Thiết bị hãng Rigol, Thiết bị hãng IET Labs

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-rigol-cp20999,

30dB High Power Attenuator, Max. Power 100W ATT03301H Rigol, Spectrum Analyzer, 100 kHz to 500 MHz DSA705 Rigol, Data Acquisition Mainframe M302 Rigol, DC Power Supply, Single Output, Linear, Programmable, 200W DP811A Rigol, 600MHz Digital Oscilloscope DS6064 Rigol, 600MHz Digital Oscilloscope DS6062 Rigol, 6GHz Signal Generator DSG3060 Rigol, 3GHz Signal Generator DSG3030 Rigol, 7.5GHz Spectrum Analyzer DSA875 Rigol, 3.2GHz Spectrum Analyzer DSA832 Rigol, 100MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO4014 Rigol, 100MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO2102A-S Rigol, 100MHz Mixed Signal Oscillscope MSO1104Z-S Rigol, 70MHz Mixed Signal Oscilloscope MSO1074Z-S Rigol, 300MHz 2-Channel Oscilloscope DS2302A Rigol, 100MHz 2-Channel Oscilloscope DS2102A-S Rigol, 100MHz 2-Channel Oscilloscope DS2102A Rigol, 70MHz 2-Channel Oscillscope DS2072A-S Rigol, 70MHz, 2-Channel Oscilloscope DS2072A Rigol, 200MHz Digital Oscilloscope DS1204B Rigol, 100MHz Digital Oscilloscope DS1104Z-S Rigol, 100MHz Mixed Signal Oscillscope DS1102D Rigol, 70MHz Digital Oscilloscope DS1074Z-S Rigol, 70MHz Digital Oscilloscope DS1074Z Rigol, 50MHz Mixed Signal Oscilloscope DS1052D Rigol, 50MHz Mixed Signal Oscilloscope DS1052D Rigol, Triple Output Power Supply,160W DP831A Rigol, 100MHz 2Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5102 Rigol, 70MHz 2-Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5072 Rigol, 60MHz 2-Channel Waveform Generator DG1062Z Rigol, 60MHz 2-Channel Waveform Generator DG1062Z Rigol, DC Power Supply, Single Output, Linear DP811 Rigol, DC Power Supply, Single Output, Linear DP811 Rigol, DC Power Supply, Single Output, Linear DP811 Rigol, 5.5 Digit Benchtop Digital Multi Meter DM3058E Rigol, 25MHz Arbitrary Function Generator DG1022A Rigol, 100MHz Digital Oscilloscope DS1102E Rigol, 100MHz Mixed Signal Oscillscope MSO1104Z Rigol, 160MHz Arbitrary Function Generator DG4162 Rigol, 200MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO2202A Rigol, 300MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO2302A-S Rigol, Triple Output Power Supply DP832A Rigol, 100MHz Digital Oscilloscope DS1104Z Rigol, 200MHz Digital Oscilloscope DS4024 Rigol, 50MHz Digital Oscilloscope DS1054Z Rigol, Spectrum Analyzer, 9 kHz to 3.2 GHz DSA832E-TG Rigol, 350MHz Digital Oscilloscope DS4032 Rigol, 350MHz Digital Oscilloscope DS4034 Rigol, Triple Output Power Supply,195W 10mV/10mA Resolution DP832 Rigol, RF Signal Generator, 9Hz to 1.5 GHz DSG815 Rigol, 350MHz 4-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO4034 Rigol, Spectrum Analyzer,9kHz to 1.5GHz DSA815 Rigol, 500MHz 4-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO4054 Rigol, RF Signal Generator, 9Hz to 3.0 GHz DSG830 Rigol, 350MHz 1Chanel Arbitrary Waveform Function Generator DG5351 Rigol, Spectrum Analyzer, 9 kHz to 3.2 GHz DSA832E Rigol, Waveform Generator DG1000Z Rigol, Digital Oscilloscope DS6000 Rigol, Digital Oscilloscope MSO4000 Rigol, Digital Oscilloscope DS2000A Rigol, Digital Oscilloscope DS1000Z Rigol, Digital Oscilloscope DS1000E Rigol, Digital Oscilloscope DS1000D Rigol, RF Signal Generator DSG3000 Series Rigol, Spectrum Analyzer DSA1000 Rigol, 6.5 Digit Benchtop Digtl.Multi Meter DM3068 Rigol, 5.5 Digit Benchtop Digtl.Multi Meter DM3058 Rigol, 70MHz 1-Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5071 Rigol, 100MHz 1Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5101 Rigol, 350MHz 2Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5352 Rigol, 200 MHz Arbitrary Waveform Generator DG4202 Rigol, 25MHz Arbitrary Function Generator with Second Channel DG1022A Rigol, 20MHz Arbitrary Function Generator with Second Channel DG1022 Rigol, Programmable Linear DC Power Supply DP712 Rigol, Triple Output Power Supply, 160W DP831 Rigol, Programmable Linear DC Power Supply DP711 Rigol

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-rigol-cp20999, Nguồn lập trình Programmable Linear DC Power Supply DP711 Rigol, Nguồn cấp Triple Output Power Supply, 160W DP831 Rigol, Nguồn lập trình tuyến tính Programmable Linear DC Power Supply DP712 Rigol, Đầu đo Logic Probe for MSO1000Z RPL1116 Rigol, Máy phát hàm tính hiệu 20MHz Arbitrary Function Generator with Second Channel DG1022 Rigol, Máy phát hàm tín hiệu 25MHz Arbitrary Function Generator with Second Channel DG1022A Rigol, Máy phát hàm tín hiệu 200 MHz Arbitrary Waveform Generator DG4202 Rigol, Máy phát hàm tín hiệu 350MHz 2Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5352 Rigol, Máy phát hàm tín hiệu 100MHz 1Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5101 Rigol, Máy phát tín hiệu 70MHz 1-Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5071 Rigol, Đồng hồ vạn năng để bàn 5.5 Digit Benchtop Digtl.Multi Meter DM3058 Rigol, Đồng hồ vạn năng để bàn 6.5 Digit Benchtop Digtl.Multi Meter DM3068 Rigol, Máy phân tích phổ Spectrum Analyzer DSA1000 Rigol, Máy phát tín hiệu RF Signal Generator DSG3000 Series Rigol, Máy hiện sóng Digital Oscilloscope DS1000D Rigol, Máy hiện sóng Digital Oscilloscope DS1000E Rigol, Máy hiện sóng Digital Oscilloscope DS1000Z Rigol, Máy hiện sóng Digital Oscilloscope DS2000A Rigol, Máy hiện sóng Digital Oscilloscope MSO4000 Rigol, Máy hiện sóng Digital Oscilloscope DS6000 Rigol, Máy phát tín hiệu Waveform Generator DG1000Z Rigol, Máy phân tích phổ Spectrum Analyzer, 9 kHz to 3.2 GHz DSA832E Rigol, Máy tạo hàm tín hiệu 350MHz 1Chanel Arbitrary Waveform Function Generator DG5351 Rigol, Máy phát tín hiệu RF Signal Generator, 9Hz to 3.0 GHz DSG830 Rigol, Máy hiện sóng 500MHz 4-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO4054 Rigol, Máy phân tích phổ Spectrum Analyzer, 9kHz to 1.5GHz DSA815 Rigol, Máy hiện sóng 350MHz 4-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO4034 Rigol, Máy phát tín hiệu RF Signal Generator, 9Hz to 1.5 GHz DSG815 Rigol, Nguồn cấp Triple Output Power Supply,195W 10mV/10mA Resolution DP832 Rigol, Máy hiện sóng 350MHz Digital Oscilloscope DS4034 Rigol, Máy hiện sóng 350MHz Digital Oscilloscope DS4032 Rigol, Máy phân tích phổ Spectrum Analyzer, 9 kHz to 3.2 GHz DSA832E-TG Rigol, Máy hiện sóng 50MHz Digital Oscilloscope DS1054Z Rigol, Máy hiện sóng 200MHz Digital Oscilloscope DS4024 Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Digital Oscilloscope DS1104Z Rigol, Nguồn cấp Triple Output Power Supply DP832A Rigol, Máy hiện sóng 300MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO2302A-S Rigol, Máy hiện sóng 200MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO2202A Rigol, Máy tạo hàm tín hiệu 160MHz Arbitrary Function Generator DG4162 Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Mixed Signal Oscillscope MSO1104Z Rigol, Đầu đo Near Feld Probe Kit with four probes NFP-3 Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Digital Oscilloscope DS1102E Rigol, Máy phát hàm tín hiệu 25MHz Arbitrary Function Generator DG1022A Rigol, Đồng hồ vạn năng để bàn 5.5 Digit Benchtop Digital Multi Meter DM3058E Rigol, Nguồn cấp 1 chiều DC Power Supply, Single Output, Linear DP811 Rigol, Nguồn cấp 1 chiều DC Power Supply, Single Output, Linear DP811 Rigol, Nguồn cấp 1 chiều DC Power Supply, Single Output, Linear DP811 Rigol, Máy tạo hàm tín hiệu 60MHz 2-Channel Waveform Generator DG1062Z Rigol, Máy tạo hàm tín hiệu 60MHz 2-Channel Waveform Generator DG1062Z Rigol, Máy tạo dạng sóng 70MHz 2-Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5072 Rigol, Máy tạo dạng sóng 100MHz 2Chan.Arbitrary Waveform Function Generator DG5102 Rigol, Nguồn cấp Triple Output Power Supply,160W DP831A Rigol, Máy hiện sóng 50MHz Mixed Signal Oscilloscope DS1052D Rigol, Máy hiện sóng 50MHz Mixed Signal Oscilloscope DS1052D Rigol, Máy hiện sóng 70MHz Digital Oscilloscope DS1074Z Rigol, Máy hiện sóng 70MHz Digital Oscilloscope DS1074Z-S Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Mixed Signal Oscillscope DS1102D Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Digital Oscilloscope DS1104Z-S Rigol, Máy hiện sóng 200MHz Digital Oscilloscope DS1204B Rigol, Máy hiện sóng 70MHz, 2-Channel Oscilloscope DS2072A Rigol, Máy hiện sóng 70MHz 2-Channel Oscillscope DS2072A-S Rigol, Máy hiện sóng 100MHz 2-Channel Oscilloscope DS2102A Rigol, Máy hiện sóng 100MHz 2-Channel Oscilloscope DS2102A-S Rigol, Máy hiện sóng 300MHz 2-Channel Oscilloscope DS2302A Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Digital Oscilloscope DS4012 Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Digital Oscilloscope DS4014 Rigol, Máy hiện sóng 200MHz Digital Oscilloscope DS4022 Rigol, Máy hiện sóng 500MHz Digital Oscilloscope DS4054 Rigol, Máy hiện sóng 70MHz Mixed Signal Oscilloscope MSO1074Z Rigol, Máy hiện sóng 70MHz Mixed Signal Oscilloscope MSO1074Z-S Rigol, Máy hiện sóng 100MHz Mixed Signal Oscillscope MSO1104Z-S Rigol, Máy hiện sóng 100MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO2102A-S Rigol, Máy hiện sóng 100MHz 2-Channel Mixed Signal Oscilloscope MSO4014 Rigol, RF Demonstration Board with Built- in 1GHz Oscillator TX1000 Rigol, Đầu nối dây đo Active Probe Adaptor T2R1000 Rigol, Tay nối Arm Mount Option for DSA1000/ DSA1000A/DS6000 DSA-ARM Rigol, Bộ phát tín hiệu 30dB High Power Attenuator, Max. Power 100W ATT0330AH Rigol, Máy phân tích phổ 3.2GHz Spectrum Analyzer DSA832 Rigol, Máy phân tích phổ 7.5GHz Spectrum Analyzer DSA875 Rigol, Máy phát xung 3GHz Signal Generator DSG3030 Rigol, Máy phát xung 6GHz Signal Generator DSG3060 Rigol, Máy hiện sóng 600MHz Digital Oscilloscope DS6062 Rigol, Máy hiện sóng 600MHz Digital Oscilloscope DS6064 Rigol , Đầu đo dòng điện Current Probe,DC-300 kHz,100 Apeak RP1001C Rigol, Đầu đo dòng điện Current Probe, DC-10MHz, 300Apeak RP1005C Rigol, Nguồn 1 chiều DC Power Supply, Single Output, Linear, Programmable, 200W DP811A Rigol, Bộ thu thập dữ liệu Data Acquisition Mainframe M302 Rigol, Máy phân tích phổ Spectrum Analyzer, 100 kHz to 500 MHz DSA705 Rigol, Ăn ten 30dB High Power Attenuator, Max. Power 100W ATT03301H Rigol,

Electronic Resistance Box OS-270 IET Lab, Precision Decade Resistor 0.001-100M ohm,0.01% 1433-41 IET Lab, Precision Decade Resistor 1433-10 IET Lab, Digital Megohmmeter I/R Tester 1865+ IET Lab, High Accuracy Micro-Ohmmeter LOM-510A IET Lab, Resistance Decade Box 1433-12 IET Lab, Decade Resistor 1433-19 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-8-0.001 IET Lab, Decade Resistor HARS-X-7-0.001 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-6-100 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-6-1 IET Lab, Digital Resistance Substituter RS-200 IET Lab, Resistance Box 7 Decades 100pf resolution CS-300H IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-1 IET Lab, Full-Featured Portable LCR Meter DE-6000 IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-0.1 IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-0.01 IET Lab, Inductance Decade Box,Wide Range,0-9.999H LS-400 IET Lab, Digital Resistance Substituter RS-RTD IET Lab, Digital Resistance Substituter RS-200 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-7-0.01 IET Lab, Resistance Decade Box 1433-08 IET Lab, Electronic Resistance Box OS-260 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-6-10 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-6-0.01 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-5-0.01 IET Lab, 10 Precision Resistors 1K-1 Tohm, Rotary Dial VRS-100-10-1K-R0T IET Lab, Resistance Decade Box HRRS-5-1M IET Lab, Resistance Decade Box HRRS-Q-7-10K IET Lab, Resistance Decade Box HRRS-F-6-10K-5KV IET Lab, Resistance Decade Box HRRS IET Lab, Resistance Decade Box HRRS-B-7-100K-5KV IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-100 IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-10M IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-10 IET Lab, High Performance Resistance Standard SRX-0.001 IET Lab, Digital Resistance Substituter RS-201W-2W IET Lab, Digital Resistance Substituter RS-200W IET Lab, Volt and Current Source with IEEE-488 Interface VI-700-IEEE IET Lab, High Voltage Programmable Voltage and Current Source VI-700-HV IET Lab, Programmable Voltage and Current Source VI-700 IET Lab, SMD Tweezers for DE-5000 TL-22 IET Lab, Precision Decade Resistor 1433-40 IET Lab, Precision Decade Resistor 111.11Mohm 1433-18A IET Lab, GenRad 1864 Megohmmeter 1864-9700 IET Lab, Resistance Decade Box Data & Uncertainties HARS-X-9-0.001 IET Lab, Resistance Decade Box HARS-X-8-0.01 IET Lab

http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-iet-lab-cp20966. Hộp điện trở chuẩn Decade Resistor 1433-19 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box 1433-12 IET Lab, Máy đo điện trở thấp High Accuracy Micro-Ohmmeter LOM-510A IET Lab, Máy đo điện trở cách điện Digital Megohmmeter I/R Tester 1865+ IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Precision Decade Resistor 1433-10 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Precision Decade Resistor 0.001-100M ohm,0.01% 1433-41 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Electronic Resistance Box OS-270 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn 10 Precision Resistors 1K-1 Tohm, Rotary Dial VRS-100-10-1K-R0T IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-5-0.01 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-6-0.01 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-6-10 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Electronic Resistance Box OS-260 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box 1433-08 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-7-0.01 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Digital Resistance Substituter RS-200 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Digital Resistance Substituter RS-RTD IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Inductance Decade Box,Wide Range,0-9.999H LS-400 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-0.01 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-0.1 IET Lab, Máy đo Portable LCR Meter DE-6000 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-1 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Box 7 Decades 100pf resolution CS-300H IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Digital Resistance Substituter RS-200 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-6-1 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-6-100 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Decade Resistor HARS-X-7-0.001 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-8-0.001 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HARS-X-8-0.01 IET Lab, Hộp điện trơ chuẩn Resistance Decade Box Data & Uncertainties HARS-X-9-0.001 IET Lab, Máy đo điện trở cách điện GenRad 1864 Megohmmeter 1864-9700 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Precision Decade Resistor 111.11Mohm 1433-18A IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Precision Decade Resistor 1433-40 IET Lab, Kẹp đo SMD Tweezers for DE-5000 TL-22 IET Lab, Nguồn dòng và nguồn áp lập trình Programmable Voltage and Current Source VI-700 IET Lab, Nguồn dòng và nguồn áp lập trình VI-700-HV IET Lab, Nguồn dòng và nguồn áp IEEE-488 Interface VI-700-IEEE IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Digital Resistance Substituter RS-200W IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Digital Resistance Substituter RS-201W-2W IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-6-0.001 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-6-0.001 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-6-0.1 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-6-1 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-6-10 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-6-10 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-7-0.001 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-7-0.1 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Power Decade Resistance Substituter HPRS-F-7-1 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-0.001 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-10 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-10M IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-100 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HRRS-B-7-100K-5KV IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HRRS IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HRRS-F-6-10K-5KV IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HRRS-Q-7-10K IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HRRS-5-1M IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Decade Box HRRS-5-100K IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Precision Decade Resistor 1433-36 IET Lab, Đầu đo 4-Terminal Heavy Duty Kelvin Clip LOM-504 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Inductance Decade Box LS-400L IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Resistance Box 7 Decades 1pf resolution CS-301L IET Lab, Hộp điện trở chuẩn High Performance Resistance Standard SRX-100K IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Decade Resistor 1433-18 IET Lab, Hộp điện trở chuẩn Decade Resistor 1433-28 IET Lab, Thiết bị đo 1689 Precision LCR meter (Benchtop) 1689-9700 IET Lab, Thiết bị đo 1692 Benchtop LCR Meter 1692-9700 IET Lab, Đầu đo 4-Terminal General Purpose Kelvin Clip 2 Meter LOM-501C-2M IET Lab,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-buchi-labortechnik-cp1344, Máy phá mẫu BUCHI KjelDigester K-446, K-449, Máy phá mẫu hồng ngoại BUCHI SpeedDigester K-439, Máy phá mẫu hồng ngoại BUCHI SpeedDigester K-425, Thiết bị phá mẫu ướt BUCHI B-440, Thiết bị lọc khí BUCHI K-415, Thiết bị xác định nitơ, protein BUCHI KjelFlex K-360, KjelSampler K-376, K-377, Thiết bị chưng cất BUCHI K-350, K-355, Thiết bị xác định điểm chảy BUCHI Melting Point M-560, Thiết bị xác định điểm chảy BUCHI Melting Point M-565, Đầu dò BUCHI UV-Vis Detector C-640, Đầu dò tán xạ ánh sáng BUCHI ELS Detector C-650, Thiết bị phân tích BUCHI Alltech 3300 ELSD HP, Máy sấy phun mini BUCHI B-290, Máy sấy phun nano BUCHI B-90 HP, Máy tạo vi nang BUCHI B-395 Pro, Máy tạo vi nang BUCHI B-390, Máy hút ẩm BUCHI B-296, Máy sấy phun dung môi hữu cơ BUCHI Inert Loop B-295, Thiết bị tạo sóng siêu âm BUCHI, Máy sấy đông lạch BUCHI Lyovapor L-200, Máy sấy đông lạch BUCHI Lyovapor L-300, Máy cô quay chân không BUCHI Rotavapor R-220 Pro, Thiết bị làm lạnh tuần hoàn BUCHI Recirculating Chiller F-325, Máy cô quay chân không BUCHI Rotavapor R-250 Pro, , Máy cô quay chân không BUCHI Rotavapor R-220 Pro, , Máy cô quay chân không BUCHI Rotavapor R-300, Máy cô quay chân không BUCHI Rotavapor R-100, Bơm chân không BUCHI V-300, Bơm hút chân không BUCHI V-100, Bơm hút chân không BUCHI V-600, Máy làm lạnh tuần hoàn khép kín BUCHI F-305, F-308, F-314, Máy làm lạnh tuần hoàn khép kín BUCHI F-100, F-105, Lò thủy tinh BUCHI B-585 Kugelrohr, Lò thủy tinh sấy khô BUCHI B-585.

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-emuge-franken-cp1343. Dưỡng đo ren, dưỡng kiểm ren hãng EMUGE FRANKEN,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-esdemc-technology-cp1342, Khối module cao áp ESDEMC HVM 2kV, 4kV, 5kV, 6kV, Máy điện áp tĩnh điện phòng chống cháy nổ ESDEMC , Thiết bị tạo điện áp tĩnh điện ESDEMC ES813-30.1 , Thiết bị tạo điện áp tĩnh điện ESDEMC ES813-50.1, Thiết bị tạo điện áp tĩnh điện ESDEMC ES813-20.1 Precision ES/HV Generator, Khối module cao áp ESDEMC HVM 8kV, 10kV, 20kV, 30kV , Thiết bị kiểm tra EMC ESDEMCES631-G2 Cable, Thiết bị kiểm tra EMC ESDEMC ES631-LAN-CAL , Thiết bị kiểm tra EMC ESDEMC EM602-10 Mini, Thiết bị kiểm tra EMC ESDEMC EMI EM100 , Thiết bị kiểm tra EMC ESDEMC EM605 Microwave , Thiết bị kiểm tra EMC ESDEMC EM601-6 IC , Thiết bị mô phỏng tĩnh điện EDS ESDEMC ES613 ESD, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện EDS ESDEMC ES105 High-, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện EDS ESDEMC TVS-10G , Thiết bị kiểm tra tĩnh điện EDS ESDEMC A4003 ESD, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện EDS ESDEMC A4002 ESD, Thiết bị kiểm tra tĩnh điện EDS ESDEMC A4001 ESD , Thiết bị kiểm tra tĩnh điện EDS ESDEMC ES614 Series, Thiết bị kiểm tra mạch điện tử ESDEMC ES612 ESD, Thiết bị kiểm tra mạch điện tử ESDEMC TLP-1000 Series , Thiết bị kiểm tra mạch điện tử ESDEMC ES620 Compact TLP IV-Curve System, Thiết bị kiểm tra cao áp ESDEMC EOS-500 Electrical , Thiết bị kiểm tra sốc điện ESDEMC ES62X-LVS Low , Thiết bị kiểm tra sốc điện ESDEMC ES62X-LVS Low, Máy đo mạch PCB ESDEMC ES62X-CMPS Compact Manual Probe Station, Bộ hiệu chuẩn ES62X-CPW Wafer Level TLP SOLZ Calibration Kit, Bộ hiệu chuẩn ESDEMC ES62X-CKP PCB Level TLP, An ten hãng ESDEMC HVAT-3K Series High Voltage , An ten hãng ESDEMC HVAT-5K Series High Voltage .

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-thunder-scientific-cp1341, Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm Thunder Scientific Model 1200 , Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm Thunder Scientific Model 2500, Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm Thunder Scientific Model 2900, Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm Thunder Scientific Model 3900, Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm Thunder Scientific Model 4500, Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm Thunder Scientific Model 9500,

Bộ chêm cơ khí SKF TMAS 380, TMAS 75/KIT , TMAS, Bộ chêm cơ khí SKF TMAS 720, TMAS 340, TMAS 360, Bộ chêm cơ khí SKF TMAS 510, Cảm biến đo độ rung kết nốt không dây SKF Pulse , Máy đo độ rung SKF MicroVibe CMVL 4000-ML,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-softing-cp1340, Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing NetXpert XG , Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing NetXpert XG 1G, Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing NetXpert XG 5G, Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing CableMaster 600, Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing CableMaster . Thiết bị kiểm tra cáp quang Softing CableMaster 800, Thiết bị kiểm tra cáp quang Softing CableMaster 850, Thiết bị kiểm tra cáp quang Softing FX5000-QU - , Thiết bị xác định điểm lỗi cáp viễn thông Softing FX-, Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing Softing WX4500-FA, Thiết bị kiểm tra cáp viễn thông Softing WX4500-

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin