Thiết bị hãng TSI

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thường để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng:

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-desco--cp21112, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19652, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19656, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19662, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19668, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19219, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19224, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19243, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19322, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19655, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 60505, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 19590, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 19595, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 60467, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 60468, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 60473, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 60640, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 19587, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 50620, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 50642, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 50663, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 50665, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 50690, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 50691, Thiết bị khử tĩnh điện Desco 60515, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19290, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19301, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19784, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19249, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19291, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19640, Máy đo điện trở bề mặt Desco 19786, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19350, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19282, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19240, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19271, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19280, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19283, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 98132, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 98133, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19270, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19275, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 19351, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 98131, Máy kiểm tra giày chống tĩnh điện Desco 98134, Máy đo tĩnh điện Desco 19443, Máy đo cân bằng ion Desco 19494, Máy đo tĩnh điện cơ thể Desco 19431, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19651, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19239, Thiết bị giám sát tĩnh điện Desco 19330,

https://www.parts.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-aplisens-cp21110, Cảm biến đo áp suất Aplisens APC-2000ALW, Cảm biến đo áp suất Aplisens PCE-28.SMART/EXD, Cảm biến đo áp suất Aplisens PCE-28/EXD, Cảm biến đo áp suất Aplisens PCE-28.Modbus, Cảm biến đo áp suất Aplisens PC-29, Cảm biến đo áp suất Aplisens AS, Cảm biến đo áp suất Aplisens APCE-2000PD, Cảm biến đo chênh áp Aplisens APR-2000 ALW, Cảm biến đo chênh áp Aplisens APRE-2000, Cảm biến đo chênh áp Aplisens PRE-28 SMART, Cảm biến đo chênh áp Aplisens PRE-28.MODBUS, Cảm biến đo chênh áp Aplisens PRE-28, Cảm biến đo chênh áp Aplisens AS-dP, Cảm biến đo chênh áp Aplisens APR-2000ALW, Cảm biến đo chênh áp Aplisens APM-2, Cảm biến áp suất thấp Aplisens APR-2000ALW/G, Cảm biến áp suất thấp Aplisens APRE-2000G, Cảm biến áp suất thấp Aplisens PRE-50 G, Cảm biến áp suất thấp Aplisens PM-22, Cảm biến áp suất thấp Aplisens A201, Đồng hồ đo áp suất Aplisens MS-100K, Đồng hồ đo áp suất Aplisens MS-100, Thiết bị hiệu chuẩn giao tiếp Hart Aplisens KAP-03, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens SGE-25 / SGE-16, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens SGE-25S / SGE-25C, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens SGE-25.Smart / SGE-25S.Smart, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens SGE-25/HASTELLOY, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens SGE-25.Modbus, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens APC-2000ALW/L, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens PCE-28P / APC-2000ALW/P, Cảm biến đo mức thủy tĩnh Aplisens APR-2000YALW, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens APT-2000ALW, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens PT-25, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens LI-24ALW, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens LI-24L / LI-24/Ex, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens ATL, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens LI-24G, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens AT-3, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens ATX-2, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens AT-2, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens GI-22-2 / GIX-22-2, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens PEM-1000, Cảm biến đo nhiệt độ Aplisens PEM-500, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens WW-11ALW, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens WW-11N / WW-45, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens WW-30 / WW-30T, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMS-920, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMT-920, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMS-970T, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMS-970P, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMS-620N, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMS-90R, Bộ hiển thị và điều khiển Aplisens PMS-110R / PMS-111R,

https://parts.ttech.vn/can-dien-tu-and-cp771, Cân kỹ thuật AND MG214Ai, Cân điện tử AND EK-410i, Cân xác định độ ẩm AND ML-50, Cân xác định độ ẩm AND MF-50, Cân xác định độ ẩm AND MX-50, Cân xác định độ ẩm AND MS-70, Cân thủy sản AND SK-30K-WP, Cân thủy sản AND SK-20K-WP, Cân thủy sản AND SK-10K-WP, Cân thủy sản AND SK-5001-WP, Cân thủy sản AND SK-1000-WP, Cân thủy sản AND SK-2000-WP, Cân thủy sản AND HL-3000WP, Cân thủy sản AND HL-1000WP, Cân thủy sản AND HL-300WP, Cân bàn điện tử AND FG-150KAL, Cân bàn điện tử AND FG-60KAL, Cân bàn điện tử AND FG-150KBM, Cân bàn điện tử AND FG-60KBM, Cân bàn điện tử AND FG-30KBM, Cân bàn điện tử AND FG-150KAM, Cân bàn điện tử AND FG-60KAM, Cân bàn điện tử AND FG-30KAM, Cân bàn điện tử AND HW-200KGL, Cân bàn điện tử AND HW-100KGL, Cân bàn điện tử AND HW-60KGL, Cân bàn điện tử AND HW-10KGL, Cân bàn điện tử AND HV-200KGL, Cân bàn điện tử AND HV-60KGL, Cân bàn điện tử AND HV-15KGL, Cân bàn điện tử AND HW-200KGV, Cân bàn điện tử AND HW-100KGV, Cân bàn điện tử AND HW-60KGV, Cân bàn điện tử AND HW-10KGV, Cân bàn điện tử AND HV-200KGV, Cân bàn điện tử AND HV-60KGV, Cân bàn điện tử AND HV-15KGV, Cân bàn điện tử AND HW-200KV-WP, Cân bàn điện tử AND HW-100KV-WP, Cân bàn điện tử AND HW-60KV-WP, Cân bàn điện tử AND HW-10KV-WP, Cân bàn điện tử AND HV-200KV-WP, Cân bàn điện tử AND HV-60KV-WP, Cân bàn điện tử AND HV-15KV-WP, Cân điện tử AND GP-100KS, Cân điện tử AND GP-61KS, Cân điện tử AND GP-60KS, Cân điện tử AND GP-32KS, Cân điện tử AND GP-30KS, Cân điện tử AND GP-102K, Cân điện tử AND GP-100K, Cân điện tử AND GP-61K, Cân điện tử AND GP-60K, Cân điện tử AND GP-40K, Cân điện tử AND GP-32K, Cân điện tử AND GP-30K, Cân điện tử AND GP-20K, Cân điện tử AND GP-12K, Cân điện tử AND EW-12Ki, Cân điện tử AND EW-1500i, Cân điện tử AND EW-150i, Cân điện tử AND EK-12Ki, Cân điện tử AND EK-6000i, Cân điện tử AND EK-6100i, Cân điện tử AND EK-4100i, Cân điện tử AND EK-3000i, Cân điện tử AND EK-2000i, Cân điện tử AND EK-1200i, Cân điện tử AND EK-600i, Cân điện tử AND EK-610i, Cân điện tử AND EK-300i, Cân điện tử AND EK-200i, Cân điện tử AND EK-120i, Cân điện tử chống nước AND FZ-3000iWP, Cân điện tử chống nước AND FZ-2000iWP, Cân điện tử chống nước AND FZ-1200iWP, Cân điện tử chống nước AND FZ-500iWP, Cân điện tử chống nước AND FZ-300iWP, Cân điện tử chống nước AND FZ-200iWP, Cân điện tử chống nước AND FZ-120iWP, Cân điện tử AND FZ-5000i, Cân điện tử AND FZ-3000i, Cân điện tử AND FZ-2000i, Cân điện tử AND FZ-1200i, Cân điện tử AND FZ-500i, Cân điện tử AND FZ-300i, Cân điện tử AND FZ-200i, Cân điện tử AND FZ-120i, Cân điện tử chống nước AND FX-5000iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-3000iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-2000iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-1200iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-500iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-300iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-200iWP, Cân điện tử chống nước AND FX-120iWP, Cân điện tử AND FX-5000i, Cân điện tử AND FX-3000i, Cân điện tử AND FX-2000i, Cân điện tử AND FX-1200i, Cân điện tử AND FX-500i, Cân điện tử AND FX-300i, Cân điện tử AND FX-200i, Cân điện tử AND FX-120i, Cân điện tử AND GX-32K, Cân điện tử AND GX-30K, Cân điện tử AND GX-20K, Cân điện tử AND GX-12K, Cân điện tử AND GX-10K, Cân điện tử AND GX-8K2, Cân điện tử AND GX-8K, Cân điện tử AND GF-32K, Cân điện tử AND GF-30K, Cân điện tử AND GF-20K, Cân điện tử AND GF-12K, Cân điện tử AND GF-10K, Cân điện tử AND GF-8K2, Cân điện tử AND GF-8K, Cân điện tử AND GX-8000, Cân điện tử AND GX-6000, Cân điện tử AND GX-4000, Cân điện tử AND GX-2000, Cân điện tử AND GX-1000, Cân điện tử AND GX-800, Cân điện tử AND GX-600, Cân điện tử AND GX-400, Cân điện tử AND GX-200, Cân điện tử AND GF-8000, Cân điện tử AND GF-6000, Cân điện tử AND GF-6100, Cân điện tử AND GF-4000, Cân điện tử AND GF-3000, Cân điện tử AND GF-2000, Cân điện tử AND GF-1200, Cân điện tử AND GF-1000, Cân điện tử AND GF-800, Cân điện tử AND GF-600, Cân điện tử AND GF-400, Cân điện tử AND GF-300, Cân điện tử AND GF-200, Cân điện tử AND MC-30K, Cân điện tử AND MC-10K, Cân điện tử AND MC-6100, Cân điện tử AND MC-1000, Cân phân tích điện tử AND HR-300i, Cân phân tích điện tử AND HR-202i, Cân phân tích điện tử AND HR-251A, Cân phân tích điện tử AND HR-250A, Cân phân tích điện tử AND HR-150A, Cân phân tích điện tử AND HR-100A, Cân điện tử AND GR-202, Cân điện tử AND GR-300, Cân điện tử AND GR-200, Cân điện tử AND GR-120, Cân điện tử AND GH-252, Cân điện tử AND GH-202, Cân điện tử AND GH-300, Cân điện tử AND GH-200, Cân điện tử AND GH-120

https://parts.ttech.vn/can-dien-tu-hang-shimadzu-cp21159, Máy in cân Shimadzu EP-90, Cân phân tích Shimadzu BX-12KH, Cân phân tích Shimadzu BX-22KH, Cân phân tích Shimadzu BX-32KH, Cân phân tích Shimadzu UW-1020H, Cân phân tích Shimadzu UW-8200S, Cân phân tích Shimadzu UW-6200H, Cân phân tích Shimadzu UW-3200G, Cân phân tích Shimadzu UW-4200H, Cân phân tích Shimadzu UW-820S, Cân phân tích Shimadzu UW-820H, Cân phân tích Shimadzu UW-620H, Cân phân tích Shimadzu UW-420S, Cân phân tích Shimadzu UW-420H, Cân phân tích Shimadzu UW-220H, Cân phân tích Shimadzu UX-1020H, Cân phân tích Shimadzu UX-820H, Cân phân tích Shimadzu UX-820S, Cân phân tích Shimadzu UX-620H, Cân phân tích Shimadzu UX-420S, Cân phân tích Shimadzu UX-420H, Cân phân tích Shimadzu UX-220H, Cân phân tích Shimadzu TX-3202L, Cân phân tích Shimadzu TX-4202L, Cân phân tích Shimadzu TX-423L, Cân phân tích Shimadzu TX-323L, Cân phân tích Shimadzu TXB-6201L, Cân phân tích Shimadzu TXB-622L, Cân phân tích Shimadzu ELB-3000, Cân phân tích Shimadzu ELB-2000, Cân phân tích Shimadzu ELB-300, Cân phân tích Shimadzu BL-3200H, Cân phân tích Shimadzu BL-2200H, Cân phân tích Shimadzu BL-1200H, Cân phân tích Shimadzu BL-220H, Cân phân tích Shimadzu BL-320H, Cân phân tích Shimadzu BL-620S, Cân phân tích Shimadzu BL-320S, Cân phân tích Shimadzu ATY-124, Cân phân tích Shimadzu ATY-224, Cân phân tích Shimadzu ATX-124, Cân phân tích Shimadzu ATX-224, Cân phân tích Shimadzu AUY-120, Cân phân tích Shimadzu AUY-220, Cân phân tích Shimadzu AUX-120, Cân phân tích Shimadzu AUX-220, Cân phân tích Shimadzu AUW-220, Cân phân tích Shimadzu AUW-320, Cân phân tích Shimadzu AUW-120D, Cân phân tích Shimadzu AUW-220D, Cân sấy ẩm Shimadzu MOC-63U, Cân sấy ẩm Shimadzu MOC-120H,

https://parts.ttech.vn/can-dien-tu-vibra-cp809, Cân kỹ thuật Vibra SJ10KCE, Cân phân tích Vibra AJ-302, Cân điện tử Vibra SJ-4200CE, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-220E, Cân điện tử Vibra SJ-220CE, Cân điện tử Vibra AJ-820E, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-620CE, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-420CE, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-320CE, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-220CE, Cân điện tử Vibra AB-3202, Cân điện tử Vibra AB-12001, Cân điện tử Vibra AB-1202, Cân điện tử Vibra AB-623, Cân điện tử Vibra AB-323, Cân điện tử Vibra SJ-12KCE, Cân điện tử Vibra SJ-12KE, Cân điện tử Vibra SJ-8200CE, Cân điện tử Vibra SJ-6200CE, Cân điện tử Vibra SJ-6200E, Cân điện tử Vibra SJ-4200CE, Cân điện tử Vibra SJ-4200E, Cân điện tử Vibra SJ-2200CE, Cân điện tử Vibra SJ-2200E, Cân điện tử Vibra SJ-1200CECân điện tử Vibra SJ-1200E, Cân điện tử Vibra SJ-820E, Cân điện tử Vibra SJ-620CE, Cân điện tử Vibra SJ-620E, Cân điện tử Vibra SJ-420CE, Cân điện tử Vibra SJ-420E, Cân điện tử Vibra SJ-320CE, Cân điện tử Vibra SJ-220CE, Cân điện tử Vibra AJ-12KE, Cân điện tử Vibra AJ-8200E, Cân điện tử Vibra AJ-8200E, Cân điện tử Vibra AJ-6200E, Cân điện tử Vibra AJ-4200E, Cân điện tử Vibra AJ-3200E, Cân điện tử Vibra AJ-2200E, Cân điện tử Vibra AJ-1200E, Cân điện tử Vibra AJ-820E, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-620E, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-420E, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-320E, Cân điện tử 3 số Vibra AJ-220E,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-alfa-mirage-cp21002, Cân đo tỷ trọng mẫu rắn Alfa Mirage MD-300S, Thiết bị đo tỷ trọng điện tử Alfa Mirage SID-220W, Máy đo kích thước hạt điện tử Alfa Mirage MRG-25, Kính hiển vi kỹ thuật số, LCD màu 3.5 inch Alfa Mirage DIM-03, Cân đo tỷ trọng mẫu rắn Alfa Mirage MDS-3000, Cân đo tỷ trọng Alfa Mirage MDS-300, Cân đo tỷ trọng mẫu rắn Alfa Mirage EW-300SG, Cân đo tỷ trọng mẫu rắn và mẫu lỏng Alfa Mirage MD-300S, Cân đo tỷ trọng Alfa Mirage SD-200L,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-alp-cp21350, Nồi hấp tiệt trùng kiểu đứng 50 lít ALP KTR-3065B, Nồi hấp tiệt trùng kiểu đứng 50 lít ALP KTR-3065A, Nồi hấp tiệt trùng kiểu đứng 37 lít ALP KTR-3045B, Nồi hấp tiệt trùng kiểu đứng 37 lít ALP KTR-3045A, Nồi hấp tiệt trùng để bàn 22 lít ALP KTR-3022, Nồi hấp tiệt trùng kiểu đứng 22 lít ALP KTR-2346B, Nồi hấp tiệt trùng kiểu đứng 22 lít ALP KTR-2346A, Nồi hấp tiệt trùng để bàn 12 lít ALP KTR-2322, Nồi hấp tiệt trùng 50 lít, 150ºC ALP MC-3032L, Nồi hấp tiệt trùng 37 lít, 150ºC ALP MC-3032S, Nồi hấp tiệt trùng 118 lít ALP MC-40L, Nồi hấp tiệt trùng 96 lít ALP MC-40, Nồi hấp tiệt trùng 50 lít ALP MC-30L, Nồi hấp tiệt trùng 37 lít ALP MC-30S, Nồi hấp tiệt trùng 22 lít ALP MC-23, Nồi hấp tiệt trùng ALP CL-40L, Nồi hấp tiệt trùng 97 lít ALP CL-40M, Nồi hấp tiệt trùng 72 lít ALP CL-40S, Nồi hấp tiệt trùng 62 lít ALP CL-32L, Nồi hấp tiệt trùng 45 lít ALP CL-32S, Nồi hấp tiệt trùng 117 lít ALP CLM-40L, Nồi hấp tiệt trùng 97 lít ALP CLM-40M, Nồi hấp tiệt trùng 62 lít ALP CLM-32L, Nồi hấp tiệt trùng 32 lít ALP KT-30S, Nồi hấp tiệt trùng 105 lít (có sấy) ALP KT-40LD, Nồi hấp tiệt trùng 100 lít ALP KT-40L, Nồi hấp tiệt trùng 62 lít ALP KT-40S, Nồi hấp tiệt trùng 105 lít sấy khô chân không ALP CLG-40LDVP, Nồi hấp tiệt trùng 105 lít (có sấy) ALP KT-40LDP, Nồi hấp tiệt trùng loại nhỏ 34 lít ALP CL-32SDP, Nồi hấp tiệt trùng 85 lít ALP CLG-40M, Nồi hấp tiệt trùng chân không 85 lít ALP CLG-40MDVP, Nồi hấp tiệt trùng chân không ALP CLG-40L, Nồi hấp tiệt trùng ALP CL-40LDP, Nồi hấp tiệt trùng chân không ALP CLG-32L,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-tsi-cp10899, Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-P-NB, Đo gió dùng Chụp hút không khí TSI 8380, Máy đo đa chỉ tiêu loại cầm tay TSI TA465-P, Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB, Đầu dò VOC (ppm) nồng độ cao, nhiệt độ, CO2 và độ ẩm TSI 987, Đầu dò VOC (ppm) nồng độ thấp, nhiệt độ, CO2 và độ ẩm TSI 986, Đầu dò VOC, nhiệt độ TSI 985, Đầu dò VOC dải thấp, nhiệt độ TSI 984, Đầu dò nhiệt độ và độ ẩm, IAQ CO, C02 TSI 982, Đầu dò nhiệt độ và độ ẩm, C02 TSI 980, Đầu dò nhiệt độ không khí TSI 794, Đầu dò nhiệt độ bề mặt TSI 792, Đầu dò cánh quạt xoay TSI 995, Đầu dò thẳng đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 960, Đầu dò đo tốc độ gió và nhiệt độ độ ẩm TSI 966, Đầu dò vận tốc gió TSI 8475-03, Đầu dò vận tốc gió TSI 8465-03, Đầu dò vận tốc gió TSI 8455-03, Máy đo chất lượng không khí trong nhà TSI 7545, Máy đo chất lượng không khí trong nhà TSI 7525, Máy đo CO2 TSI 7515, Máy đo tốc độ gió TSI 5725, Máy đo tốc độ gió TSI 9535-A, Máy đo tốc độ gió TSI LCA301, Máy đo tốc độ gió TSI LCA501, Máy đo vận tốc gió TSI TA440, Máy đo vận tốc gió TSI TA430, Máy đo vận tốc gió TSI TA410, Thiết bị đo lưu lượng không khí TSI PVM610, Thiết bị đo lưu lượng không khí TSI PVM620, Thiết bị đo gió đa năng dạng chụp TSI PH730, Thiết bị đo gió đa năng dạng chụp TSI PH731-STA, Thiết bị đo gió đa năng dạng chụp TSI PH731-B, Thiết bị đo gió đa năng dạng chụp TSI PH731, Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu TSI 9565X, Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu TSI 9565, Máy đo gió đa chức năng TSI TA465-X, Máy đo gió đa chức năng TSI TA465-A, Đo gió dùng Chụp hút không khí TSI 8380-STA, Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu loại cầm tay TSI 9565-A-NB, Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 9535, Máy đo thông gió đa năng TSI 9565-P, Đầu đo gió TSI 962, Máy đo vận tốc gió TSI 9545-A, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và vận tốc gió TSI 9545, Đầu dò thẳng đo tốc độ gió và nhiệt độ độ ẩm TSI 964, Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 9515, Máy đo gió đa chức năng TSI TA465-NB, Máy đo áp suất vi sai TSI 5825, Máy đo áp suất chênh lệch TSI 5815, Máy đo áp suất thủy lực TSI HM675, Máy đo áp suất thủy lực TSI HM685, Máy đếm bụi TSI 9310-02, Máy đếm bụi TSI 9110-01, Máy đếm bụi nano TSI 9001, Máy đếm bụi cầm tay TSI 9303-01, Máy đếm bụi cầm tay TSI 9306-04, Máy đếm bụi cầm tay TSI 9306-03, Máy đếm bụi cầm tay TSI 9306-03, Máy đếm hạt tiểu phân giám sát từ xa TSI 6310, Máy đếm bụi cầm tay TSI 9306-V2, Máy đo nồng độ bụi cầm tay TSI DustTrak II 8532, Máy dùng để thử nghiệm tạo Sol khí kiểu giọt dầu TSI 9307-6, Máy dùng để thử nghiệm tạo Sol khí TSI 8108, Máy dùng để thử nghiệm tạo Sol khí kiểu giọt dầu TSI 9307, Thiết bị tạo hạt 6 kênh TSI 9306, Máy tạo hạt TSI 3076, Máy tạo hạt TSI 3079A, Máy cầm tay dùng để thử nghiệm tạo Sol khí TSI 3073, Giám sát ứng suất nhiệt TSI QT 36, Giám sát ứng suất nhiệt TSI QT 34, Giám sát ứng suất nhiệt TSI QT 32, Giám sát ứng suất nhiệt TSI QT 48N, Giám sát ứng suất nhiệt TSI QT 46, Giám sát ứng suất nhiệt TSI QT 44, Máy đo độ ồn TSI SP-DL-2-1/3, Máy đo độ ồn TSI SE-402-IS, Máy đo độ ồn TSI SE-401-IS, Máy đo độ ồn TSI SE-402-R, Máy đo độ ồn âm thanh TSI SE-401, Máy đo độ ồn âm thanh TSI SE-402, Máy đo độ ồn TSI SD-200, Máy đo độ ồn TSI EG5, Máy đo độ ồn TSI EG4, Máy đo độ ồn cầm tay TSI NI-100, Thiết bị quan trắc nồng độ bụi trong môi trường TSI DRX 8543, Máy đo nồng độ bụi cầm tay TSI DustTrak DRX 8534, Máy đo nồng độ bụi để bàn TSI DustTrak II 8530, Đầu dò đo nhiệt độ TSI-792,

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683, Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1, TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin