Thiết bị hãng PHYWE

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 100; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 40; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 600T; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 400T; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 400; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 100T; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 600; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM Gold; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 600 Silver; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 400 Silver; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 1600 Gold Plus; Máy đo chiều dài đa năng Octagon LMM 800 Gold Plus; Máy đo độ nhớt tự động 2 bể đo 4 nhớt kế Omnitek U-VISC 220; Máy đo độ nhớt tự động 2 bể đo 2 nhớt Omnitek U-VISC 210; Máy đo độ nhớt tự động Omnitek U-VISC 120; Máy đo độ nhớt tự động Omnitek U-VISC 110; Máy đo độ dày lớp phủ cầm tay không tiếp xúc OptiSense Gun-R; Máy đo độ dày lớp phủ cầm tay không tiếp xúc OptiSense Pen-3.5; Máy đo độ dày lớp phủ cầm tay không tiếp xúc OptiSense Pen-1.6; Cảm biến đo online độ dày lớp phủ không tiếp xúc OptiSense Cube-LEDB3.3; Cảm biến đo online độ dày lớp phủ không tiếp xúc OptiSense Tube-LHP10; Bộ mô hình thử nghiệm điện/điện tử cho học sinh 3 PHYWE 25267-88; Bộ mô hình thử nghiệm điện/điện tử cho học sinh 2 PHYWE 25266-88; Bộ dụng cụ điện tử thử nghiệm điện và từ tính cho học sinh PHYWE 15238-88D; Bộ mô hình kĩ thuật số thử nghiệm điện/điện tử cho học sinh 1 PHYWE 15264-88D; Bộ mô hình thử nghiệm điện/điện tử cho học sinh 1 PHYWE 25264-88; Bộ thiết bị thí nghiệm điện từ cho học sinh PHYWE 25269-88; Bộ thiết bị điện tử thí nghiệm động cơ điện/máy phát điện PHYWE 15221-88D; Bộ thiết bị thí nghiệm động cơ điện/máy phát điện PHYWE 15221-88; Bộ mô hình thử nghiệm điện/điện tử nâng cao PHYWE 15572-88; Bộ mô hình thử nghiệm điện/điện tử nâng cao PHYWE 15571-88; Bộ mô hình thử nghiệm điện/điện tử nâng cao PHYWE 15569-88; Bộ khuếch đại dòng điện độ ồn thấp PHYWE 13627-99; Bộ khuếch đại điện áp PHYWE 13621-00; Đồng hồ vạn năng PHYWE 13840-00; Đồng hồ vạn năng PHYWE 07127-00; Bộ phát tín hiệu kỹ thuật số PHYWE 13654-99; Nguồn một chiều PHYWE 13502-93; Máy đo điện từ trường PHYWE 13610-93; Bộ khuếch đại vạn năng PHYWE 13626-93; Đồng hồ vạn năng PHYWE 07021-11; Bộ đồng hồ vạn năng PHYWE MULTIMETER-SET; Đồng hộ vạn năng PHYWE 07122-00; Đồng hồ vạn năng PHYWE 13830-00; Bộ khuếch đại vạn năng PHYWE 13625-93; Đầu đo PHYWE 13610-01; Máy hiện sóng đa kênh PHYWE 13727-99; Nguồn một chiều điện áp cao PHYWE 13673-93; Nguồn một chiều PHYWE 11077-99; Nguồn một chiều PHYWE 09107-99; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13542-93; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13533-93; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13506-93; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13504-93; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13531-93; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13540-93; Bộ nguồn AC-DC PHYWE 13503-93; Bộ mô phỏng va chạm không đàn hồi và Máy đếm giờ 4-4 PHYWE P1199905; Bộ mô phỏng KL quán tính và KL hấp dẫn và Máy đếm giờ 4-4 PHYWE P1199405; Bảng mô phỏng chuyển đổi năng lượng tàu lượn siêu tốc PHYWE P1296400; Bộ tấm hấp thụ tia X PHYWE 09056-02; Máy dò tia gamma PHYWE 09101-00; Đầu dò tia alpha PHYWE 09100-00; Bộ khuếch đại cho Cảm biến diot quang silicon PHYWE 08735-99; Cảm biến diot quang silicon PHYWE 08735-00; Nguồn cho đèn quang phổ PHYWE 08121-97; Nguồn cho đèn quang phổ PHYWE 13662-97; Đèn quang phổ Cd PHYWE 08120-01; Đèn quang phổ Zn PHYWE 08120-11; Mẫu phân cực PHYWE 08664-00; Tấm hấp thụ bức xạ PHYWE 09029-05; Tấm hấp thụ bức xạ PHYWE 09029-02; Tấm hấp thụ bức xạ PHYWE 09029-01; Tấm hấp thụ bức xạ PHYWE 09014-03; Nam châm điện PHYWE 06480-01; Ống quang phổ PHYWE 06661-01; Ống quang phổ PHYWE 06668-01; Ống quang phổ PHYWE 06666-00; Ống quang phổ PHYWE 06669-00; Ống quang phổ PHYWE 06667-00; Đèn quang phổ He PHYWE 08122-03; Đèn quang phổ Hg PHYWE 08122-14; Khối chuẩn trực PHYWE 09029-11; Khối chuẩn trực có lỗ PHYWE 09021-00; Bộ thiết bị thí nghiệm phóng xạ PHYWE 15590-88; Bộ thiết bị thí nghiệm phóng xạ PHYWE 25261-88; Cuộn dây Helmholtz PHYWE 06960-06; Cuộn dây Helmholtz PHYWE 06960-05; Nguồn cho ống quang phổ PHYWE 06673-93; Ống bảo vệ ống quang phổ PHYWE 06675-00; Bộ thí nghiệm phản xạ, truyền và khúc xạ vi sóng PHYWE P2460303; Bộ thí nghiệm giao thoa sóng nguồn ngược hướng PHYWE P1120701; Thiết bị đo độ phóng xạ PHYWE 12937-11; Thiết bị đo độ phát xạ PHYWE 12937-01; Bộ chuyển đổi nguồn 120V sang 230V AC PHYWE 13539-90; Thiết bị đo điện trở lớp da PHYWE 12942-00; Thiết bị đo xung nhịp tim PHYWE 12935-01; Thiết bị đo điện tâm đồ PHYWE 12934-01; Thiết bị kiểm tra chức năng của phổi PHYWE 12936-01; Thiết bị đo huyết áp PHYWE 12944-00; Máy đo thời tiết PHYWE 87997-10; Đồng hồ đo thời tiết PHYWE 04850-00; Ống kiểm tra nồng độ NOx PHYWE 64198-08; Ống kiểm tra nồng độ CO2 PHYWE 64198-07; Ống kiểm tra nồng độ CO2 PHYWE 64198-06; Bộ thiết bị phân tích điều kiện môi trường điện tử PHYWE 12626-88D; Bộ thiết bị phân tích điều kiện môi trường điện tử PHYWE 12628-88D; Bộ thiết bị thử nghiệm nồng độ khí CO2 PHYWE 12932-20; Thiết bị đo nồng độ Ethanol PHYWE 12948-00; Thiết bị đo màu PHYWE 12924-01; Thiết bị đo ánh sáng PHYWE 12906-01; Thiết bị đo độ ẩm PHYWE 12931-01; Thiết bị thử nghiệm thời tiết PHYWE 12946-00; Thiết bị đo nồng độ ion potassium PHYWE 12916-00; Thiết bị đo nồng độ ion calcium PHYWE 12915-00; Thiết bị đo nồng độ ipn cloride PHYWE 12914-00; Thiết bị đo nồng độ khí CO2 PHYWE 12932-01; Thiết bị đo áp suất PHYWE 12905-01; Thiết bị đo độ nhớt Ubbelohde PHYWE 03102-02; Thiết bị đo độ nhớt Ubbelohde PHYWE 03102-03; Hệ thống thí nghiệm X-quang di động XR 4.0 PHYWE 09057-48; Tỷ trọng kế PHYWE 38254-55; Tỷ trọng kế PHYWE 38254-51; Tỷ trọng kế PHYWE 38254-54; Tỷ trọng kế PHYWE 38254-56; Máy đo tốc độ vòng quay PHYWE 21810-93; Máy đo khoảng cách bằng laser PHYWE EAK-P-2801; Máy đo khoảng cách bằng laser PHYWE EAK-P-2802; Đồng hồ so PHYWE 03013-00; Panme đo ren PHYWE 03012-00; Đồng hồ đo thấu kính PHYWE 03017-00; Máy thổi khí PHYWE 13772-97; Bộ đếm thời gian PHYWE 13607-99; Bộ đếm thời gian PHYWE 13604-99; Tên lửa thay thế cho mô hình tên lửa PHYWE 02679-10; Thanh xoắn cho dụng cụ đo độ xoắn PHYWE 02421-08; Thanh xoắn cho dụng cụ đo độ xoắn PHYWE 02421-07; Dụng cụ đo độ xoắn PHYWE 02421-00; Cảm biến chuyển động có cáp PHYWE 12004-10; Cân xoắn PHYWE 03065-07; Cân xoắn PHYWE 03065-03; Cân phân tích PHYWE ADA-HCB-602H; Cân phân tích PHYWE ADA-HCB-1002; Cân phân tích PHYWE ADA-HCB-602; Cân phân tích PHYWE ADA-HCB-1502; Cân phân tích PHYWE 49300-99; Cân điện tử PHYWE 49302-99; Cân phân tích PHYWE ADA-LTB-6002I; Cân phân tích PHYWE ADA-LPB-423I; Cân phân tích PHYWE ADA-LAB-214E; Cân phân tích PHYWE ADA-LAB-254E; Cân điện tử PHYWE 49308-99; Cân điện tử PHYWE 49304-99; Cân điện tử PHYWE 49309-99; Bộ đếm PHYWE 13609-99; Bộ đếm vạn năng PHYWE 13601-99; Cân điện tử PHYWE 11081-01; Kính hiển vi ba mắt PHYWE MIC-231; Kính hiển vi MOTIC Kolleg SH45 PHYWE 62223-93; Kính hiển vi hai mắt MOTIC RED220 PHYWE 61061-99; Kính hiển vi ba mắt MOTIC RED223 PHYWE 61062-99; Kính hiển vi một mắt MOTIC PHYWE MOT-FUNSCOPE; Kính hiển vi hai mắt cho học sinh PHYWE MIC-121A; Kính hiển vi hai mắt cho học sinh PHYWE MIC-129A; Kính hiển vi soi nổi PHYWE 63206-99; Bộ dụng cụ đo vật lý cơ học nâng cao PHYWE 25271-88; Pin D PHYWE 07403-00; Bộ sạc pin đa năng PHYWE 07926-93; Bộ thiết bị thực hành điện hóa PHYWE 25307-88; Bộ thiết bị thí nghiệm điện hóa PHYWE 30505-77




Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: SĐT/Zalo: 0984 843 683

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin