Thiết bị hãng Cedar

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thường để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng:

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-misco-cp23109, Khúc xạ kế Misco Sulfuric Acid Specific Gravity, Khúc xạ kế Misco Brix & Specific Gravity (D60/60 °F), Khúc xạ kế Misco Plato & Brewer’s Points (20°C), Khúc xạ kế Misco Plato & Specific Gravity (D 20/20 °C), Khúc xạ kế Misco Plato, Dissolved Solids, Specific Gravity (D 20/20 °C), Brewer’s Points, and Propylene Glycol Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Wort Dissolved Solids & Specific Gravity (D20/20 °C), Khúc xạ kế Misco Wort Dissolved Solids, Specific Gravity (D 20/20 °C), Propylene Glycol Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Wort Dissolved Solids, Specific Gravity (D20/20 °C), Propylene Glycol Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco Brake Fluid Scales – Percent Water & Boiling Point °C – MISCO DOT3, Khúc xạ kế Misco Brake Fluid Scales – Percent Water & Boiling Point °F – MISCO DOT3, Khúc xạ kế Misco Sugar Concentration & Refractive Index – MISCO PA202, Khúc xạ kế Misco PA201, Khúc xạ kế Misco DEF-201, Khúc xạ kế Misco DEF-202, Khúc xạ kế Misco DD-3, Khúc xạ kế Misco DD-2, Khúc xạ kế Misco DD-1, Khúc xạ kế Misco Ethylene & Propylene Glycol Scales – Percent Volume & Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Ethylene & Propylene Glycol Scales – Percent Volume & Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco Ethylene Glycol Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Ethylene Glycol Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco Ethylene Glycol Scales – Concentration & Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Ethylene Glycol Scales – Concentration & Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco Glycerine, Propylene Glycol & nD20 Scales – Percent Volume, Freeze Point °F, Refractive Index, Khúc xạ kế Misco Glycerine & Propylene Glycol Scales – Percent Volume & Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Glycerine & Propylene Glycol Scales – Percent Volume & Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco Glycerine Scales – Concentration & Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Glycerine Scales – Concentration & Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco BKPR-1, Khúc xạ kế Misco BKPR-2, Khúc xạ kế Misco BKPR-4, Khúc xạ kế Misco Urine Specific Gravity & Urine Total Solids, Khúc xạ kế Misco Maple Syrup Scales °C – MISCO eMaple, Khúc xạ kế Misco Maple Syrup Scales °F – MISCO eMaple, Khúc xạ kế Misco Propylene Glycol Scales – Concentration & Freeze Point °C, Khúc xạ kế Misco Propylene Glycol Scales – Concentration & Freeze Point °F, Khúc xạ kế Misco Brix/10440, Khúc xạ kế Misco Seawater Scales – MISCO AQUAR-H5O, Khúc xạ kế Misco Seawater Scales – Specific Gravity & Salinity – MISCO AQUAR-H2O, Khúc xạ kế Misco Sodium Chloride Scales – Specific Gravity & Parts Per Thousand, Khúc xạ kế Misco Sodium Chloride Salt Brine – Percent by W/W & Freeze Point in °C, Khúc xạ kế Misco Sodium Chloride Salt Brine – Percent by W/W & Freeze Point in °F, Khúc xạ kế Misco Soy Milk Solids and Soy Protein, Khúc xạ kế Misco Splenda-Sucralose Scales, Khúc xạ kế Misco Veterinary Urine Scales – MISCO VETMED02, Khúc xạ kế Misco Veterinary Urine Scales – MISCO VETMED01, Khúc xạ kế Misco VINO3, Khúc xạ kế Misco VINO2, Khúc xạ kế Misco VINO1, Khúc xạ kế Misco VINO4, Khúc xạ kế Misco VINO5, Khúc xạ kế Misco VINO6, Khúc xạ kế Misco Human Urine Scale – Urine Specific Gravity,

https://www.parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-elektro-physik-cp21060, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650EF, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650EFN, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650BFN, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650BF, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 70F, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-F05M-90, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-F05M-45, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-F0.5M, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 5 G, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 G, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 3100, Máy đo bề dày lớp phủ bỏ túi ElektroPhysik MiniTest 70 Series, Máy đo độ dày lớp phủ đa năng ElektroPhysik MiniTest 7400, Máy siêu âm đo độ dày vật liệu ElektroPhysik MiniTest 420, Máy đo lớp phủ ElektroPhysik GalvanoTest 2000/3000, Máy dò khuyết tật lớp phủ cách điện ElektroPhysik PoroTest 7, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 NiFe 50, Máy đo độ dày lớp phủ đa năng ElektroPhysik Paint Borer 518 MC, Máy đo độ dày lớp phủ đa năng ElektroPhysik MiniTest 745, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735FN1.5, Máy siêu âm đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik QuintSonic 7, Máy đo độ dày sơn ElektroPhysik Smartest FN 2.6, Máy đo độ dày sơn ElektroPhysik Smartest F2.6, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 70FN, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-F05HD, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-N0.3M-90, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-N0.3M-45, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 735-N0.3M, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 725F15, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 725F5, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 725F2, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 725F0.5, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 725N0.2, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 725FN2.6, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650N, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 5 F, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 F, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 S3, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 S5, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 S10, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 S20, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 Ni100, Đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MikroTest 6 NiFe 50, Máy đo bề dày thành chai ElektroPhysik MiniTest 7200 FH, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650FN, Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik MiniTest 650F, Máy đo độ dày kim loại xuyên lớp phủ – đo thành ống ElektroPhysik MiniTest 440,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-magna-cp21223, Máy đo từ trường MAGNA MG-901, Đầu đo cho máy đo từ trường MAGNA MG-901, Đầu đo cho máy đo từ trường MAGNA MG-901AXL,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-cedar-cp23111, Cục chuẩn, cảm biến cho thiết bị đo lực xoắn Cedar OW-60, Cục chuẩn, cảm biến cho thiết bị đo lực xoắn Cedar OW-20, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR CD-100M, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR CD-10M, Cục chuẩn cho máy đo lực xoắn CEDAR OW-10, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR DI-1M-IP50, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR DI-1M-IP200, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IP1500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR DI-1M-IP500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IP500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR NTS7-RT2, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR NTS7-RT05, Thiết bị đo mô men xoắn CEDAR DI-12-SL15, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR NDI-800CN, Thiết bị đo mô men xoắn CEDAR DI-12-SL02, Thiết bị đo mô men xoắn CEDAR DI-12-SL4, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR NDI-80CN, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR DI-4B-25, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR DWT-200, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR DI-9M-8, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WIMS-IP50, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WIMS-IP200, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-RL10, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-RL6, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IPS20CL, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-RL005, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-RL05, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IPS5C, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IPS05C, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IP500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IP1500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IP50, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IP200, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IP5, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDI-250-SJ, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDIS-IP05, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDI-100HR, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-RL10, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDI-10HR, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IPS20CL, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-RL6, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-RL05, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-RL005, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IPS5C, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IP5, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IP50, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IP200, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WIMS-IP500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WIMS-IP1500, Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDISR-IP05, Cờ lê lực điện tử CEDAR DIW-120, Cờ lê lực điện tử CEDAR DIW-75, Cờ lê lực điện tử CEDAR DIW-20, Cờ lê lực điện tử CEDAR DIW-15, Tô vít điện tử CEDAR DID-4A, Tô vít điện tử CEDAR NDID-150CN, Tô vít điện tử CEDAR DID-4,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-se-international-cp23112, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International MONITOR 4EC-CPM, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International MC1K, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International MONITOR 4-CPM, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International MONITOR 200, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International Monitor 1000EC, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International SENTRY EC, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International PEN200mR, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International PEN20R, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International PEN5R, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-1X1NAI-EXT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International GAMMAVIEW, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International FRISKER, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International RANGER, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International RANGER EXP, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-1X1NAI-INT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-71313-EXT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-7149-EXT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-7128-EXT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-71313-INT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-7149-INT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International AM-7128-INT, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International URSAII, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International PEN2mSv, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International PEN5mSv, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International PEN500mR, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International RADOS RAD60S, Máy đo phóng xạ, bức xạ SE International RADOS RAD60R,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-cryste-cp23106, Máy ly tâm CRYSTE Purispin 15, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 4, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 6, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 12, Máy ly tâm CRYSTE Purispin 17R, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 15, Máy ly tâm CRYSTE Purispin 18R, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 12R, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 15R, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Velospin 17R, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Velospin 22R, Máy ly tâm CRYSTE VARISPIN 6, Máy ly tâm đa chức năng CRYSTE Varispin 4A, Máy ly tâm CRYSTE Purispin 6, Máy lắc tròn CRYSTE PURIKER OS, Máy lắc CRYSTE PURIKER RK, Máy lắc vortex CRYSTE PURIMIX, Tủ ấm lắc CRYSTE PURICELL_SHAKING X10, Tủ ấm lắc CRYSTE PURICELL SHAKING 80, Nồi hấp tiệt trùng CRYSTE PURISTER 100, Nồi hấp tiệt trùng CRYSTE PURISTER 80, Nồi hấp tiệt trùng CRYSTE PURISTER 60, Tủ hút khí độc CRYSTE PURIFUME 1500, Tủ hút hơi hóa chất CRYSTE PURIFUME 1200, Tủ an toàn sinh học CRYSTE PURICUBE NEO 1800, Tủ an toàn sinh học CRYSTE PURICUBE NEO 1500, Tủ an toàn sinh học CRYSTE PURICUBE NEO 1200, Tủ an toàn sinh học CRYSTE PURICUBE NEO 900,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-thermotek-cp23107, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC15A250-20R0-FSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC22A250-20R0-XSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC22A250-50R0-FSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC22A500-20R0-XSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC22A500-50R0-FSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC22A750-20R0-XSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek RC22A750-50R0-FSC, Thiết bị làm lạnh ThermoTek T257P-2,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-demeq-cp23108, Máy đo độ cứng cầm tay DEMEQ QH7, Máy đo độ cứng cầm tay DEMEQ QH5, Máy đo độ cứng cầm tay DEMEQ QH5 U, Máy đo độ cứng cầm tay DEMEQ QH2, Máy đo chiều dày DEMEQ QB7, Máy đo chiều dày siêu âm DEMEQ QS5, Máy đo chiều dày siêu âm DEMEQ QS3, Máy đo chiều dày siêu âm DEMEQ QS2, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ DEMEQ QC5, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ DEMEQ QC3, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ DEMEQ QC2, Máy đo vận tốc truyền sóng siêu âm DEMEQ QSV,

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683, Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1, TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin