Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm hãng Sato- Nhật

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

Thiết bị đo tĩnh điện hãng TREK, Thiết bị đo tĩnh điện hãng TREK

Thiết bị đo tĩnh điện Trek 520, Thiết bị đo tĩnh điện Trek 876, Đầu đo điện trở bề mặt TREK 152P-2P, Đầu đo điện trở bề mặt TREK 152BP-5P, Thiết bị đo tĩnh điện TREK 821HH-CE Kit, Máy giám đo cân bằng ion Trek 158A-CE, Thiết bị đo tĩnh điện Trek 523, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT TREK 152, Máy đo điện áp tĩnh điện không tiếp xúc DC 341B TREK, Máy đo điện áp tĩnh điện không tiếp xúc DC P0865 TREK, Máy đo điện áp tĩnh điện không tiếp xúc DC 370TR TREK, Máy đo từ trường tĩnh điện 511 TREK, Máy đo điện áp tĩnh điện không tiếp xúc 542A TREK, Máy đo điện áp tĩnh điện cầm tay 884 TREK, Máy đo điện trở bề mặt, điện trở khối 152-1-CE TREK, Đầu dò 2 điểm điện trở bề mặt TREK 152P-2P, Đầu đo điện trở bề mặt TREK 152BP-5P, Máy đo điện áp tĩnh điện tiếp xúc DC TREK 821HH-CE Kit , MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN CẦM TAY TREK 523-1-CE, Máy giám sát quá trình tích điện vào tấm kim loại Trek 158A-CE, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN CẦM TAY TREK 876, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN CẦM TAY TREK 884, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN CẦM TAY TREK 520-1-CE, MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT ĐIỆN TRỞ KHỐI TREK 152-1-CE, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT TREK 152, Đầu dò cho máy đo tĩnh điện TREK 3800E-2, Máy đo điện áp tĩnh điện TREK 320C, Tấm thu thập Ion TREK 156AP-C150X150-R3M, Tấm thu thập Ion TREK 156P-HT, Máy giám sát quá trình tích điện Trek 157-CE, Máy giám sát quá trình tích điện Trek 156A-CE, Máy đo điện áp tĩnh điện TREK 344, Máy đo điện áp tĩnh điện TREK 347, Máy giám sát tĩnh điện TREK 540-1-CE, Nguồn khử tĩnh điện (Chuck Optimizer) Trek 640, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC DC TREK 341B, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC DC TREK P0865, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC DC TREK 370TR, MÁY ĐO TỪ TRƯỜNG TĨNH ĐIỆN TREK 511, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN TIẾP XÚC 4 KÊNH TREK PD06078, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC TREK 541A, MÁY ĐO ĐIỆN ÁP TĨNH ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC TREK 542A CHO EOS/ESD

1- Máy đo khí đa chỉ tiêu, 2- Máy đo khí độc , 3- Thiết bị đo khí đa chỉ tiêu, 4- Thiết bị đo khí độc, 5- Máy đo nồng độ khí, 6 -Máy đo khí ISC - Industrial Scientific, 7- Thiết bị đo khí Industrial Scientific, MÁY DÒ KHÍ VENTIS MX4 HÃNG INDUSTRIAL SCIENTIFIC (MÀU CAM), MÁY ĐO KHÍ VENTIS MX4, LOẠI BƠM HÚT, MÃ VTS-K1232110111, MÁY PHÁT HIỆN KHÍ HỒNG NGOẠI ISC MX6 IBRID MX6-M46DQ511, MÁY DÒ KHÍ MX4, BƠM HÚT, MÀU CAM, MÃ VTS-K1232111111, Máy đo khí độc Tango TX1 Industrial Scientific, Máy phát hiện khí đa chỉ tiêu MX6-K123R211 Industrial Scientific, Máy phát hiện khí đa chỉ tiêu VENTIS MX4 Industrial Scientific, Gas Detector GasBadge Pro Industrial Scientific, Gas Detector Ventis LS Industrial Scientific, Gas Detector Ventis LS Industrial Scientific, MÁY ĐO KHÍ CO H2S O2 NO2 SO2 NH3 CL2 CLO2 PH3 HCN H2 , Area Monitor Radius BZ1 Industrial Scientific, Gas Detector Tango TX1 Industrial Scientific, Gas Detector GasBadge Pro Industrial Scientific, Gas Detector Ventis LS Industrial Scientific, Máy đo khí khu vực BM 25 Industrial Scientific, Máy đo khí độc Tango TX1 Industrial Scientific, Máy đo khí độc 5 chỉ tiêu MX6 IBRID MX6-M16D4511 Industrial Scientific, Máy đo khí VOC MX6-0000R211 Industrial Scientific, Máy đo khí CO, H2S, NO2, SO2, NH3, Cl2, CLO2, PH3, HCN, H2 Industrial Scientific, Máy phát hiện khí đa chỉ tiêu VENTIS MX4 Industrial Scientific, Bộ thiết bị đo khí MX6KIT-K123R211 Industrial Scientific, Máy phát hiện khí đa chỉ tiêu MX6-K123R211 Industrial Scientific, Máy dò khí VTS-K1232101101 Industrial Scientific, Máy đo khí, bơm hút VTS-K1232111111 Industrial Scientific, Bộ thiết bị phát hiện khí không gian hạn chế Ventis MX4 Kit ndustrial Scientific

Máy đo khí 9025-XPS GFG, Máy đo khí Microtector II G460 GFG, Máy đo khí Microtector II G450 GFG,Máy đo khí G400-MP2 GFG, Cảm biến đo nước Variocon 2010 GFG, Cảm biến đo nước MiniCal III GFG,Cảm biến đo khí ZD21 GFG, Cảm biến đo khí CS21 GFG, Cảm biến đo khí CI21 GFG, Cảm biến đo khí GMA36 Pro GFG, Cảm biến đo khí IR24 GFG, Cảm biến đo khí CC28 FGG, Cảm biến đo khí IR29 GFG,Cảm biến đo khí IR29 i GFG, Cảm biến đo khí ZD22 GFG, Cảm biến đo khí EC22 GFG, Cảm biến đo khí CC22 GFG, Cảm biến đo khí GMA200-MW4 GFG, Cảm biến đo khí GMA200-MT GFG, Cảm biến đo khí GMA200-MW GFG, Máy đo khí DS400 GFG, Máy đo khí hãng GFG,Thiết bị đo khí GFG, Máy đo khí đa chỉ tiêu G460 - GFG, Máy đo khí đa chỉ tiêu G450 - GFG.

Máy đo khí đa chỉ tiêu G460 - GFG, Máy đo khí đa chỉ tiêu G450 - GFG, Cảm biến đo nước Variocon 2010 GFG, Cảm biến đo nước MiniCal III GFG, Cảm biến đo khí CI21 GFG, Cảm biến đo khí IR24 GFG, Cảm biến đo khí CC28 GFG, Cảm biến đo khí IR29 i GFG, Cảm biến đo khí ZD22 GFG, Cảm biến đo khí CC22 GFG, Cảm biến đo khí GMA200-MW4 GFG, Cảm biến đo khí GMA200-MW GFG, Máy đo khí DS400 GFG, Máy đo khí TS400 GFG, Máy đo khí G400-MP2 GFG, Máy đo khí 9025-XPS GFG, Máy đo khí Microtector II G450 GFG, Máy đo khí Drop-in charger GFG,

http://stock.ttech.vn/may-do-khi-drager-thiet-bi-do-khi-drager-cp1167, Thiết bị đo khí Dräger REGARD 7000, Cảm biến đo khí Dräger Polytron 8000, Cảm biến đo khí Dräger GS01 (không dây), Cảm biến đo khí VarioGard 3000 EC Dräger, Thiết bị đo khí Dräger RVP 3900, Thiết bị đo khí Dräger Flame 3000, Cảm biến đo khí Dräger Flame 5000, Cảm biến đo khí Dräger PEX 3000, Thiết bị đo khí Dräger Polytron Pulsar 2, Thiết bị đo khí Dräger Polytron 7000, Thiết bị đo khí Dräger Polytron 5720, Thiết bị đo khí Dräger VarioGard, Thiết bị đo khí Dräger REGARD-1, Thiết bị đo khí Dräger REGARD 3900, Cảm biến đo khí Dräger PIR 3000, Cảm biến đo khí Dräger Polytron 3000, Cảm biến đo khí Dräger Polytron Pulsar Duct Mount, Cảm biến đo khí Dräger Polytron SE Ex, Cảm biến đo khí DrägerSensor EC, Thiết bị lặn Dräger LAR 5010, Thiết bị lặn Dräger PSS Dive EN, Thiết bị đo nồng độ cồn Dräger Alcotest 6820 med, Thiết bị phát hiện ma túy Dräger DrugTest 5000, Máy đo khí đa chỉ tiêu Dräger X-am 2500, Máy đo khí đa chỉ tiêu Dräger X-am 5600, Máy đo khí đa chỉ tiêu Dräger X-act 5000, Máy đo khí đa chỉ tiêu Dräger Dräger X-am 7000, Máy đo khí Dräger Pac 7000, Máy đo khí Dräger Pac 5500, Máy đo khí Dräger Pac 3500, Máy đo khí Dräger Pac 8500, Máy đo khí Dräger Pac 8000, Máy đo khí Dräger Pac 6500, Máy đo khí Dräger Pac 6000

Thiết bị đo nhiệt độ, thiết bị đo độ ẩm Sato, Giấy ghi nhiệt Sato, Đầu bút ghi Sato

Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm điện tử, 2 Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm ra giấy, 3- Máy đo nhiệt độ cầm tay, 4 Thiết bị đo nhiệt độ cầm tay, 5 Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm điện tử, 6 Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm cơ, 7 Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm cơThiết bị đo nhiệt độ đa kênh, 9 Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm ngoài trời, 10 Súng đo nhiệt độ từ xa, 11 Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại, 12 Bộ ghi nhiệt độ cơ, 13 Đồng hồ đo áp suất phòng, 14 Máy đo độ mặn Sato, Giấy ghi nhiệt 32 ngày 7211-64 Sato, Đầu bút ghi nhiệt Sato, Đồng hồ đo áp suất phòng Sato Barometer 7612-00, Máy đo tốc độ gió Sato SK-73D, Máy đo PH để bàn Sato SK - 650 PH, Thiết bị đo độ ẩm gạo, ngũ cốc Sato SK - 1040A , Thiết bị đo điểm sương Sato SK-DPH-2D, Máy đo PH Sato SK-620PH II, Thiết bị đo bức xạ nhiệt SK-180GT Sato, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato Asman SK-RHG , Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-120TRH Sato, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRH II Sato, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm SK - L200TH II α Sato, Cảm biến nhiệt độ độ ẩm SK - RHC - I Sato, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Sato PC-5000TRH II , Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm PC-7700II, Sato, Digital Thermohygrometer PC-7700II, , Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm PC-7700II, Sato, Digital Thermohygrometer PC-7700II, Sato, Nhiệt Kế Sigma II Model NSII-Q,Sato, Thermohygrograph Quartz Type Sigma Model , Máy ghi nhiệt độ sigma ii 7230-00 Sato, Nhiệt ẩm kế sigma ll 7200-00 Sato, Nhiệt ẩm kế mini 7008-10 ( MINI-CUBE ) Sato, Nhiệt ẩm kế ghi giấy 7211-00 Sato, Thiết bị đo nhiệt độ SK-8900 Sato, Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại SK-8940 Sato, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm SK-RHG Sato, Nhiệt ẩm kế để bàn PC-5400TRH Sato, Máy đo gió và nhiệt độ PC-52D Sato, Nhiệt kế điện tử SK-810PT Sato, Máy đo tốc độ gió SK-73D Sato, Nhiệt ẩm kế điện tử SK-140TRH Sato, Nhiệt kế điện tử SK-1120 Sato, Nhiệt ẩm kế điện tử SK-110TRH II TYPE 1 Sato, Thiết bị đo nhiệt độ SK-8300 Sato, Máy đo độ mặn SK-5SII Sato, Thiết bị đo tốc độ gió SK-93F-II Sato, Máy đo độ mặn SK-10S Sato, Đầu bút ghi nhiệt (tím) 7238-04 Sato, Bút đo ph và nhiệt độ SK-660PH Sato, Máy đo nhiệt độ SK-8130 Sato, Đầu dò nhiệt độ SK-S403K Sato, Thiết bị đo nhiệt độ SK-8140 Sato, Nhiệt kế điện tử SK1100-00 Sato, Đồng hồ đo nhiệt độ và độ ẩm HIGHEST.II ( 7542-00 ) Sato, Thiết bị đo nhiệt độ SK-7000PRT II Sato, Đầu đo nhiệt độ SK-S308K Sato, Nhiệt ẩm kế Highest I SATO, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm SK-RHC-C Sato, Nhiệt kế Sato, Thermohygrometer, TH-200, SATO, Nhiệt Kế SK-250WPII-K,Sato, Waterproof Digital Thermometer SK-250WPII-K, , Áp Kế No.7610-20, Sato, Aneroid Barometer with Thermometer, No.7610-20,  Nhiệt Kế SK-1260,Sato, Waterproof Digital Thermometer SK-1260,Sato, Máy Đo Nhiệt Độ SK-8700II,Sato, Mini Infrared Thermometer SK-8700II,Sato, Nhiệt Kế Để Bàn Model PC-6800,Sato, Digital Min-Max Thermometer Model PC-6800,  Nhiệt Kế SK-100WP,Sato, Wall-Mount Waterproof Digital Thermometer SK-100WP (w/o , Nhiệt Kế SK-L200THIIα,Sato, Datalogger SK-L200THIIα,Sato, Nhiệt Kế SK-250WPII-N,Sato, Waterproof Digital Thermometer SK-250WPII-N, Nhiệt kế lưỡng kim, Bimetal Thermometers, BM-S-90S, SATO, Máy đo nhiệt độ, Drip-Proof Type Digital Thermometer, PC-9215, SATO, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm 7211-00 Sigma II NSII-Q, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm 7215-00 Sigma II NSII-Q, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm 7210-00 Sigma II NSII-Q, Nhiệt ẩm Kế Sigma NSII-Q Sato, Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7211-00 Sigma II NSII-Q, Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7210-00 Sigma II NSII-Q

Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7215-00 Sigma II NSII-Q

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm SK Sato, Đồng hồ đo nhiệt độ Anritsu

Máy đo tốc độ gió Sato PC-53D, Máy đo tốc độ gió Sato SK-93F-II, Thiết bị đo độ ẩm Sato compost SK-950A, Thiết bị đo độ ẩm Sato SK-940A, Thiết bị đo PH Sato SK - 640 PH, Thiết bị đo bức xạ nhiệt Sato SK-150GT, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato Asman SK-RHG-S, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-140TRH, SK-130TRH Sato, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRH II Sato, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm SK - L200T II α Sato, Cảm biến nhiệt độ độ ẩm SK - RHC - V Sato, Thiết bị đo điểm sương Sato SK-DPH-5D, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato PC-5000TRH II , Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7211-00 Sigma II NSII-Q, Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm 7215-00 Sigma II NSII-Q, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm 7210-00 Sigma II NSII-Q, Nhiệt Kế Sigma NSII-Q Sato, Máy đo nhiệt độ PC-9215 Sato, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm BM-S-90S Sato, Nhiệt Kế Để Bàn PC-6800 Sato, Máy Đo Nhiệt Độ SK-8700II Sato, Nhiệt Kế SK-1260 Sato, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ - Độ Ẩm PC-7700II Sato, Áp Kế 7610-20 Sato, Nhiệt kế SK-250WPII-K Sato, Nhiệt kế TH-200 Sato, Thiết bị đo nhiệt độ, nhiệt kế Sato SK-270WP

Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1750 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1350 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1150 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1200 (K,E, J), Thiết bị đo nhiệt độ ACSⅡ series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AP-400 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AM-8000 Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ HS series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ FL series Anritsu, Thiết bị đo nhiệt độ AR-6500 series Anritsu, Đầu đo nhiệt độ U series Anritsu

Nhiệt kế thủy tinh chuẩn Sato 0022-38, Nhiệt kế thủy ngân chuẩn Sato 0022-08, Nhiệt kế thủy ngân Sato 0021-10, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ 4 kênh Sato SK-L400T, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato SK-100WP, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato Min Max PC-3500, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato PC-9400, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato U-Tube Type Min-Max , Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Sato MINI-MAX TYPE I, Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Sato PC-8400II, Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Sato PC-51D, Đồng hồ đo áp suất phòng Sato SK-500B, Đồng hồ đếm lùi Sato TM-29, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-5RAD-SP, Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato 7320-00, August Psychrometer, Cảm biến đo lượng mưa Sato 7980-S-40, Thiết bị đo tốc độ gió, hướng gió Sato 7790-00, Thiết bị đo tốc độ gió, hướng gió Sato 7980-S-11, Cảm biến đo tốc độ gió lắp ngoài trời Sato 7980-S-13, Thiết bị ghi, cảm biến đo lượng mưa Sato 7820-00, Thiết bị, cảm biến đo lượng mưa Sato RA-001-00, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato BM-T-90S, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato BM-T-75S, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato BM-T-75P, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato BM-S-75P, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato BM-T-100P, Đồng hồ đo nhiệt độ Sato BM-S-100P, Đồng hồ đo nhiệt độ có dây dài Sato LB,SB-75S, LB,SB-100S, LB,SB-150S, Đồng hồ đo nhiệt độ có dây dài Sato LBW-100S, LDW-100S, Đồng hồ đo nhiệt độ có dây dài Sato LB-150S, Đồng hồ đo nhiệt độ có dây dài Sato LB-100S, Đồng hồ đo nhiệt độ có dây dài Sato VB-100P,

Thiết bị hãng Optex, Thiết bị hãng Nohken, Thiết bị hãng Saginomiya

Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BA-30TA-S Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định SA-80T-2A Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định SA-80T-4A Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BF-30I-A Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BS-05TA Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BS-30TV Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định CS-30TAC Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định CS-30TAC-HT Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-S80 and PT-U80 Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-2 Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-7LD Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-3S Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay VF-3000 Optex

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-optex-cp842, Cảm biến đo dịch chuyển vị trí Optex CD5-L25A, CD5-LW25A, CD5-30A, CD5-W30A, Cảm biến đo dịch chuyển vị trí Optex CD4-L25, CD4-30, CD4-85, CD4-350, Cảm biến dịch chuyển vị trí Optex D33-30, CD33-50, CD33-85, CD33-120, , Cảm biến dịch chuyển vị trí Optex CD22-15A, CD22-35A, CD22-100A2, Cảm biến dịch chuyển vị trí Optex TD1-010M8, Cảm biến dịch chuyển vị trí Optex LS-100CN, LS-100CP, Cảm biến dịch chuyển vị trí Optex CDA-M, CDA-S, Cảm biến dịch chuyển vị trí Optex UQ1-01, UQ1-02, Cảm biến hình ảnh Optex CVS2-N10-RA, CVS2-N20-RA, CVS2-N21-RA, CVS2-N40-RA, Cảm biến hình ảnh Optex CVS3-N20-RA, CVS3-P20-RA, CVS3-N21-RA, CVS3-P21-RA, Cảm biến hình ảnh Optex CVS4-N23W-RA, CVS4-N24W-RA, CVS4-N21W-RA, Cảm biến quang Optex ZT-L3000N, ZR-L1000N, ZD-L40N, BGS-ZL10N, BGS-ZL30P, Cảm biến quang Optex DT-4000N, DT-500N, DR-Q150TN, DR-Q400TN, BGS-DL10TN, BGS-DL25TN, Cảm biến quang Optex DSR-800S, DSR-5000S, DSD-100, DSTC-200, Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Optex PT-7LD, Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Optex PT-5LD, Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Optex PT-S80, PT-U80, Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Optex PT-2LD, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay VF-3000 Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-3S Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-7LD Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-2 Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay PT-S80 and PT-U80 Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định CS-30TAC Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BS-30TV Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BS-05TA Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BF-30I-A Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định SA-80T-4A Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định SA-80T-2A Optex, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại lắp cố định BA-30TA-S Optex

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-nhiet-do-hang-sato-cp890, Giấy ghi nhiệt 1 ngày Sato 7210-60 cho máy Sigma II, Giấy ghi nhiệt 7 ngày Sato 7211-62 cho máy Sigma II, Giấy ghi nhiệt 7 ngày Sato 7210-62 cho máy Sigma II, Giấy ghi nhiệt 32 ngày Sato 7211-64 cho máy Sigma II, Giấy ghi nhiệt 32 ngày Sato 7210-64 cho máy Sigma II, Hộp bút ghi nhiệt màu đỏ Sato 7238-06 cho máy Sigma II, Hộp bút ghi nhiệt màu tím Sato 7238-02 cho máy Sigma II, Đầu bút ghi nhiệt màu tím Sato 7210-90 cho máy Sigma II, Đầu bút ghi nhiệt màu đỏ Sato 7210-92 cho máy Sigma II

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-andes-electric-cp1241, Máy đo nồng độ bụi không khí Andes ME-C101A, Máy đếm ion không khí Andes inti-PRO NT-C101A, Máy khử mùi Ozone Andes ES-S301A, Thiết bị tạo ion âm Andes ITM-F602, Thiết bị lọc không khí Andes Biomicron PRO BM-S711A, Máy lọc không khí treo tường Andes Bio-micron BM-S801A, Máy làm sạch không khí treo tường Andes BM-H101A, Máy lọc không khí Andes Bio-Micron BM-S201A, Máy lọc không khí Andes F shower BF-Z810A, Máy lọc không khí Andes BF-Z 807A, Máy lọc không khí Andes BF-Z808A, Máy hàn tự động Andes SOLBOT-F1, Thiết bị cấp liệu hàn đa điểm Andes SFSL012, Hệ thống hàn cục bộ Andes SOLBOT-2

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin