Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Sato PC-5500TRH
Hãng Sato – Nhật
Nhiệt ẩm kế này hiển thị chỉ số WBGT (chỉ số căng thẳng nhiệt) hoặc độ ẩm tuyệt đối và sự khác biệt giữa giá trị được đo và giá trị khuyến nghị. Nó giúp bạn tạo ra một môi trường thoải mái.
Chức năng đồng hồ nhiệt độ, độ ẩm Sato PC-5500TRH
■ Hiển thị sự khác biệt giữa giá trị nhiệt độ hoặc độ ẩm đo được và khuyến nghị.
■ Ở chế độ cúm, nó hiển thị độ ẩm tuyệt đối như một biện pháp để ngăn ngừa bệnh cúm theo mùa.
■ Ở chế độ ứng suất nhiệt, nó hiển thị chỉ số WBGT (chỉ số ứng suất nhiệt) như một biện pháp ngăn ngừa say nắng.
■ Trượt công tắc chế độ sẽ thay đổi chế độ sang chế độ căng thẳng nhiệt hoặc chế độ cúm.
■ Được trang bị đèn LED và còi cảnh báo
■ Dùng móc treo tường, chân đế để bàn
Tham khảo: Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Sato PC-5500TRH
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Sato PC-5500TRH
Cat. No.
|
1051-00
|
Tên sản phẩm
|
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Sato PC-5500TRH
|
Model
|
PC-5500TRH
|
Dải đo
|
Nhiệt độ: 0,0 đến 50,0°C
Độ ẩm: 10,0 đến 95,0%rh
Độ ẩm tuyệt đối: 1 đến 65 g/m3 (giá trị tính toán)
Chỉ số WBGT: 0 đến 50°C (giá trị tính toán)
|
Độ chính xác
|
Nhiệt độ
|
±1.0°C (10 to 40°C)
±1.5°C (other)
|
Độ ẩm
|
±5%rh (40.0 to 70.0%rh, 20 to 30°C)
±8%rh (other)
|
Độ phân dải
|
Nhiệt độ: 0,1°C
Độ ẩm: 0,1%rh
Độ ẩm tuyệt đối: 1 g/m3
Chỉ số WBGT: 1°C
|
môi trường hoạt động
|
0 đến 50°C, ít hơn 95%rh mà không ngưng tụ hoặc đóng băng
|
Thời gian lấy mẫu
|
30 giây
|
Đầu dò
|
Nhiệt độ: Nhiệt điện trở
Độ ẩm: Cảm biến độ ẩm điện trở
|
Âm lượng báo động
|
65 dB
|
Vật liệu
|
Nhựa ABS, thủy tinh acrylic
|
Kích thước
|
120 (W) x 170 (H) x 25 (D) mm
|
Trọng lượng
|
280 g gồm pin
|
Nguồn cấp
|
Pin AA x3
|
Tuổi thọ pin
|
Xấp xỉ 1 năm với pin kiềm AA nếu có tiếng bíp mỗi ngày một lần
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
Pin AA kẽm-cacbon x3, hướng dẫn sử dụng
|