Cảm biến nhiệt độ TLM (TERMOTECH)


Mã SP: THERMOCOUPLES - Model: TERMOTECH

Cảm biến nhiệt độ TLM (TERMOTECH)

Cylindrical thermocouple with AISI 304 sheath sui table for generical measurements and regulations. The output of the cable from the tube is protected with a stainless steel spring. The thermocouple can be simple or double and the measuring junction can be isolated, grounded or exposed.

Yêu Cầu Giá Tốt:SĐT/Zalo: 0948.007.822;Mail: yen@ttech.vn

Cảm biến nhiệt độ hãng Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 100mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 500mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 25mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 15mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 650mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 300mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 250mm phi 6 Tempsens;Dây Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 4000mm phi 6 Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 800mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 700mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 1000mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 1200mm Tempsens;Cáp cảm biến nhiệt độ loại K - Tempsens;Dây cảm biến nhiệt độ loại K,750oC dài 1,5m Tempsens;Can nhiệt loại K, 1300oC dài 1700mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,450oC dài 100mm phi 20mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm Tempsens;Can nhiệt loại K,600oC dài 400mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,600oC dài 700mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 2000mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 500mm phi 20mm Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 phi 8 dài 100mm Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 phi 6 dài 300mm Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 phi 8 dài 250mm Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 300mm phi 6 Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 phi 6 dài 100mm Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm phi 17 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm phi 20 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 500mm phi 20 Termotech;Can nhiệt loại K 1200oC dài 500mm phi 10 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm lõi kép Termotech;Can nhiệt sứ loại K,1200oC dài 1000mm phi16 Termotech;Dây cảm biến nhiệt độ loại K dài 1mét Termotech;Dây can nhiệt độ loại K dài 1mét phi 3mm Termotech;Dây can nhiệt loại K 1200oC dài 1mét phi 2mm Termotech;Dây cảm biến nhiệt loại K 1200oC dài 1mét phi 2mm;Dây cảm biến nhiệt độ loại K dài 1mét phi 3mm Termotech;Dây cảm biến nhiệt độ loại K dài 1mét phi 2mm Termotech;Can nhiệt sứ loại K,1200oC dài 1000mm phi16 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm lõi kép Termotech;Can nhiệt loại K 1200oC dài 500mm phi 10 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 500mm phi 20 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm phi 20 Termotech;Can nhiệt loại K,1200oC dài 600mm phi 17 Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 300mm phi 6 Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 250mm phi 8 Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 100mm phi 6 Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 300mm phi 6 Termotech;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 100mm phi 8 Termotech;Dây cảm biến đo nhiệt độ loại K,750oC dài 1,5mm;Cáp cảm biến nhiệt loại K dài 1mét Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 1000mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 800mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 700mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,600oC dài 700mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 1200mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt K, 1300oC dài 1700mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 500mm phi 20 Tempsens;Can nhiệt K dài 600oC dài 400mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K 1200oC dài 600mm phi 15mm Tempsens;Can nhiệt loại K,450oC dài 100mm phi 20mm Tempsens;Can nhiệt loại K,1200oC dài 2000mm phi 15mm Tempsens;Dây cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 4000mm Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 15mm phi 6Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 15mm phi 6Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 500mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 250mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 300mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 650mm phi 6 Tempsens;Cảm biến nhiệt độ Pt100 dài 100mm phi 6 Tempsens

Technical Features
- Operating temperature: Depending on the cable type
- Accuracy: According to EN 60584-2 class 2
DIN 43710 class 2
Ansi Mc.96.1 class STD  

NUMBER OF SENSING ELEMENTS
1 = Simple
2 = Double
MEASURING JUNCTION
E = Exposed
G = Grounded
U = Isolated
STEM DIAMETER Øg
4 = Ø 4 mm
6 = Ø 6 mm
8 = Ø 8 mm
X = Special
LUNGHEZZA GUAINA Lg
030 = 30 mm
050 = 50 mm
100 = 100 mm
200 = 200 mm
XXX = Altro
STEM LENGTH Lg
030 = 30 mm
050 = 50 mm
100 = 100 mm
200 = 200 mm
XXX = Special

TYPE OF CABLE
A = T-T-S (0-400°C)
B = G-G (-40+200°C)
C = G-G-S (-40+200°C)
E = F-S-F (-50+240°C)
F = T-T-S AISI (0-400°C)  

STEM LENGTH Lg
030 = 30 mm
050 = 50 mm
100 = 100 mm
200 = 200 mm
XXX = Special  



CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin