Seaward DO4001, Seaward DO4002, Thiết bị đo điện trở tiếp xúc, Máy đo điện trở thấp Seaward DO4A, Seaward MTS-1A, Seaward MTS-2, Hộp điện trở chuẩn Seaward RH9A-2, Hộp điện trở chuẩn Seaward RBC6-A Cropico, Seaward RBC5, Seaward RBB6, Seaward RBB5, , Hộp điện trở chuẩn Seaward RS3, Seaward RM6, Seaward RM8

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin