Thiết bị hãng Bopp & Reuther

v

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-capintec-cp21701, RADIATION ALERT® RANGER EXP Capintec, RADIATION ALERT® RANGER Capintec, CAPTUS 700T WELL COUNTING SYSTEM Capintec, CAPRAC-T WIPE TEST / WELL COUNTER Capintec, CRC-77THR DOSE CALIBRATOR Capintec, CRC-55TR DOSE CALIBRATOR Capintec, CRC-25R DOSE CALIBRATOR Capintec,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-capintec-cp21701, Thiết bị hiệu chuẩn liều kế, thiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec CRC-25R DOSE CALIBRATOR , Thiết bị hiệu chuẩn liều kế, thiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec CRC-55TR DOSE CALIBRATOR, Thiết bị hiệu chuẩn liều kế, thiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec CRC-77THR DOSE CALIBRATOR, THiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec CAPRAC-T WIPE TEST / WELL COUNTER, Thiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec CAPTUS 700T WELL COUNTING SYSTEM, Thiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec RADIATION ALERT RANGER, Thiết bị đo bức xạ, phóng xạ Capintec RADIATION ALERT RANGER EXP

http://parts.ttech.vn/pin-hang-inspired-energy-cp22504, Pin NB2037 Inspired Energy, Pin NC2040 Inspired Energy, Pin NC2560 Inspired Energy, Pin ND2034 Inspired Energy, Pin ND2037 Inspired Energy, Pin ND2053 Inspired Energy, Pin ND2054 Inspired Energy, Pin ND2057 Inspired Energy, Pin NF2030 Inspired Energy, Pin NF2040 Inspired Energy, Pin NF2047 Inspired Energy, Pin NH2034 Inspired Energy, Pin NH2054 Inspired Energy, Pin NH2057 Inspired Energy, Pin NI1030 Inspired Energy, Pin NI2020 Inspired Energy, Pin NI2040 Inspired Energy, Pin NJ1020 Inspired Energy, Pin NL2020 Inspired Energy, Pin NL2024 Inspired Energy, Pin NL2044 Inspired Energy, Pin NL2054 Inspired Energy,

http://store.ttech.vn/pin-hang-inspired-energy-cp22504, Pin NL2054 Inspired Energy, Pin NL2044 Inspired Energy, Pin NL2024 Inspired Energy, Pin NL2020 Inspired Energy, Pin NJ1020 Inspired Energy, Pin NI2040 Inspired Energy, Pin NI2020 Inspired Energy, Pin NI1030 Inspired Energy, Pin NH2057 Inspired Energy, Pin NH2054 Inspired Energy, Pin NH2034 Inspired Energy, Pin NF2047 Inspired Energy , Pin NF2040 Inspired Energy, Pin NF2030 Inspired Energy, Pin ND2057 Inspired Energy, Pin ND2054 Inspired Energy, Pin ND2053 Inspired Energy, Pin ND2037 Inspired Energy, Pin ND2034 Inspired Energy, Pin NC2560 Inspired Energy, Pin NC2040 Inspired Energy, Pin NB2037 Inspired Energy

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-ea-elektro-automatik-cp21970, AC Sources Series PS 8000 2U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources Series PS 3000B EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources Series PSI 5000 EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources Series PSI 8000 T EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources Series PSI 9000 DT EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources PS 9000 T EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources Series PSI 9000 T EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources Series PSE 9000 3U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources EA-3051B AC+DC EA ELEKTRO-AUTOMATIK, AC Sources ACP 300 Series EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Inverters Sine Wave EA ELEKTRO-AUTOMATIK, UPS 700 SM EA ELEKTRO-AUTOMATIK, UPS GUARD LCD2 EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Built-in Power Supplies Series PS 800 R EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Electronic Loads Series EL 9000B 15U-24U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Electronic Loads Series EL 9000 DT EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Electronic Loads Series ELR 5000 6U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Electronic Loads Series ELR 9000 HP 3U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Battery Chargers BC 500 RT EA ELEKTRO-AUTOMATIK, DC Sources EA-PSB 9060-120 3U 5000W EA ELEKTRO-AUTOMATIK,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-ea-elektro-automatik-cp21970, Bộ nguồn AC Sources ACP 300 Series EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn xoay chiều AC Sources EA-3051B AC+DC EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn AC Sources Series PSE 9000 3U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn AC Sources Series PSI 9000 T EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn AC Sources PS 9000 T EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn xoay chiều AC Sources Series PSI 9000 DT EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn AC Sources Series PSI 8000 T EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn xoay chiều AC Sources Series PSI 5000 EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn AC Sources Series PS 3000B EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ nguồn AC Sources Series PS 8000 2U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Nguồn 1 chiều DC Sources EA-PSB 9060-120 3U 5000W EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ sạc ac quy Battery Chargers BC 500 RT EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Tải điện tử Electronic Loads Series ELR 9000 HP 3U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Tải điện tử Electronic Loads Series ELR 5000 6U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Tải điện tử Electronic Loads Series EL 9000 DT EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Tải điện tử Electronic Loads Series EL 9000B 15U-24U EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Nguồn cấp PS 800 R EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Thiết bị bảo vệ UPS GUARD LCD2 EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Bộ lưu điện UPS 700 SM EA ELEKTRO-AUTOMATIK, Biến tần Inverters Sine Wave EA ELEKTRO-AUTOMATIK,

Cảm biến vị trí hãng ASM CLME1-QJ2C8P01500,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-dwyer-instruments-cp842, Đồng hồ đo chênh áp Dwyer 2000 Series Magnehelic Pressure Gauges, Cảm biến đo áp suất Dwyer 626 / 628, Thiết bị đo áp suất chân không Dwyer 475 Mark III Manometer, Công tắc áp suất Dwyer 1950 Pressure Switch, Đồng hồ đo lưu lượng nước Dwyer WM2 Water Meter, Thiết bị đo lưu lượng nước siêu âm Dwyer UFM Ultrasonic Flow Meter, Đồng hồ đo chênh áp có tín hiệu ra Dwyer 605 Series Magnehelic Indicating Pressure Transmitters, Đồng hồ đo lưu lượng nước Dwyer WMT2 Multi-Jet Water Meter, Bộ điều khiển đo chênh áp Dwyer Digihelic II Differential Pressure Controller, Đồng hồ đo chênh áp Dwyer DPG Series Pressure Gauges, Máy đo độ ẩm Dwyer MST2-01 Moisture Meter, Thiết bị phân tích khí cháy Dwyer 1207A Combustion Analyzer, Cảm biến đo tốc độ gió Dwyer 641 Air Velocity Transmitter, Đồng hồ áp suất hiển thị điện tử Dwyer DPGA and DPGW Pressure Gauges, Cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm Dwyer HHT Humidity/Temperature Transmitter, Công tắc nhiệt độ Dwyer TSW Temperature Switch, Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Dwyer 471B Thermo-Anemometer, Thiết bị đo áp suất chân không Dwyer 478A Series Digital Manometers, Thiết bị tạo tín hiệu mô phỏng Dwyer CSG Signal Generator, Công tắc áp suất Dwyer 1950G Pressure Switch, Máy đo độ ồn Dwyer SM-100 Digital Sound Meter , Máy đo tốc độ gió Dwyer MW-1 Wind Meter, Bộ kiểm tra áp suất Dwyer LPTK Gas Pressure Test Kit, Đồng hồ hiển thị Dwyer SPPM Panel Meter , Thiết bị đo nồng độ khí cháy Dwyer 1205B CO/CO2 Gas Analyzer, Máy đo áp suất chân không Dwyer 490A Manometer, Bơm tạp áp, thiết bị hiệu chuẩn áp suất Dwyer A-396A Hand Pump, Thiết bị kiểm tra dòng chảy Dwyer BTK2 Backflow Prevention Test Kit, Máy đo áp suất hiển thị điện tử Dwyer 477AV Digital Manometer, Máy đo áp suất hiển thị điện tử Dwyer 476A Digital Manometer, Bộ điểu khiển đo chênh áp Dwyer DH3 Digihelic Differential Pressure Controller, Máy đo độ ẩm Dwyer MST-01 Moisture Meter, Máy đo tốc độ vòng quay Dwyer TAC-L Tachometer, Máy đo tốc độ gió Dwyer 89088 Wind Meter, Máy đo tốc độ gió Dwyer 8901 Thermo-Anemometer, Bơm tạp áp, thiết bị hiệu chuẩn áp suất Dwyer PHP Hand Pump, Cảm biến đo nhiệt độ Dwyer TTE Temperature Transmitter, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Dwyer PIT Infrared Thermometer, THiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Dwyer 485B Thermo-Hygrometer, Thiết bị đo nhiệt độ Dwyer 472A-1 Thermocouple Thermometer, Máy đo nồng độ CO Dwyer 450A-1 Carbon Monoxide Meter, Bộ tạo tín hiệu Dwyer ASG Signal Generator, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường Dwyer EMMA Environmental Monitor, Thiết bị đo đa năng Dwyer UHH Universal Test Instrument, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất, bơm tạp áp Dwyer HCHP Hand Pump, Cảm biến áp suất Dwyer AT2605 Series Magnehelic Indicating Pressure Transmitters, Cảm biến đo tốc độ gió Dwyer 641B Air Velocity Transmitter, Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Dwyer MVA Thermo-Anemometer, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Dwyer TH2-10 Thermo-Hygrometer, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Dwyer THI2-10 Thermo-Hygrometer, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất, bơm tạp áp Dwyer LPCP Calibration Pump, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất, bơm tạp áp Dwyer PCHP Hand Pump, Bộ hiệu chuẩn máy đo độ ồn Dwyer SMC-1 Sound Calibrator, Máy đo tốc độ gió Dwyer 8904 Thermo-Anemometer, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Dwyer THI-10 Thermo-Hygrometer, Đồng hồ đo chênh áp Dwyer AT2200 Series Magnehelic Pressure Gauges, Máy đo tốc độ gió Dwyer 8912 Thermo-Anemometer, Bơm tạo áp, thiết bị hiệu chuẩn áp suất Dwyer CHP Hand Pump, Thiết bj đo nhiệt độ từ xa Dwyer IR3 / IR4, Thiết bj đo nhiệt độ từ xa Dwyer IR2 Infrared Thermometer, Máy đo tốc độ vòng quay Dwyer TAC3 Tachometer, Máy phát hiện rò rỉ khí gas điều hòa Dwyer RLD1 Refrigerant Leak Detector, Bơm tạp áp, thiết bị hiệu chuẩn áp suất Dwyer HP Hand Pump, Thiết bị đo nhiệt độ Dwyer TP2 Thermocouple Thermometer, Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Dwyer MIT Infrared Thermometer, Máy đo tốc độ gió Dwyer ANE-1 Anemometer, Thiết bị đo nhiệt độ laser 2 tia Dwyer IR6 / IR7, Thiết bị phát hiện rò rỉ khí gây cháy Dwyer CLD20, Bộ đo khói Dwyer 920 Smoke Gauge Kit, Thiết bị đo nhiệt độ Dwyer WT-10 Thermometer, Ampe kìm Dwyer CM-1 Clamp Meter, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Dwyer MC Multi-Cal Pressure Calibrator, Đồng hồ vạn năng Dwyer MM-1 Multimeter

http://store.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-dwyer-instruments-cp842, Dwyer 641 Air Velocity Transmitter, Dwyer 1207A Combustion Analyzer, Dwyer MST2-01 Moisture Meter, Dwyer DPG Series Pressure Gauges, Dwyer Digihelic II Differential Pressure Controller, Dwyer WMT2 Multi-Jet Water Meter, Dwyer 605 Series Magnehelic Indicating Pressure Transmitters, Dwyer UFM Ultrasonic Flow Meter, Dwyer WM2 Water Meter , Dwyer 1950 Pressure Switch, Dwyer 475 Mark III Manometer, Dwyer 626 / 628 Industrial Pressure Transmitter, Dwyer 2000 Series Magnehelic Pressure Gauges, Dwyer TAC-L Tachometer, Dwyer MST-01 Moisture Meter, Dwyer DH3 Digihelic Differential Pressure Controller, Dwyer 476A Digital Manometer, Dwyer 477AV Digital Manometer, Dwyer BTK2 Backflow Prevention Test Kit, Dwyer A-396A Hand Pump, Dwyer 490A Manometer, Dwyer 1205B CO/CO2 Gas Analyzer, Dwyer SPPM Panel Meter, Dwyer LPTK Gas Pressure Test Kit. Dwyer MW-1 Wind Meter, Dwyer SM-100 Digital Sound Meter, Dwyer 1950G Pressure Switch, Dwyer CSG Signal Generator, Dwyer 478A Series Digital Manometers, Dwyer 471B Thermo-Anemometer, Dwyer TSW Temperature Switch, Dwyer HHT Humidity/Temperature Transmitter, Dwyer DPGA and DPGW Pressure Gauges, Dwyer SMC-1 Sound Calibrator, Dwyer PCHP Hand Pump, Dwyer LPCP Calibration Pump , Dwyer THI2-10 Thermo-Hygrometer, Dwyer TH2-10 Thermo-Hygrometer, Dwyer MVA Thermo-Anemometer, Dwyer 641B Air Velocity Transmitter, Dwyer AT2605 Series Magnehelic Indicating Pressure Transmitters, Dwyer HCHP Hand Pump, Dwyer UHH Universal Test Instrument, Dwyer EMMA Environmental Monitor, Dwyer ASG Signal Generator, Dwyer 450A-1 Carbon Monoxide Meter, Dwyer 472A-1 Thermocouple Thermometer, Dwyer 485B Thermo-Hygrometer, Dwyer PIT Infrared Thermometer, Dwyer TTE Temperature Transmitter, Dwyer PHP Hand Pump, Dwyer 8901 Thermo-Anemometer, Dwyer 89088 Wind Meter, Dwyer MM-1 Multimeter, Dwyer MC Multi-Cal Pressure Calibrator, Dwyer CM-1 Clamp Meter, Dwyer WT-10 Thermometer, Dwyer 920 Smoke Gauge Kit, Dwyer CLD20 Combustible Leak Detector, Dwyer IR6 / IR7 Dual Laser Infrared Thermometer, Dwyer ANE-1 Anemometer, Dwyer MIT Infrared Thermometer, Dwyer TP2 Thermocouple Thermometer, Dwyer HP Hand Pump, Dwyer RLD1 Refrigerant Leak Detector, Dwyer TAC3 Tachometer, Dwyer IR2 Infrared Thermometer , Dwyer IR3 / IR4 Infrared Temperature Thermometers, Dwyer CHP Hand Pump, Dwyer 8912 Thermo-Anemometer, Dwyer AT2200 Series Magnehelic Pressure Gauges, Dwyer THI-10 Thermo-Hygrometer, Dwyer 8904 Thermo-Anemometer

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-haff--schneider-cp22788, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Haff & Schneider Centricator CIII-S, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Haff & Schneider Centricator C0-S, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Haff & Schneider 3D-Probe Digital, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Haff & Schneider 3D-Probe Analogue, Bàn xoay cho máy gia công CNC Haff & Schneider Rotoklick MK 200, Bàn xoay cho máy gia công CNC Haff & Schneider Rotoklick MK 150,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-fowler-cp22789, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Fowler Fowler Universal 3D Electronic Sensor 54-710-000-0, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Fowler Universal 3D Mechanical Sensor 53-710-175-0, Máy đo độ nhám bề mặt Fowler X-Pro Portable Roughness Tester II, Máy đo độ cứng nhựa, cao su Fowler Shore D 54-762-002, Máy đo độ cứng nhựa, cao su Fowler Sharp Taper 30ŒÁ Portable Durometer 53-762-302-0, Máy đo độ cứng nhựa, cao su Fowler Blunt Taper 30ŒÁ Portable Durometer 53-762-301-0, Máy đo độ cứng nhựa, cao su Fowler Shore D Portable Durometer 53-762-102, Máy đo độ cứng nhựa, cao su Fowler Shore A Portable Durometer 53-762-101-0, Máy đo độ cứng nhựa, cao su Fowler Shore A Digital Portable Durometer 54-762-001, Máy đo độ cứng Vicker Fowler Portable Hardness Tester, Low Range Non-Ferrous with Vickers Pyramid Test Block 53-760-006, Máy đo độ cứng Rockwell Fowler Portable Hardness Tester SAE 1949 with Rockwell C Test Block 53-760-002, Máy đo độ cứng cầm tay Fowler Rangemaster Portable Hardness Tester 54-760-000-0, Máy đo độ cứng Rockwell để bàn Fowler Premium Twin Scale Rockwell Type Hardness Tester 54-770-420-0, Máy đo độ cứng Rockwell để bàn Fowler Analog Rockwell Hardness Tester 53-770-600-0, Máy đo độ cứng Rockwell để bàn Fowler Digital Rockwell Hardness Tester 54-770-650-1, Máy chiếu biên dạng Fowler Baty R600 - FT2, Máy chiếu biên dạng Fowler Baty R600 - GXL, Máy chiếu biên dạng Fowler Baty R400 - FT2, Máy chiếu biên dạng Fowler Baty R14 - FT2, Máy chiếu biên dạng, máy phóng hình Fowler Baty R400 - FT2, Máy chiếu biên dạng, máy phóng hình Fowler Optical Comparator Package with T-Slot V-Blocks and T-Slot Centers 53-900-100-0, Máy chiếu biên dạng, máy phóng hình Fowler 12" Basic Bench Top Optical Comparator 53-900-000, Máy chiếu biên dạng, máy phóng hình Fowler Gage Master Profile Projector with GXL Readout 53-900-800-0, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler Baty Venture PLUS, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler Baty Venture 2510 CNC, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler Baty Venture XT 3030, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler Baty Venture Touch - 2510, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler-Sylvac Scan F60LT Scan F60L, Scan F60TScan F60, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler-Sylvac Scan-52, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler-Sylvac Scan 50 CE Plus, Scan 25, , Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler Baty VuMaster, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Fowler Baty Venture Touch - 3030, Baty Venture XT 3030, XT 2510, XT 3030, Máy đo kích thước bằng quang học Fowler Baty Venture PLUS, Máy đo tọa độ 3D CMM di động Fowler zCAT, Máy đo tọa độ 3D CMM Fowler MARK 2, Thiết bị đo độ phẳng, Nivo điện tử Fowler Digi Level PLUS, Thiết bị đo độ phẳng, Nivo điện tử Fowler Xtra-Value Digi-Level,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-tschorn-cp22790, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Tschorn 3D-Tester SAVEplus , Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Tschorn 3D-Tester DREHplus, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Tschorn 3D-Tester VIplus, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Tschorn 3D Tester Black, Đầu đo 3D cho máy gia công CNC Tschorn 3D Tester SLIMplus, Đầu đo 3D, 2D cho máy gia công CNC Tschorn Edge finders 2D, 3D TschornEco, Đầu set zero cho máy gia công CNC Tschorn zero setter TschornEco,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-nano-metrology-cp22797, Máy đo tọa độ 3 chiều 3D CMM Nano Metrology Royal7106 Royal9128 Royal9158, Máy đo tọa độ 3 chiều 3D CMM Nano Metrology Micro9128 Micro9158 Micro10128, Máy đo tọa độ 3 chiều 3D CMM Nano Metrology Micro575 Micro7106 Micro8106, Máy đo tọa độ 3 chiều 3D CMM Nano Metrology Promas564, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Nano Metrology SQ-T100, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Nano Metrology Super222 Super332 Super553 Super883 Super1012 Super1215 Super1518, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Nano Metrology Classic 322 Classic 432 Classic 542, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Nano Metrology Practic 322 Practic 432 Practic 542, Máy đo kích thước bằng hình ảnh Nano Metrology Photosuy2010S Photosuy3020S Photosuy4030S, Máy đo bánh răng Nano Metrology GRADEY-H300 GRADEY-H600, Máy đo bánh răng Nano Metrology GRADEY200 GRADEY300 GRADEY600 GRADEY800 GRADEY1000 ,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-scilab-korea-cp22792, Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm SciLab ThermoStable STH-155, STH-305, STH-420, STH-800, STH-L155, STH-L305, STH-L420, STH-L800, Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm SciLab STH-E155, STH-E305, STH-E420, STH-E800, Bể ổn nhiệt SciLab WisblokBathTM SHB-R48, Tủ lạnh âm sâu SciLab UniFreezTM U400, UniFreezTM U500, UniFreezTM U700, UniFreezTM U800, Tủ lạnh âm sâu SciLab DuoFreezTM U400, DuoFreezTM U500, DuoFreezTM U700, DuoFreezTM U800, Tủ lạnh âm sâu SciLab UniFreezTM U25, UniFreezTM U80, Tủ ấm SciLab WiseCube SIM-4, WiseCube SIM-R4, WiseCube SIM-RL4, Tủ ấm lắc SciLab WiseCube SI-ML02, WiseCube SI-ML04, Tủ ấm lắc SciLab WiseCube SI-10, WiseCube SI-10R, WiseCube SI-10LR, Tủ ấm lắc SciLab WiseCube SI-30, WiseCube SI-30R, Tủ ấm lắc SciLab WiseCube SIR-20, WiseCube SIRS-20, Tủ ấm nhiều ngăn SciLab WiseCube SIM-4, WiseCube SIM-R4, WiseCube SIM-LR4, Tủ ấm đối lưu tự nhiên SciLab WiseCube SIG-32, WiseCube SIG-50, WiseCube SIG-105, WiseCube SIG-155, Tủ ấm đối lưu cưỡng bức SciLab WiseCube SIF-50, WiseCube SIF-105, WiseCube SIF-155, Tủ sấy không khí sạch SciLab ThermoStableTM WOC-560, ThermoStableTM WOC-800, Tủ sấy chân không SciLab WiseVen SVO-20, WiseVen SVO-30, WiseVen SVO-70, Tủ sấy đối lưu tự nhiên SciLab WiseVen SON-32, WiseVen SON-50, WiseVen SON-105, WiseVen SON-155, Tủ sấy đối lưu tự nhiên SciLab WiseVen SON-32, SON-50, Tủ sấy đối lưu cưỡng bức SciLab ThermoStableTM WOF400, ThermoStableTM WOF800, ThermoStableTM WOF1000, Tủ sấy đối lưu cưỡng bức SciLab WiseVen SOF-105, WiseVen SOF-155, WiseVen SOF-305, Tủ sấy đối lưu cưỡng bức SciLab WiseVen SON-32, WiseVen SON-50, WiseVen SON-105, WiseVen SON-155, Tủ sấy đối lưu cưỡng bức SciLab SOF-50, SOF-W105, SOF-W155,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-ati-air-techniques-international--cp22793, Máy đo nồng độ bụi ATI Digital Photometer 2I, 2I-N, Máy tạo hạt bụi tiểu phân ATI 4B, 4B LITE LASKIN NOZZLE AEROSOL GENERATOR, Máy tạo hạt bụi tiểu phân ATI 6D LASKIN NOZZLE AEROSOL GENERATOR, Máy tạo hạt bụi tiểu phân ATI 5D THERMAL NOZZLE AEROSOL GENERATOR, Thiết bị kiểm tra màng lọc ATI 100Xp (Oil) 100Xs (Salt), Thiết bị kiểm tra mặt lạ, khẩu trang ATI JSMLT, PMLT

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-vlm-korrosions-pr%C3%BCftechni-cp22795, Hệ thống hóa hơi VLM Korrosions VLM Evaporator Systems VIS, Hệ thống thiết bị bay hơi VLM Korrosions với giá ba chân cho các tấm microtiter, Bộ cô đặc mẫu nitơ VLM Korrosions, Hệ thống bay hơi VLM Loại eva EC1-S VLM Korrosions, Thiết bị kiểm tra ăn mòn VLM Korrosions CON 300-FL ADO, Thiết bị kiểm tra ăn mòn VLM Korrosions CON 300-FL CH, Bộ điều chỉnh nhiệt EC-1V VLM Korrosions , Bộ điều chỉnh nhiệt độ LS 2V VLM Korrosions, Bộ điều chỉnh nhiệt độ LS-1V VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn ClimaCORR CC 1000-TL VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn CON 300-FL AIR CWC VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn CC 1000-TL 20/60 VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn ClimaCORR Truhe CC 1000-TL FR VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn ClimaCORR 400 L VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn CCT 1000-FL IMAGO 500 VLM Korrosions, Tủ thử nghiệm ăn mòn CCT 400-FL IMAGO 500 VLM Korrosions, Buồng phun sương muối SAL 1000-TL VLM Korrosions, Buồng phun sương muối SAL Truhe 600-L VLM Korrosions, Buồng phun sương muối SAL 400-FL VLM Korrosions,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-lake-shore-cryotronics-cp22796, Máy đo từ trường Lake Shore 410 Hand-held Gaussmeter, Máy đo từ trường Lake Shore 425 Gaussmeter, Máy đo từ trường Lake Shore Model 475 DSP Gaussmeter, Máy đo từ trường Lake Shore Model F41 Teslameter, Máy đo từ trường Lake Shore Model F71 Teslameter, Cảm biến đo nhiệt độ, nhiệt điện trở hãng Lake Shore, Đầu đo nhiệt độ, can nhiệt hãng Lake Shore, Nguồn dòng và nguồn áp Lake Shore Model 121 Programmable DC Current Source, Nguồn dòng và nguồn áp Lake Shore 155 AC DC Current and Voltage Source, Bộ chuyển đổi nhiệt độ Lake Shore 240 Series Input Modules, Thiết bị đo nhiệt độ Lake Shore Model 218 Temperature Monitor, Thiết bị đo nhiệt độ Lake Shore Model 224 Temperature Monitor, Thiết bị đo và điều khiển nhiệt độ Lake Shore Model 325 Cryogenic Temperature Controller, Thiết bị đo và điều khiển nhiệt độ Lake Shore Model 335 Cryogenic Temperature Controller, Thiết bị đo và điều khiển nhiệt độ Lake Shore Model 336 Cryogenic Temperature Controller, Thiết bị đo và điều khiển nhiệt độ Lake Shore Model 350 Cryogenic Temperature Controller, Cầu đo điện trở Lake Shore Model 372 AC Resistance Bridge, Cuộn dây đo từ trường hãng Lake Shore, Đầu đo từ trường hãng Lake Shore, Đầu đo từ tính hãng Lake Shore, Máy đo từ thông, từ trường Lake Shore Model 480 Fluxmeter, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore MeasureReady MCS-EMP, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore 8600, 8604, 8607, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CRX-VF Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CRX-EM-HF Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CRX-6.5K Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CRX-4K Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model FWPX Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model EMPX-H2 Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CPX-VF Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CPX-HF Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model CPX Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model TTPX Cryogenic Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model PS-100 Tabletop Probe Station, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore 9700A, 7704A, 7707A, 7710A, 9709A, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore M91 FastHall Measurement Controller, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore M91 FastHall Measurement Controller, Thiết bị đo điện từ trường Lake Shore Model 8425 DC Hall System with Cryogenic Probe Station, Nam châm điện Lake Shore EM-4V, EM-7V Electromagnets, Nguồn cấp cho Nam châm điện Lake Shore Model 643, Model 648, Nguồn cấp cho thiết bị tạo từ trường Lake Shore Model 625 Superconducting Magnet Power Supply,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-shanghai-encel-instrument-cp22791 , Máy đo và phân tích khí cháy ENCEL M-9000, Máy đo và phân tích khí cháy ENCEL M-900, Máy đo nhiệt độ điểm đọng sương ENCEL EN-7625, Máy đo nồng độ khí H2 Hydro ENCEL EN-610 , Máy đo nồng độ khí O2 Oxy ENCEL EN-510, Máy đo nồng độ khí O2 Oxy ENCEL EN-500, Máy đo nồng độ khí O2 Oxy phòng nổ ENCEL EN-500Ex, Máy đo nồng độ khí H2 Hydro phòng nổ ENCEL EN-600Ex, Máy đo nồng độ khí O2 Oxy phòng nổ ENCEL EN3000-CY, Máy đo nhiệt độ điểm sương phòng nổ ENCEL EN3000-DP, Máy đo và phân tích khí phòng nổ ENCEL EN3000-GXH, Máy đo và phân tích khí phòng nổ ENCEL EN3000-RQD, Thiết bị đo nồng độ SO2 Sulfur dioxide ENCEL EN-640, Thiết bị đo nồng độ acid H2SO4 ENCEL EN-730, Thiết bị đo nồng độ acid sunfuric H2SO4 ENCEL EN-701, Máy đo và phân tích khí ENCEL EN1000-RQD, Máy đo và phân tích khí ENCEL EN-308 (II+O2) NDIR, Máy đo và phân tích khí ENCEL EN-308 NDIR, Máy đo và phân tích khí ENCEL EN-600, Máy đo và phân tích khí O2, Oxy ENCEL EN1000-CY, Máy đo và phân tích khí O2, Oxy ENCEL ZO-802 ZIRCONIA, Máy đo và phân tích khí O2, Oxy ENCEL EN-560 PARAMAGNETIC,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-binder-cp21133, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN B28 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD53 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD115 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD720 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD23 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD240 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF240 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD400 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF400 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF53 Binder, TỦ ẤM C02 CB53 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF720 Binder, TỦ ẤM C02 C150 Binder,

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-binder-cp21133, TỦ ẤM C02 C150 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF720 Binder, TỦ ẤM C02 CB53 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF53 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF400 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD400 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI CƯỠNG BỨC BF240 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD240 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD23 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD720 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD115 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN BD53 Binder, TỦ ẤM VI SINH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN B28 Binder

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-solo-cp21608, Bộ dụng cụ kiểm tra Detector Testing Kits Solo, Cảm biến báo khí CO C3 Solo, Cảm biến báo nhiệt 423 / 424 Solo, Cảm biến báo nhiệt 461 Solo, Cảm biến báo khói 330 Solo, Cảm biến báo khói ES3 Solo, Cảm biến báo khói 365 Solo

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-solo-cp21608, Cảm biến báo khói 365 Solo, Cảm biến báo khói ES3 Solo, Cảm biến báo khói 330 Solo, Cảm biến báo nhiệt 461 Solo, Cảm biến báo nhiệt 423 / 424 Solo, Cảm biến báo khí CO C3 Solo, Bộ dụng cụ kiểm tra Detector Testing Kits Solo, Bộ thử và tháo đầu báo khói điện tử 9m SOLO 900-001, Bộ thử và tháo đầu báo khói, báo nhiệt 6m SOLO 822-101 (pin sạc), Bộ thử và tháo đầu báo khói, báo nhiệt 6m SOLO 814-101 (220V), Bộ thử và tháo đầu báo khói 8,2m SOLO 812-101, Bộ thử và tháo đầu báo khói 6m SOLO 811-101, Bộ thử đầu báo khói 2.5m SOLO 810-101, Bộ thử đầu báo khói 6m SOLO 809-101, Bộ thử đầu báo khói 4m SOLO 808-101, Bình xịt thử đầu báo khói SOLO SMOKE SABRE-01-001, Bình tạo khí CO SOLO C3-001, Chai tạo khói 250ml SOLO A10S-001, Chai tạo khói 150ml SOLO A10-001, Thiết bị thử đầu báo khói, khí CO đến 133mm SOLO 332-001, Thiết bị thử đầu báo khói, khí CO đến 100mm SOLO 330-001, Đầu thử khói điện tử Testifire TS3-001, Bộ thiết bị thử đầu báo khói, nhiệt, khí CO, ASD Testifire 9201-001 (9m), Bộ thiết bị thử đầu báo khói, báo nhiệt, ASD Testifire 9001-001 (9m), Bộ thiết bị thử đầu báo khói, báo nhiệt, ASD, khí CO Testifire 6201-001 (6m) , Thiết bị thử đầu báo khói, báo nhiệt, ASD, khí CO Testifire 2001-001, Thiết bị thử đầu báo khói, báo nhiệt, ASD Testifire 1001-001, Bộ tháo và thử đầu báo khói điện tử 6m SOLO 911-001, Bộ thử đầu báo khói điện tử 6m SOLO 909-001, Bộ thử đầu báo khói điện tử SOLO 365-001, Bộ thử báo khói điện tử SOLO URBAN 365-001, Đầu thử báo nhiệt SOLO 424-001, Đầu thử báo nhiệt SOLO 461-001, Bộ tạo khói SOlO ES3-001, Đầu thử báo khói, báo nhiệt TESTIFIRE 1000-001, Bộ thử đầu báo khói, báo nhiệt, khí CO TESTIFIRE 2001-001, Dụng cụ tháo đầu báo khói, báo cháy SOLO 200-001, Bộ kit thử báo khói, khí CO, báo cháy 5m TESTIFIRE URBAN 2001-1-001, Bộ kit thử báo khói, báo cháy 5m TESTIFIRE URBAN 1001-1-001, Đầu tạo khí CO điện tử Testifire TC3-6PACK-001, Đầu tạo khói Testifire TS3-6PACK-001, Đầu tạo khói Testifire ES3-12PACK-001, Chai tạo khói SOLO A5-001 250ml, Đầu thử khí CO TESTIFIRE TC3-001,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-memmert--cp22794, Tủ Vi Khí Hậu Memmert HPP750, 749 lít, Tủ Vi Khí Hậu Memmert HPP260, 256 lít, Tủ Vi Khí Hậu Memmert HPP110, 108 lít, Tủ Sấy Memmert UN75plus, 74 lít, Tủ Sấy Memmert UN750, 749 lít, Tủ Sấy Memmert UN75, 74 lít, Tủ Sấy Memmert UN55, 53 lít, Tủ Sấy Memmert UN450, 449 lít, Tủ Sấy Memmert UN30plus, 32 lít, Tủ Sấy Memmert UN30, 32 lít, Tủ Sấy Memmert UN260, 256 lít, Tủ Sấy Memmert UN160, 161 lít, Tủ Sấy Memmert UN110plus, 108 lít, Tủ Sấy Memmert UN110, 108 lít, Tủ Sấy Memmert UF750, 749 lít, Tủ Sấy Memmert UF75, 74 lít, Tủ Sấy Memmert UF55, 53 lít, Tủ Sấy Memmert UF450, 449 lít, Tủ Sấy Memmert UF30, 32 lít, Tủ Sấy Memmert UF260, 256 lít, Tủ Sấy Memmert UF160, 161 lít, Tủ Sấy Memmert UF110, 108 lít, Tủ Sấy Memmert UN55plus, 53 lít, Tủ Ấm Lạnh Memmert IPP55plus, Tủ Ấm Lạnh Memmert IPP30plus, Tủ Ấm Lạnh Memmert IPP260plus, Tủ Ấm Lạnh Memmert IPP110plus, Tủ Ấm Lạnh Memmert ICP110, Tủ Ấm CO2 Memmert INC246med, 246 lít, Tủ Ấm CO2 Memmert INC153med, 153 lít, Tủ Ấm CO2 Memmert INC108med, 108 lít, Tủ Ấm Memmert IF55, 53 lít, Tủ Ấm Memmert IF75, 74 lít, Tủ Ấm Memmert IF750, 749 lít, Tủ Ấm Memmert IN110, 108 lít, Tủ Ấm Memmert IN160, 161 lít, Tủ Ấm Memmert IN160plus, 161 lít, Tủ Ấm Memmert IN30, 32 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNE7, 7 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNE45, 45 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNE29, 29 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNE22, 22 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNE14, 14 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNE10, 10 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNB7, 7 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNB45, 45 lít , Bể Ổn Nhiệt Memmert WNB29, 29 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNB14, 14 lít, Bể Ổn Nhiệt Memmert WNB10, 10 lít, Bể Ổn Nhiệt Dầu Memmert, ONE7, 7 lít, Bể Ổn Nhiệt Dầu Memmert, ONE45, 45 lít, Bể Ổn Nhiệt Dầu Memmert, ONE29, 29 lít, Bể Ổn Nhiệt Dầu Memmert, ONE22, 22 lít, Bể Ổn Nhiệt Dầu Memmert, ONE14, 14 lít, Bể Ổn Nhiệt Dầu Memmert, ONE10, 10 lít,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-meyer-cp22799, Thiết bị phát hiện hồ quang điện Meyer, Bộ hiển thị và điều khiển Meyer, Bộ mã hóa vòng quay, encoder hãng Meyer, Cảm biến tiệm cận hãng Meyer,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-proxitron-cp22800, Cảm biến phát hiện kim loại nóng hãng Proxitron, Cảm biến lưu lượng dòng chảy hãng Proxitron, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa, camera nhiệt hồng ngoại hãng Proxitron, Cảm biến quang học, cảm biến đo khoảng cách hãng Proxitron,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-telco-sensors-cp22801, Cảm biến quang điện hãng Telco, Màn chắn quang học hãng Telco, Cảm biến tiệm cận, cảm biến khoảng cách hãng Telco, Cảm biến khung quang hãng Telco,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-gemu-cp22802, Bộ định vị, hiển thị vị trí GEMU, Thiết bị đo lưu lượng GEMU, Thiết bị đo áp suất hãng GEMU, Bộ hiển thị và điều khiển hãng GEMU,

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-bopp--reuther-cp22803, Thiết bị đo lưu lượng kiểu orifice Oriflow Bopp & Reuther, Thiết bị đo lưu lượng kiểu Votex VTX 2 Bopp & Reuther, Thiết bị đo lưu lượng kiểu turbine Bopp & Reuther , Thiết bị đo lưu lượng kiểu bánh răng Oval Gear Bopp & Reuther, Thiết bị đo lưu lượng kiểu Mass Flow Bopp & Reuther

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-smc-cp777, Đầu phun Ion khử tĩnh điện SMC IZN10E-01, IZN10E-02, IZN10E-11, Bộ điều khiển thanh khử tĩnh điện SMC IZT41, IZT40. IZT42, Thiết bị, Thanh khử tĩnh điện SMC IZS41, IZS40, IZS42, Quạt khử tĩnh điện SMC IZF10, IZF10R, IZF21, IZF31, Máy đo điện áp tĩnh điện SMC IZH10, Cảm biến điện áp tĩnh điện SMC IZD10, Bộ hiển thị và điều khiển điện áp tĩnh điện SMC IZE11, Thiết bị khử tĩnh điện - Khí nén SMC, Bộ khử tĩnh điện - Khí nén SMC, Bộ khử tĩnh điện/ kiểu vòi - Khí nén SMC, Cảm biến tĩnh điện - Khí nén SMC, Dụng cụ đo tĩnh điện dùng tay - Khí nén SMC, Cảm biến lưu lượng khí nén PFM, SMC, Cảm biến lưu lượng PFMB, SMC, Cảm biến lưu lượng khí nén PFMC, SMC, Cảm biến lưu lượng khí nén PFMV, SMC, Cảm biến lưu lượng PE2A, SMC, Rơ le lưu lượng khí nén IFW5-10/20/50, SMC, Rơ le lưu lượng khí nén IF3, SMC

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/


Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin