|
-
Mã sản phẩm:
SUTO-ITEC (ĐỨC)
<p><strong><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;">Cảm Biến Đo Lưu Lượng Khí Nén S430</span></strong></p>
<p><strong><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;">Hãng SUTO-ITEC (CHLB ĐỨC) </span></strong></p>
<p><strong><span style="font-size: 16px;">Tính năng của thiết bị đo lưu lượng khí S430</span></strong></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Đo lưu lượng tức thời và tổng, giúp KH giám sát được hệ thống để có biện pháp tiết kiệm năng lượng thích hợp.</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Tích hợp đo nhiệt độ, áp suất trong khí nén, đo khí ở môi trường ẩm ướt</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Độ chính xác cao và phạm vi đo rộng.<br />
</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Có 3 dải đo lưu lượng cho KH lựa chọn: Dải tiêu chuẩn; dải max; dải cao<br />
</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Tín hiệu ra mA; tín hiệu xung hoặc Modbus RTU<br />
</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Môi chất khí: khí nén; CO2; O2; N2; N2O; Ar; H2; He; C3H8…..<br />
</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Kích thước đường ống: 1inch….12inch (DN25….DN300)<br />
</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Dễ dàng lắp đặt và sử dụng</span></p>
<p><br />
</p>
-
Mã sản phẩm:
SUTO-ITEC (ĐỨC); cs-itec
<h2><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;"><strong>Cảm Biến Đo Lưu Lượng Khí Nén S401
</strong></span></h2>
<p><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;"><strong>Hãng SUTO-ITEC (CHLB ĐỨC)</strong></span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Môi chất khí: khí nén; CO2; O2; N2; N2O; Ar; H2; He; C3H8….. </span></p>
<p><span style="text-indent: -0.25in; font-size: 16px;">Kích thước đường ống: 1inch….12inch (DN25….DN300)</span></p>
<p><span style="text-indent: -0.25in; font-size: 16px;">Đo lưu lượng tức thời và tổng</span></p>
<p><span style="text-indent: -0.25in; font-size: 16px;">Tín hiệu ra mA; tín hiệu xung hoặc Modbus RTU</span></p>
<p><span style="text-indent: -0.25in; font-size: 16px;">Kết nối ren: 1”…12” (DN25….DN300)</span></p>
<p><span style="text-indent: -0.25in; font-size: 16px;">Áp suất hoạt động: 1.6 Mpa (16bar) </span></p>
<p><span style="text-indent: -0.25in; font-size: 16px;">Nguồn cấp: 12…30VDC,100mA</span></p>
-
Mã sản phẩm:
SUTO-ITEC (ĐỨC)
<h2><span style="font-size: 16px;"><strong>Cảm Biến Đo Lưu Lượng Khí S421</strong></span></h2>
<p><span style="font-size: 16px;">Môi chất khí: Khí nén; khí Oxi; Khí Nito; khí Agon; khí LPG; khí Heli; khí CO2....</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Tích hợp đo nhiệt độ; đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng, giúp khách hàng giám sát hệ thống và có biện pháp tiết kiệm khí.</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Tín hiệu ra: 4...20mA; tín hiệu xung; tín hiệu Modbus RTU</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Kích thước đường ống: DN25...DN80 (lkết nối: lắp bich; lắp ren)</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Áp suất: 16bar</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Dễ dàng lắp đặt và sử dụng thuận tiện; độ chính xác cao.</span></p>
<p><span style="font-size: 16px;">Hãng Suto-itec (CHLB Đức)</span></p>
-
Mã sản phẩm:
SUTO-ITEC (ĐỨC)
<p><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;"><strong>Cảm Biến Đo Lưu Lượng Khí S450</strong></span></p>
<p><span style="font-size: 16px;"><strong>Hãng Suto-itec (Đức)</strong></span></p>
<p><span style="background-color: #ffffff; font-size: 16px;">Môi chất đo: khí nén, khí CO2, O2, N2, N2O, Ar, NG, gas,...</span></p>
<p style="font-family: arial, helvetica, sans-serif; background-color: #ffffff;"><span style="font-size: 16px;">Kích thước đường ống: DN15... DN300.</span></p>
<p style="font-family: arial, helvetica, sans-serif; background-color: #ffffff;"><span style="font-size: 16px;">Áp suất max: 16bar</span></p>
<p style="font-family: arial, helvetica, sans-serif; background-color: #ffffff;"><span style="font-size: 16px;">Cấp bảo vệ: IP67</span></p>
<p style="font-family: arial, helvetica, sans-serif; background-color: #ffffff;"><span style="font-family: arial, helvetica, sans-serif; font-size: 16px;">Vật liệu cảm biến: Inox 316L</span></p>
-
Mã sản phẩm:
SUTO-ITEC (ĐỨC)
<p style="background: white;"><strong><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;">Cảm Biến Đo Lưu Lượng Khí Nén S452 </span></strong></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><strong><span style="font-size: 16px; color: #ff0000;">Hãng Suto-itec (Đức)</span></strong></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Môi chất khí: Môi chất đo khí: khí nén, khí CO2, O2, N2, N2O, Ar, NG, gas, hơi....</span></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Kích thước đường ống: DN25...DN80</span></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Áp suất max: 4.0Mpa (40bar)<br />
</span></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Cấp bảo vệ: IP67</span></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Hiển thị tại chỗ lưu lượng tức thời và tổng.</span></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Màn hình hiển thị LCD</span></p>
<p style="background: white; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; word-spacing: 0px; text-align: start;"><span style="font-size: 16px;">Vật liệu cảm biến: Inox 316L</span></p>
<p style="background: white;"><span style="font-size: 16px;">Giao diện Fieldbus: HART, Modbus, M-BUS</span></p>
<p style="background: white;"><span style="font-size: 16px;">Phòng chống cháy nổ: CE, RoHS</span></p>
<p style="background: white;"><span style="font-size: 16px;">ATEX: II 2 G Ex d IIC T4 / GB3836 / IECEx(Optional)</span></p>
|