TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.
Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:
Lò phá mẫu vi sóng kim loại Speedwave Xpert Berghof; Máy phá mẫu vi sóng 1000W Speedwave Entry Berghof; Máy đo nhớt dạng xoay để bàn, version “H”,V1 Myr; Máy đo nhớt dạng xoay để bàn, version “H”,V2 Myr; Máy đo nhớt dạng xoay để bàn, version “H”,V0 Myr; Máy đo nhớt xách tay, dải đo nhớt VP 1030 Myr; Máy đo nhớt xách tay, dải đo nhớt VP 1020 Myr; Máy đo nhớt xách tay, dải đo nhớt VP 1060 Myr; Máy đo nhớt xách tay, dải đo nhớt VP 1050 Myr; Máy đo nhớt cầm tay; tốc độ 20 rpm VP 1020 M Myr; Máy đo nhớt cầm tay; tốc độ 30 rpm VP 1030 M Myr; Máy đo nhớt cầm tay; tốc độ 50 rpm VP 1050 M Myr; Máy nhớt kế Krebs VK 2000 Myr; Máy đo độ nhớt theo phương pháp Rion lọa cầm tay VP 1000 R Myr; Lò lai phân tử DNA 21 lít, HS-101 Amerex; Lò lai phân tử DNA 36 lít, HS-111 Amerex; Máy lắc ổn nhiệt, GYROMAX 939XL Amerex; Tủ ấm 150 lít đối lưu cưỡng bức, IC150 Amerex; Tủ ấm 320 lít đối lưu cưỡng bức,IC320 Amerex; Tủ ấm 80 lít đối lưu cưỡng bức,IC80 Amerex; Tủ ấm lắc có làm lạnh, SK-737R Amerex; Tủ ấm lắc nuôi cấy, SK-757 Amerex; Tủ ấm lắc nuôi cấy, SK-757S Amerex; Tủ ấm lạnh 320 lít từ -5oC đến 60oC, IC320R Amerex; Tủ ấm lạnh 850 lít từ -5oC đến 60oC, IC850R Amerex; Tủ sấy 150 lít 250ºC, Model CV150 Amerex; Tủ sấy 245 lít 250ºC, Model CV250 Amerex; Bế cách thủy waterbath 13 lít, Model AstorBath Astori; Bế cách thủy waterbath 16 lít với nắp dốc, Model Astor 900/D Astori; Bộ điều nhiệt cho bể điều nhiệt bằng nhựa 15 lít, Astor 800/D+ 4113 Astori; Máy đếm khuẩn lạc, Model Astor 20 Astori; Máy đo áp suất thẩm thấu osmometer bán tự động, OsmoSpecial 1 Astori; Máy đo áp suất thẩm thấu osmometer tự động 20 mẫu,Cryobasic 20 Astori; Máy đo áp suất thẩm thấu osmometer tự động, Cryobasic 1 Astori; Máy ly tâm sữa theo GERBER, Astor 8 NEW Astori; Tủ ấm lạnh, tủ BOD – 130 lít, HotCold140 Astori; Cảm biến nhiệt độ Supmea SUP-ST500; Cảm biến nhiệt độ Supmea SUP-WRNK; Cảm biến nhiệt độ Supmea SUP-WZPK; Bộ điều khiển Supmea SUP-2100; Bộ điều khiển Supmea SUP-2200; Bộ điều khiển Supmea SUP-2300; Bộ điều khiển Supmea SUP-2600 LCD; Bộ điều khiển Supmea SUP-2700; Bộ điều khiển Supmea SUP-130T; Bộ điều khiển SUP-1300; Bộ điều khiển Supmea SUP-110T; Bộ điều khiển Supmea SUP-1100 LED; Đồng hồ đo Supmea SUP-C703S; Bộ hiển thị nhiệt độ Supmea SUP-R1200; Bộ hiển thị nhiệt độ Supmea SUP-R1000; Bộ hiển thị nhiệt độ Supmea SUP-R4000D; Cảm biến áp suất Supmea SUP-Y190; Cảm biến áp suất Supmea SUP-2051LT; Cảm biến áp suất Supmea SUP-2051; Cảm biến áp suất Supmea SUP-PD500; Cảm biến áp suất Supmea SUP-P300T; Cám biến áp suất Supmea SUP-P350K; Cảm biến áp suất Supmea SUP-P450 2088; Cảm biến áp suất Supmea SUP-PX400; Cảm biến áp suất Supmea SUP-P3000; Cảm biến áp suất Supmea SUP-P300G; Cảm biến áp suất Supmea SUP-PX300; Cảm biến áp suất Supmea SUP-P300; Cảm biến định mức Supmea SUP-PX261; Cảm biến định mức Supmea SUP-P260G; Cảm biến định mức Supmea SUP-P260-M3; Cảm biến định mức Supmea SUP-ZPM; Cảm biến định mức Supmea SUP-P260-M4; Cảm biến định mức siêu âm Supmea SUP-MP-C; Cảm biến định mức siêu âm Supmea SUP-ULS-B; Cảm biến định mức Supmea SUP-RD1000; Cảm biến định mức Supmea SUP-P260-M2; Cảm biến định mức Supmea SUP-P260; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD902S; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD701; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD702; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD903; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD904; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD905; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD908; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD909; Cảm biến định mức Rada Supmea SUP-RD906; Máy đo clo dư Supmea SUP-TRC 400; Máy đo mật độ bùn Supmea SUP-PSS200; Máy đo độ đục Supmea SUP-MPP1000; Máy đo độ đục Supmea SUP-PTU300; Máy đo độ đục Supmea SUP-PTU200; Đầu đo Oxy hòa tan SUP-DO7018; Đầu đo Oxy hòa tan Supmea SUP-DO7017; Đầu đo Oxy hòa tan Supmea SUP-DO7013; Đầu đo Oxy hòa tan Supmea SUP-DO7012; Đầu đo Oxy hòa tan Supmea SUP-DO7011; Đồng hồ đo oxy hòa tan Supmea SUP-DO700; Đồng hồ đo oxy hòa tan Supmea SUP-DC2000; Đồng hồ đo oxy hòa tan Supmea SUP-DM2800; Đầu đo dẫn điện Supmea SUP-TDS7003; Đầu đo dẫn điện Supmea SUP-TDS8001, SUP-TDS8002; Đầu đo dẫn điện Supmea SUP-TDS7001; Đầu đo dẫn điện Supmea SUP-TDS7002 4; Đầu đo dẫn điện Supmea SUP-TDS6012; Bộ đo độ dẫn điện Supmea SUP-DC2000; Bộ thiết bị đo độ dẫn điện Supmea SUP-EC8.0; Bọ thiết bị đo độ dẫn điện Supmea SUP-TDS210-C; Cảm biến SUP-PH5011; Cảm biến SUP-PH5013A; Cảm biến SUP-PH5014; Cảm biến SUP-PH5022; Đầu đo SUP-PH8001; Đầu đo SUP-PH-5015B; Đồng hồ đo Ph SUP-DC2000; Đồng hồ đo PH Supmea SUP-PH162S; Đồng hồ đo Ph SUP-PH8.0; Đồng hồ đo Ph SUP-PH160S; Đồng hồ đo Ph Supmea SUP-PH6.3; Đồng hồ đo Ph Supmea SUP-PH6.0; Cảm biến siêu âm Supmea SUP-1158S; Cảm biến siêu âm Supmea SUP-2100H; Cảm biến siêu âm Supmea SUP-1158-J; Thiết bị đo lưu lượng Supmea SUP-LDG; Pa lăng cân bằng COUNTER REACTION BALANCER Endo Kogyo HKS15N900-20, HKS15N1300-18; Pa lăng cân bằng COUNTER REACTION BALANCER Endo Kogyo HKA30N1550, HKA60N2050, HKA120N2100, HKA200N2050, HKA300N2500; Pa lăng cân bằng COUNTER REACTION BALANCER Endo Kogyo HKC30N1800-25, HKC60N1800-20, HKC120N2300-40, HKC200N1800-50; Pa lăng cân bằng POSITION BALANCER Endo Kogyo PB3, PB4, PB5, PB7; Pa lăng cân bằng trong phòng sạch CLEAN ROOM BALANCER Endo Kogyo SBC-15-D, SBC-25-D; Pa lăng cân bằng RETRACTOR Endo Kogyo ERL-3, ERL-6, ERL-8, ERL-11, ERL-14, ERL-6S, ERL-8S, ERL-11S, ERL-14S; Pa lăng cân bằng RETRACTOR Endo Kogyo ERM-2, ERM-4, ERM-6, ERM-8, ERM-4S, ERM-6S, ERM-8S; Pa lăng cân bằng AIR TOOL REEL Endo Kogyo ATR-5, ATR-5-1; Pa lăng cân bằng TOOL HOSE BALANCER Endo Kogyo THB-15A, THB-25A, THB-35A, THB-50A, THB-65A; Pa lăng cân bằng Endo Kogyo AIR TOOL BALANCER ATB-0, ATB-1, ATB-2; Pa lăng cân bằng Spring Balance Endo Kogyo RSB-15, RSB-22, RSB-30, RSB-40; Pa lăng cân bằng Spring Balance Endo Kogyo ELF-3, ELF-5, ELF-9, ELF-15, ELF-22, ELF-30, ELF-40, ELF-50, ELF-60, ELF-70; Pa lăng cân bằng Spring Balance Endo Kogyo ETP-14, ETP-15, ETP-16; Pa lăng cân bằng Spring Balance Endo Kogyo EWF-9, EWF-15, EWF-22, EWF-30, EWF-40, EWF-50, EWF-60, EWF-70, EWF-90, EWF-105, EWF-120; Pa lăng cân bằng Spring Balance Endo Kogyo Ew-3, EW-5; Pa lăng cân bằng Spring Balance Endo Kogyo EK-00, EK-0; Máy đo lực căng của băng dính EPI PTS-5000K Emboss Carrier Tape Peeling Force Tester; Máy đo lực căng của băng dính EPI PTS-H1; Máy đo lực căng của băng dính EPI PTS-5000
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: SĐT/Zalo: 0984 843 683